Thông Số SAMSUNG GALAXY GRAND PRIME - Cấu Hình Điện Thoại

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số SAMSUNG GALAXY GRAND PRIME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY GRAND PRIME

SAMSUNG GALAXY GRAND PRIME
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY GRAND PRIME
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)Spreadtrum SC7730 (Value Edition)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 (Value Edition)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.0.2/5.1.1 (Lollipop)Android 5.1 (Lollipop) - G531F

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY GRAND PRIME

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - G530F, G530Fz, G530Y
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 20, 40 - G531Flte Band 2, 4, 5, 12 - G530T (T-Mobile)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - G530F, G530H, G530Fz, G530Y, G531F
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8 - G530F
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps
PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September 30. Released 2014, October
Trạng Thái (Status)Discontinued
THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.8 X 72.1 X 8.6 Mm (5.70 X 2.84 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)
HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~220 Ppi Density)
NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.0.2/5.1.1 (Lollipop)Android 5.1 (Lollipop) - G531F
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)Spreadtrum Sc7730 (Value Edition)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 (Value Edition)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306Mali-400 (Value Edition)
BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps
ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (G530F, G530Fz Models)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0
CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 75 H
MISC
Màu Sắc (Colors)White, Gray, Gold
Số Hiệu (Models)Sm-G5306W, Sm-G5308W, Sm-G5309W, Sm-G530Bt, Sm-G530F, Sm-G530Fq, Sm-G530Fz, Sm-G530Fz, Sm-G530H, Sm-G531F, Sm-G531H, Sm-G530T, Sm-G530W, Sm-G530Y, Sm-G530Az, Sm-G531Y, Sm-G530T1, Sm-G531M, Sm-G530A, Sm-G530M
Sar Eu0.28 W/Kg (Head) 0.33 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur
TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 520Basemark X: 1904
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 756 (Nominal), 1.935 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 63Db / Noise 60Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.0Db / Crosstalk -93.9Db

Từ khóa » Cấu Hình G530