Số chỗ ... Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4973x1900 x 1500. Chiều dài cơ sở (mm) 2.968. Khoảng sáng gầm (mm) 150. Dung tích bình nhiên liệu (lít) ... Trọng lượng bản thân (kg) 1.795. Trọng lượng toàn tải (kg) 2.330. Lốp, la-zăng. 245/45 R18, 245/45 R18 / Hợp kim nhôm 18 inch.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) · 1.179.000.000 ₫ Số chỗ ngồi, 05 ; Kích thước DxRxC, 4.973 x 1.900 x 1.500 mm ; Chiều dài cơ sở, 2968 ... Thông số kỹ thuật của xe... · Tiện nghi cơ bản · Hệ thống an toàn cao cấp
Xem chi tiết »
Thông số kích thước, trọng lượng VinFast Lux A2.0 ; Dài x Rộng x Cao (mm). 4.973 x 1.900 x 1.464, 4.973 x 1.900 x 1.500, 4.973 x 1.900 x 1.500 ; Chiều dài cơ sở ( ... Thông số ngoại thất VinFast... · Thông số nội thất VinFast Lux...
Xem chi tiết »
THÔNG SỐ XE · Dài x Rộng x Cao 4973 x 1900 x 1500 (mm) · Chiều dài cơ sở 2968 (mm) · Khoảng sáng gầm 150 (mm) · Dung tích nhiên liệu 70 (L) · Mức tiêu thụ nhiên liệu ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Thông số kỹ thuật của VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn ... Kích thước VinFast Lux A2.0 lần lượt là 4.973 x 1.900 x 1.500 mm (dài x rộng x cao) cùng ...
Xem chi tiết »
VINFAST LUX A2.0 THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG ; Dài x Rộng x Cao (mm), 4.973 x 1.900 x 1.464, 4.973 x 1.900 x 1.500, 4.973 x 1.900 x 1.500 ; Chiều dài cơ sở ( ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · Thông số kỹ thuật xe Vinfast Lux A2.0 ; Kích thước tổng thể DxRxC. 4973 x 1900 x 1500 mm ; Chiều dài cơ sở. 2968 mm ; Động cơ. Tăng áp 2.0L, i4, ...
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2019 · Thông số kích thước xe VinFast LUX A2.0 ; Khoảng sáng gầm xe (mm), 116 ; Tự trọng/tải trọng (Kg), 2.140/710 ; Dung tích bình nhiên liệu (L), 85 ...
Xem chi tiết »
Thông số kích thước, động cơ xe Vinfast LUX A2.0 ; THÔNG SỐ CHI TIẾT, BẢN TIÊU CHUẨN, BẢN CAO CẤP ; Dài x Rộng x Cao (mm), 4.973 x 1.900 x 1.464 ; Chiều dài cơ sở ... Bị thiếu: base | Phải bao gồm: base
Xem chi tiết »
Báo giá, thông số kỹ thuật xe ô tô VinFast Lux SA2.0 tháng 4/2022. Hỗ trợ trả góp đến 90% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn, giao xe tận nhà.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) Thông số kỹ thuật xe VinFast Lux A2.0 5 chỗ ... VinFast Lux A2.0 2022 gồm có 3 phiên bản Base, Plus, Premium giá từ 881 đến 1,074 triệu đồng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 18 thg 7, 2022 · Ghế trên xe có 3 tùy chọn màu: Đen, Nâu, Be (bản Cao cấp). hai phiên bản Base và Plus chỉ được bọc da màu đen.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2021 · 0 Cao cấp là dòng xe sedan với thiết kế nội thất 5 chỗ ngồi sang trọng, mang phong cách thể thao, mạnh mẽ. Đây chính là sự lựa chọn phù hợp với ...
Xem chi tiết »
Thông số kỹ thuật xe VinFast Lux SA2.0 · Kích thước dài x rộng x cao 4.940 x 1.960 x 1.773 (mm), chiều dài cơ sở 2.933 mm · Khoảng sáng gầm xe 192 mm · Động cơ: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thông Số Xe Lux A Base
Thông tin và kiến thức về chủ đề thông số xe lux a base hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu