Thông Số NIKON D90 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu Hình ...

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số NIKON D90 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NIKON D90 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA

NIKON D90 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: NIKON
  • Model: D90 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 620 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12.3 mp resolution

Thông số chi tiết - NIKON D90 (BODY) DIGITAL SLR CAMERA

TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Gps (Hdmi, Gps)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12.3 Mp Resolution
CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Strap, Rechargeable Li-Ion Battery, Battery Charger, Usb Cable, Audio Video Cable, Eyepeice Cap, Accessories Show Cover, Software Cd Rom, User Manual, Warranty, Lens Hood, Lens Soft Case, Lcd Monitar Cover
VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 24
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)
LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)4 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc
ỐNG KÍNH (LENS)
MountNikkor F
ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)1000 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)En-El3E
CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Nikon D90 (Body) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Nikon
KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)
EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority
THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)620 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)132 X 103 X 77 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 200-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent, Thủ Công (Manual)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Picture Control:Landscape, Monochrome, Neutral, Nine User-Customizable Settings, Portrait, Standard, Vivid,Color Balance,D-Lighting, Distortion Control, Filter Effects, Fisheye, Image Overlay, Monochrome, Nef (Raw) Processing, Quick Retouch,Small Picture, Straighten, Trim
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Continuous Low-Speed [Cl] Mode,Continuous High-Speed [Ch] Mode, Live View [Lv] Mode,Self-Timer Mode, Single-Frame [S] Mode
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points
CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
Parts Only2 Years
CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Expeed Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Dx
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.6 X 15.8 Mm, Aps-C Inch (23.6 X 15.8 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution12.3 Mp Resolution
XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots920000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)15
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Penta Prism
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Brightness, 7 Levels Levels
ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)17 Metres

Từ khóa » Thông Số Máy ảnh D90