Thông Số NIKON D3300 (AF-S 18-105MM F/3.5-F/5.6G ED VR KIT ...

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số NIKON D3300 (AF-S 18-105MM F/3.5-F/5.6G ED VR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NIKON D3300 (AF-S 18-105MM F/3.5-F/5.6G ED VR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA

NIKON D3300 (AF-S 18-105MM F/3.5-F/5.6G ED VR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: NIKON
  • Model: D3300 (AF-S 18-105MM F/3.5-F/5.6G ED VR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 410 gram

Thông số chi tiết - NIKON D3300 (AF-S 18-105MM F/3.5-F/5.6G ED VR KIT LENS) DIGITAL SLR CAMERA

TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor, Expeed 4 Processor, Size: 23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Gps, Usb, Pictbridge (Hdmi, Gps, Usb, Pictbridge)
Ống Kính (Lens)18-105 Mm, F/3.5-F/5.6 Aperture
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery, 700 Shots
Tính Năng Chính (Key Features)Dslr, 24.2 Mp Resolution, 100-25600 Iso, 1080P Hd Video
PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Nikon D3300 (Af-S 18-105Mm Vr Kit Lens)Digital Slr Camera,En-El14A Rechargeable Li-Ion Battery (With Terminal Cover), Mh-24 Battery Charger, Dk-25 Rubber Eyecup, Bf-1B Body Cap, An-Dc3 Strap, Uc-E17 Usb Cable, Eg-Cp14 Audio/Video Cable, Viewnx 2 Cd-Rom
VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)
LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc
ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)18-105 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountNikkor F
THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)410 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)124 X 98 X 75.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black
ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)700 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)En-El14A
CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Dslr
Tiêu Đề (Title)Nikon D3300 (Af-S 18-105Mm F/3.5-F/5.6G Ed Vr Kit Lens) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Nikon
KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs-I Compliant
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge
PictbridgeCó (Yes)
EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Special Effects Modes:Night Vision,Super Vivid,Pop,Photo Illustration,Color Sketch,Toy Camera Effect,Miniature Effect,Selective Color, Silhouette, High Key, Low Key, Hdr Painting, Easy Panorama
Iso (Iso)100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent, Thủ Công (Manual)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection, Phase Detection (Yes, Contrast Detection, Phase Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Children, Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points
CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)6 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Expeed 4 Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Dx
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.2 Mp Resolution
XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)36
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderCó, Penta Mirror (Yes, Penta Mirror)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Levels (Yes, Levels)
ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Builtin FlashCó (Yes)

Từ khóa » Thông Số Máy Nikon D3300