Thông Số NIKON D5500 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu Hình ...

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số NIKON D5500 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NIKON D5500 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA

NIKON D5500 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: NIKON
  • Model: D5500 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 420 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 24.2 mp resolution

Thông số chi tiết - NIKON D5500 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA

TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)24.2 Mp Resolution
CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rubber Eyecup Dk-25, Body Cap Bf-1B, Rechargeable Li-Ion Battery En-El14A (With Terminal Cover), Battery Charger Mh-24 (Plug Adapter Supplied In Countries Or Regions Where Required; Shape Depends On Country Of Sale), Strap An-Dc3, Usb Cable Uc-E23, Audio/Video Cable Eg-Cp16
VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)
LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc
ỐNG KÍNH (LENS)
MountNikkor F
ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)820 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)En-El14
CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Nikon D5500 (Body) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Nikon
KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)(Uhs-I Compliant)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)
EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority
THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)420 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)124 X 97 X 70 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Picture Control System: Standard, Neutral, Vivid, Monochrome, Portrait, Landscape.
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Frame, Continuous Low, Continuous High, Quiet Shutter Release, Self-Timer, Interval Timer Shooting
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Close-Up(Macro), Landscape, Night Landscape, Night Portrait, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)39 Points
CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)5.9 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
Parts Only2 Years
CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Expeed 4 Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Dx
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.2 Mp Resolution
XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1037000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)35
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels
ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)12 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge

Từ khóa » Thông Số Máy ảnh D5500