Thông Số PENTAX Q7 (SMC 5-15MM F/2.8-F ...

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số PENTAX Q7 (SMC 5-15MM F/2.8-F./4.5 ED AL [IF] KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PENTAX Q7 (SMC 5-15MM F/2.8-F./4.5 ED AL [IF] KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA

PENTAX Q7 (SMC 5-15MM F/2.8-F./4.5 ED AL [IF] KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PENTAX
  • Model: Q7 (SMC 5-15MM F/2.8-F./4.5 ED AL [IF] KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 180 Gram

Thông số chi tiết - PENTAX Q7 (SMC 5-15MM F/2.8-F./4.5 ED AL [IF] KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera (5-15Mm F/2.8-F/4.5),Usb Cable I-Usb7,Strap O-St131,Rechargeable Lithium-Ion Battery D-Li68,Battery Charger D-Bc68P,Software (Cdrom) S-Sw133
VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30720P Frame Rate : 24, 25, 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)
LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc
ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5-15 Mm
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountPentax Q
ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)250 Shots
Model Pin (Battery Model)D-Li68
CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Pentax Q7 (Smc 5-15Mm F/2.8-F./4.5 Ed Al [If] Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Pentax
KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)
EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority
THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)102 X 58 X 33.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)180 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver, Yellow
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Digital Filter: Toy Camera, High Contrast, Shading, Tone Expansion, Invert Color, Extract Color, Unicolor Bold, Water Color, Posterization, Slim, Fish-Eye;Standard, Portrait, Landscape, Macro, Night Scene Portrait, Night Scene, Blue Sky, Forest
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp (Sp3 Or Later, 32-Bit Home/Pro), Windows Vista(32-Bit, 64-Bit), Windows 7 (32-Bit, 64-Bit), Windows 8,Mac Os X 10.5, 10.6, Or 10.7
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Mode Selection: Single Frame, Continuous (Hi, Lo), Self-Timer (12S, 2S), Remote Control (0 Sec., 3 Sec., Continuous), Exposure Bracketing (3 Frames, Remote Control), Multi-Exposure (0 Sec., Self-Time, Remote Control), Interval Shooti
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 100Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Food & Cuisine, Landscape, Manner/Museum, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points
CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)7.6 X 5.7 Mm, 1/1.7 Inch (7.6 X 5.7 Mm , 1/1.7 Inch)
Effective Resolution12.4 Mp Resolution
XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)20
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Optical Ttl
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels
ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation

Từ khóa » Thông Số Pentax Q7