Thông Số Kỹ Thuật Yamaha R6 2022 - Autofun

skip to content Đăng ký/Đăng nhập Xe máy
  • Bộ lọc tìm kiếm
  • Honda
  • Piaggio
  • Suzuki
Tin tức
  • Mới nhất
  • Reviews
  • Opinions
  • Xe điện
Mua Xe Máy Trả Góp Quảng cáo với chúng tôi

Trang chủXe MáyYamahaYamaha R6Thông số Yamaha R6

Yamaha R6Thông số Yamaha R6Tổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnh
Ẩn giống nhau
  • Giá
  • Chi Phí
  • Thông số kỹ thuật quan trọng
  • Động cơ và hiệu suất
  • Kích thước
  • Bánh răng và hộp số
  • Loại khung và hệ thống treo
  • Hệ thống điện
  • Bảng điều khiển lưu trữ
  • Kích thước bánh xe và lốp
  • Phanh
  • Các tính năng an toàn và bảo mật
  • Các tính năng đặc biệt hiện có
  • Thông số kỹ thuật xe điện
Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
GhimYamaha R6 Standard So sánh
428 Triệu
30 Triệu
Yamaha
Yamaha R6
122 hp
2020
Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Valves
Electric
Street
5.88 L/100km
Manual
Xăng
257 kmph
10500 rpm
4
14500 rpm
65.7 Nm
4-Stroke
599
2040 mm
1095 mm
705 mm
189 kg
2
3.4 L
5-percepatan
Manual
-
130 mm
850 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
LED
LED
Yes
Yes
Yes
-
Analog
-
R17
R17
120/70 ZR17
180/55 ZR17
Tubeless tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
So sánh xe máy Chọn ô tôNhãn hiệu So sánh xe máy VS

Thông số Yamaha R6

Yamaha R6 là dòng xe tay ga Street sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 1 phiên bản để người mua lựa chọn. Yamaha R6 sử dụng hộp số Manual, Chiều dài cơ sở 2040 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Yamaha R6 tại AutoFun.

So sánh Yamaha R6

Yamaha R6 428,571 Triệu VS Kawasaki Z900RS 482,539 Triệu R6 vs Z900RSYamaha R6 428,571 Triệu VS Yamaha MT-09 396,825 Triệu R6 vs MT-09Yamaha R6 428,571 Triệu VS Ducati Scrambler Sixty2 382,381 Triệu R6 vs Scrambler Sixty2Yamaha R6 428,571 Triệu VS Triumph Street Triple 435 Triệu R6 vs Street TripleYamaha R6 428,571 Triệu VS Royal Enfield Continental GT 650 344,285 Triệu R6 vs Continental GT 650

Câu hỏi thường gặp về Yamaha R6

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Yamaha R6 là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Yamaha R6 có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Yamaha R6.

  • Loại động cơ Yamaha R6 là gì?

    Xe máy Yamaha R6 được trang bị động cơ Single Cylinder, 4-Stroke, 4 Valves.

  • Loại hộp số nào có trong Yamaha R6?

    Yamaha R6 hoàn toàn mới đi kèm với hộp số 5-percepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Yamaha R6 là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Yamaha R6 là 189 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 2040 x 705 x 1095 .

  • Yamaha R6 có công suất bao nhiêu mã lực?

    Yamaha R6 có mã lực cực đại 122 hp (ps).

Dòng xe liên quan

Yamaha R6Yamaha R6

428,571 Triệu

Xem dòng xe
  • Yamaha MIO Z
  • Yamaha Mio M3 125
  • Yamaha Mio S
  • Yamaha Jupiter Z1
  • Yamaha XRide 125
  • Yamaha Jupiter MX
  • Yamaha FreeGo
  • Yamaha YZF R15
  • Yamaha XSR 155
  • Yamaha MT-15
  • Yamaha MT-25
  • Yamaha MT-07
  • Yamaha MT-09
  • Yamaha TMAX DX
  • Yamaha YZF R1
  • Yamaha Janus
  • Yamaha Nozza Grande
  • Yamaha NVX
  • Yamaha Exciter 150
  • Yamaha Sirius
  • Yamaha Latte
  • Yamaha Grande

Các mẫu xe máy đề xuất

Honda Vision 34,943 TriệuYamaha XSR 155 58,571 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuKawasaki W175 51,27 - 55,079 TriệuHonda Winner X 50,06 TriệuHonda Vario 150 39,238 TriệuHonda Scoopy 32,254 - 33,524 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuHonda Air Blade 41,99 TriệuHonda Genio 28,476 - 29,238 Triệu

Cùng Mục

Tin Tức Yamaha R6Hình Ảnh Yamaha R6Màu Xe Yamaha R6Yamaha Việt Nam

Autofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.

Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.ph
Xe phổ biến
Vinfast Fadil
Hyundai Accent
Toyota Vios
Ford Ranger
Toyota Corolla Cross
KIA Seltos
Xe máy phổ biến
Honda Beat
Honda CB150R
Honda Monkey
Honda Rebel
Honda Scoopy
Honda Sonic 150R
Dụng Cụ
Mua Xe Trả Góp
Mua Xe Máy Trả Góp
Bảo Hiểm Xe
Giá Xăng Dầu
Theo dõi chúng tôi

© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.

Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôi

Từ khóa » Thông Số Yamaha R6