Thông Số Và đánh Giá Xe BMW M5 (F90) 4.4 V8 (600 Hp) XDrive | XEZii

  1. Trang chủ
  2. Hãng xe
  3. BMW
  4. BMW M5 (F90) 4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020
BMW M5 (F90) 4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020 BMW M5 (F90) 4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020 So sánh

Thông tin chung

Tên xe BMW M5 (F90) 4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic 2017, 2018, 2019, 2020 Thương hiệu

BMW

Model

M5

Đời xe

M5 (F90)

Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe

Sedan

Kiến trúc truyền động

Internal Combustion engine

Động cơ

4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

600 Hp @ 5600-6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1800-5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

241 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ S63B44 Công suất (HP) 600 Hp @ 5600-6700 rpm. Công suất trên lít (HP) 136.5 Hp/l Moment xoắn (Nm) 750 Nm @ 1800-5600 rpm. Dung tích xi lanh (cm3) 4395 cm3 Số xi lanh 8 Bố trí xi lanh V-engine Đường kính xi lanh (mm) 89 mm Đường kính piston (mm) 88.3 mm Tỉ số nén 10 Số van trên mỗi xi lanh 4 Hệ thống nhiên liệu Direct injection Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline) Turbine Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1855 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4966 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2982 mm

Vết bánh trước (mm)

1626 mm

Vết bánh sau (mm)

1594 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/40 ZR19; 285/40 ZR19

Kích thước bánh trước

275/40 ZR19; 285/40 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19; 10.5J x 19

Công nghệ và Vận hành

Từ khóa » Giá Xe Bmw M5 F90