Thông Số Kỹ Thuật Xe MG HS - Xeotogiadinh
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật xe MG HS
- Đăng bởi admin
- 15 Th3, 2021
- Thông số xe, Tư vấn xe
- Thông số kỹ thuật xe MG HS, Thông số MG HS, Thông số xe MG HS
- 0 Comment
Thông số kỹ thuật xe MG HS
Mục lục
- 1 Thông số kỹ thuật xe MG HS
- 1.1 Thông số kích thước xe MG HS
- 1.1.1 Thông số MG HS
- 1.1.2 Sport
- 1.1.3 Trophy
- 1.2 Thông số vận hành xe MG HS
- 1.2.1 Thông số MG HS
- 1.2.2 Sport
- 1.2.3 Trophy
- 1.3 Thông số ngoại thất xe MG HS
- 1.4 Thông số nội thất xe MG HS
- 1.4.1 Thông số MG HS
- 1.4.2 Sport
- 1.4.3 Trophy
- 1.5 Thông số an toàn xe MG HS
- 1.5.1 Thông số MG HS
- 1.5.2 Sport
- 1.5.3 Trophy
- 1.1 Thông số kích thước xe MG HS
MG HS dòng SUV cao cấp mà thương hiệu xe hơi Anh Quốc giới thiệu tới thị trường Việt. Xuất hiện với 2 phiên bản Sport & Trophy, MG HS thực sự cá tính và có đường nét thiết kế tinh tế nhất trong phân khúc hiện nay so với CX5, Tucson, Corolla Cross….
Hãy cùng xeotogiadinh tìm hiểu chi tiết thông số xe MG HS, các chính sách bán hàng, thủ tục mua xe MG HS trả góp tại các khu vực trên cả nước.
Hotline – 0981115628 >>> Tìm hiểu Giá xe MG & Giá lăn bánh |
Thông số kích thước xe MG HS
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.574 x 1.876 x 1.685 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.72 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.95 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 463 | |
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế thứ 2 (lít) | 1.287 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.557 | 1.718 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | |
Lốp trước/sau | 235/50R18 | |
Phanh trước/sau | Đĩa | Đĩa, kẹp phanh sơn đỏ |
Thông số vận hành xe MG HS
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Loại động cơ | SGE 1.5T, tăng áp cuộn kép | NLE 2.0T, tăng áp cuộn kép |
Dung tích xy-lanh | 1.49 | 1.995 |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 | |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 160/5.600 | 225/5.300 |
Mô-men xoắn (Nm) | 250 | 360 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 190 | 210 |
Hộp số | Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp | Hộp số ly hợp kép thể thao 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Chế độ lái | Không | Eco, Normal, Sport, Super Sport |
Thông số ngoại thất xe MG HS
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Đèn pha | Cảm biến tự động tắt, Halogen dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu, dải LED ban ngày | |
Đèn chào mừng và đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn hậu | LED | |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, sấy kính và tích hợp đèn báo rẽ LED | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Mạ Chrome |
Ăng-ten | Tiêu chuẩn | Vây cá mập |
Màu ngoại thất | Đỏ/Xanh/Đen/Trắng |
Thông số nội thất xe MG HS
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Ghế ngồi | Da công nghiệp | Ghế thể thao, da cao cấp Bader và Alcantara |
Hàng ghế trước | Có sưởi | |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, có bơm hơi tựa lưng | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, điều chỉnh độ nghiêng 2 cấp độ, có cửa gió | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Chrome | |
Vô lăng | Urethane | Bọc da |
Nút điều khiển, đàm thoại rảnh tay và Cruise Control trên vô lăng | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay và kháng bụi | Tự động 2 vùng và hệ thống làm sạch không khí |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Màn hình ảo 12,3 inch |
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 10,1 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, USB, Bluetooth, Cổng sạch 12V và 6 loa | |
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên/xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt | |
Chìa khóa tự động và khởi động bằng nút bấm | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Không | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Có khoang chứa đồ, có thể trượt, chức năng làm mát | Có khoang chứa đồ, chức năng làm mát, lọc khí |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | 2 hộc để ly | |
Cửa sau đóng mở điện | Không | Có |
Đèn viền trang trí nội thất | Không | Có |
Màu nội thất | Đen/Đỏ |
Thông số an toàn xe MG HS
Thông số MG HS | Sport | Trophy |
Túi khí an toàn | 4 | 6 |
Dây đai an toàn | 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | 2 | |
Kiểm sóat hành trình Cruise Control | Có | Có |
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) | Có | Có |
Hệ thống kiếm soát chống lật xe (ARP) | Có | Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC) | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (HAZ) | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | Không | Có |
Cảnh báo mở cửa an toàn (DOW) | Không | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Không | Có |
Hệ thống khóa vi sai điện (XDS) | Không | Có |
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Hình ảnh Mg
-
MG ZS 2022: Giá Lăn Bánh, Hình ảnh, Thông Số & Mua Trả Góp
-
100+ Mg & ảnh Ô Tô Miễn Phí - Pixabay
-
Hình ảnh, Thông Số, Giá Xe MG ZS Lăn Bánh Tại Các Khu Vực
-
MG Việt Nam - Official Website
-
Chi Tiết Xe MG HS 2022 Kèm Giá Lăn Bánh (07/2022) - Giaxeoto
-
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MG 2022 MỚI NHẤT (07/2022) - Giaxeoto
-
MG ZS Giá Lăn Bánh, Thông Số Kỹ Thuật, Trả Góp (07/2022)
-
MG ZS 2022 : Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh - Blog Xe Hơi Carmudi
-
MG HS 2022: Thông Số, Khuyến Mãi Và Giá Xe Lăn Bánh Tháng 07
-
Giá Xe MG ZS Tháng 7/2022
-
MG ZS COM+ 2022 - Thông Số, Bảng Giá Lăn Bánh, Hình ảnh Xe
-
MG ZS 2022 Giá Lăn Bánh, Thông Số, Hình ảnh & Trả Góp
-
MG ZS 2022 Nhập Thái: Thông Số, Khuyến Mãi Và Giá Xe Tháng 07