Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Yaris 2021

Toyota Yaris 2021 chính thức ra mắt thị trường Việt. Toyota Yaris 2021 chính thức ra mắt thị trường Việt.

Toyota Yaris xuất hiện đầu tiên tại thị trường Việt Nam vào năm 2011. Đến 09/10/2020, phiên bản nâng cấp của mẫu hatchback này đã chính thức được giới thiệu đến người tiêu dùng trong nước.

Theo đó, mẫu xe mới tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc hatchback hạng B ở nước ta. Toyota Yaris 2021 được kỳ vọng sẽ tiếp tục đạt được doanh số tích cực với nhiều cải tiến nhằm chinh phục khách hàng, phần lớn ở nhóm gia đình và nữ giới.

Giá xe Toyota Yaris 2021 mới nhất

Trong lần nâng cấp này, Toyota Yaris 2021 tiếp tục mở bán với 1 phiên bản duy nhất và có giá niêm yết cao hơn 18 triệu đồng so với bản trước. Phiên bản nâng cấp sẽ có 8 màu sơn ngoại thất gồm: xám, đen, cam, đỏ, bạc, trắng, vàng, xanh (mới). Giá xe Toyota Yaris 2021 cụ thể như sau:

Phiên bản Giá xe Toyota Yaris 2021 (triệu đồng)
Yaris G 668

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris 2021: Kích thước

Toyota Yaris 2021 giữ nguyên kích thước.

Toyota Yaris 2021 chỉ có 1 phiên bản và mang kích thước tổng thể với dài x rộng x cao lần lượt là 4.140 x 1.730 x 1.500 và đạt chiều dài cơ sở 2.550 mm. Đáng chú ý, khoảng sáng gầm xe Yaris đến 135 mm.

Thông số Toyota Yaris G
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.140 x 1.730 x 1.500
Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)

1.460/1.445

Khoảng sáng gầm xe (mm) 135
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7
Trọng lượng (kg) không tải 1.120
Toàn tải 1.550

Dung tích bình nhiên liệu (L)

42

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris 2021: Ngoại thất

Thiết kế ngoại thất xe Toyota Yaris 2021. Thiết kế ngoại thất xe Toyota Yaris 2021 1.

Ngoại thất của Toyota Yaris 2021 trông hiện đại và thể thao hơn. Hệ thống chiếu sáng trước và sau full LED, đèn chiếu sáng phía trước tích hợp thêm hệ thống điều khiển tự động, nhắc nhở đèn sáng và đèn chờ dẫn đường.

Các chi tiết tăng nét thể thao cho xe có thể kể đến như lưới tản nhiệt mạ crom, ăng ten dạng vây cá, tay nắm cửa mạ crom,...

Thông số Toyota Yaris G
Cụm đèn trước LED Đèn chiếu sáng ban ngày Có (LED)
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) Có (LED)
Đèn sương mù (trước) Có (LED)
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Màu Cùng màu thân xe
Gạt mưa Trước Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)
Sau Có (liên tục)
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe trước/sau Mạ crom
Lưới tản nhiệt Mạ

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris: Nội thất và tiện nghi

Khu vực cabin xe Toyota Yaris 2021.

Toàn bộ ghế ngồi cũng như vô lăng trên Toyota Yaris 2021 đều được bọc da. Ngoài ra, bên trong cabin xe còn trang bị nhiều tiện nghi phục vụ người dùng như điều hòa tự động, màn hình hiển thị TFT, vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh, âm thanh 6 loa, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm,...

Thông số Toyota Yaris G
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế trước Loại ghế Thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40
Vô lăng Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều khiển âm thanh
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng
Tay nắm cửa trong xe Mạ bạc
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT
Điều hòa nhiệt độ Tự động
Hệ thống âm thanh Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh Apple car play/Android Auto
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm
Hệ thống điều khiển hành trình

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris 2021: Động cơ và vận hành

Động cơ xe Toyota Yaris 2021 đạt sức mạnh đến 107 mã lực.

Bên dưới nắp capo, Toyota Yaris 2021 vẫn giữ nguyên động cơ là loại xăng 1.5L 4 xi lanh thẳng hàng, giúp sinh công suất đến 107 mã lực và đạt mô men xoắn 140 Nm. Ngoài ra, khối động cơ này còn kết hợp với hộp số tự động vô cấp và dẫn động cầu trước.

Thông số Toyota Yaris G
Kiểu động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy-lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cc) 1.496
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất cực đại (PS) (vòng/phút) 107 (6.000)
Mô men xoắn cực đại (Nm) (vòng/phút) 140 (4.200)
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước
Hộp số Tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước Mc Pherson
Sau Thanh xoắn
Hệ thống lái Trợ lực tay lái điện
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 195/50 R16
Lốp dự phòng 195/50 R16 Mâm đúc
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 15 inch
Sau Đĩa đặc 15 inch
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị 5.32
Kết hợp 6.38
Trong đô thị 8.23

Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris 2021: An toàn

Toyota Yaris 2021 nâng cấp đạt tiêu chuẩn An toàn 5 sao ASEAN NCAP khi sở hữu nhiều tính năng an toàn, hỗ trợ người lái như camera lùi, cảm biến xung quanh, 7 túi khí, chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, ổn định thân xe, khởi hành ngang dốc... Đáng chú ý, phiên bản nâng cấp còn bổ sung thêm hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC).

Thông số Toyota Yaris G
Hệ thống báo động
Hệ thống mã khóa động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống Kiểm soát lực kéo
Cảm biến lùi phía sau
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau/góc trước/góc sau
Hệ thống chống trộm bằng chìa
Túi khí (7) Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí đầu gối người lái
Khung xe GOA
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

Ảnh: Toyota Việt Nam

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Yaris 2015