Thông Số Mazda 3 2022: Kích Thước, Động Cơ, An Toàn, Tiện Nghi
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
- 1 Thông số kích thước Mazda 3, Altis, Civic
- 2 So sánh động cơ Mazda 3, Altis, Civic
- 3 Thông số kỹ thuật xe Mazda 3
- 4 Mua bán Mazda đã qua sử dụng
Thông số xe Mazda 3 2024 được bán ra tới 10 phiên bản sử dụng khối động cơ dung tích 1.5 và 2.0. Trong đó có 5 biến thể Sedan, 5 biến thể Hatchback có cùng chung các thông số tiện nghi, an toàn, động cơ … và chỉ khác nhau về kích thước. Để có thêm thông tin chi tiết về xe và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
TƯ VẤN MUA XEHà NộiMazda Lê Văn Lương0977312255Lê Văn Lương, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
>>> Tìm hiểu Giá xe Mazda3
Thông số kích thước Mazda 3, Altis, Civic
Kích thước Mazda3 tương đồng so với Altis & Civic, nhưng trọng lượng xe và khoảng sáng lớn hơn khá nhiều.
Thông số | Altis | Mazda3 | Civic |
D x R x C (mm) | 4.620 x 1.775 x 1.460 | 4660 x 1795 x 1440 | 4.648 x 1.799 x 1.416 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.7 | 2725 | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | 145 | 133 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.25 | 1330 | 1.226 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.655 | 1780 | 1.601 |
Thể tích bình nhiên liệu (l) | 55 | 51 | 50 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,4 | 5.3 | 5.3 |
So sánh động cơ Mazda 3, Altis, Civic
Mazda 3 sử dụng khối động cơ dung tích nhỏ hơn khá nhiều so với Altis & Civic trong cùng tầm giá, bên cạnh đó Mazda3 cũng chỉ sử dụng hộp số tự động 6 cấp thay vì vô cấp.
Thông số | Altis | Mazda3 | Civic |
Loại động cơ | DOHC, VVT-i kép, ACIS | Skyactive G 1.5L | 1.8L SOHC i-VTEC |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.798 | 1496 | 1.799 |
Công suất (hp/rpm) | 138/6.400 | 110 Hp/ 6000 | 139/6.500 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 173/4.000 | 144 Nm/ 4000 | 174/4.300 |
Hộp số | CVT | 6AT | CVT |
Lốp xe | 205/55R16 | 205/60R16 |
>> Xem chi tiết Mazda3
Thông số kỹ thuật xe Mazda 3
Bảng thông số xe Mazda 3 các phiên bản được lấy từ website Thaco Mazda.
Thông số Mazda3 | Deluxe | Luxury | Premium | Signature Luxury | Signature Premium |
Kích thước Sport (DxRxC) (mm) | 4.460 x 1.795 x 1.435 | ||||
Kích thước sedan (DxRxC) (mm) | 4660 x 1795 x 1440 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | ||||
Bán kính quay vòng (m) | 5.3 | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 | 1380 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1780 | 1830 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | ||||
Thể tích khoang hành lý | 450 | ||||
Thông số Mazda3 | Deluxe | Luxury | Premium | Signature Luxury | Signature Premium |
Kiểu động cơ | Skyactive G 1.5L | Skyactive G 2.0L | |||
Loại động cơ | Phun xăng trực tiếp | ||||
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | 1998 | |||
Công suất tối đa | 110 Hp/ 6000rpm | 153 Hp/ 6000rpm | |||
Mô men xoắn tối đa | 144 Nm/ 4000 rpm | 200 Nm/ 4000 rpm | |||
Hệ thống dừng/ khởi động thông minh | Không | Có | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||||
Hệ thống treo trước/Sau | Kiểu McPherson/ Trục xoắn | ||||
Phanh trước/ Sau | Đĩa | ||||
Lốp xe | 205/60R16 | 215/45/R18 | |||
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc cao | Có | ||||
Thông số Mazda3 | Deluxe | Luxury | Premium | Signature Luxury | Signature Premium |
Đèn pha/ Cos | LED | ||||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||||
Đèn ban ngày | Có | LED | |||
Tự động mở rộng góc chiếu | Không | Có | |||
Tự động bật tắt | Có | ||||
Gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện tự động | Có | ||||
Gạt mưa tự động | Không | Có | |||
Chống chói tự động | Không | Có | |||
Thông số Mazda3 | Deluxe | Luxury | Premium | Signature Luxury | Signature Premium |
Ghế bọc da | Không | Có | |||
Ghế nhớ vị trí | Không | Có | |||
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Có | Có | Có | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | ||||
Control Cruiser | Có | ||||
Màn Hình HUD | Không | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Có | |||
Đầu DVD | Không | Có | |||
Số loa | 8 | ||||
AUX/ USB/ Bluetooth | Có | ||||
Màn hình màu 8.8 ” | Có | ||||
Điều hòa 2 vùng độc lập | Không | Có | |||
Kính xửa chỉnh điện | Có | Có | Có | ||
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | ||||
Thông số Mazda3 | Deluxe | Luxury | Premium | Signature Luxury | Signature Premium |
ABS/ EBD/ BA | Có | ||||
Cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Chống trượt TCS | Có | ||||
Khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Chìa khóa thông minh | Có | ||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | ||||
Cảm biến va chạm Sau | Không | Có | |||
Cảm biến va chạm trước | Không | Có | Không | Có | |
Cảm biến lùi | Có | ||||
Camera lùi | Không | Có | |||
Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||||
Túi khí | 7 | ||||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Không | ||
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có | Không | ||
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố | Không | Có | Không |
TƯ VẤN MUA XEHà NộiMazda Lê Văn Lương0977312255Lê Văn Lương, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán Mazda đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Mazda CX8 cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe CX8 lướt, CX8 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Mazda siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Mazda màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Mazda mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Mazda chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Mazda CX8 cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!
Từ khóa » Chiều Cao Gầm Xe Mazda 3
-
Mazda 3 Sedan Sở Hữu Kích Thước Dài X Rộng X Cao Lần Lượt Là: 4660 X 1795 X 1450 (mm). ... Thông Số Kỹ Thuật Mazda 3: Kích Thước.
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mazda 3 Sedan - Xeotogiadinh
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda 3 All New - Giaxenhap
-
Kích Thước Xe Mazda 3 - Thông Số Kích Thước Chi Tiết - Xe Toyota
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mazda 3 2020 Thế Hệ Mới Vừa Ra Mắt Việt Nam
-
Top 14 Chiều Cao Gầm Xe Mazda 3
-
Kích Thước All-New Mazda 3 Sport - Khoảng Sáng Gầm Xe - DailyXe
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda 3 (Update 2022) - Auto5
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda 3 Chính Xác Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda 3 2022 – Đánh Giá Chi Tiết Xe Mazda 3
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe MAZDA 3 2020 Chi Tiết Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda 3 2020 - Tin Bán Xe
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda 3: Kích Thước, Động Cơ ... - Đất Xuyên Việt