Thông Số Xe Toyota Corolla Cross: Kích Thước, Hình ảnh, Tiện Nghi ...

Thông số Toyota Corolla Cross 2023 dòng C-Suv, mẫu xe đô thị gầm cao đầu tiên của Toyota tại thị trường Việt Nam. Lần đầu tiên xuất hiện trên thế giới, ngay lập tức cũng có mặt tại Việt Nam với 3 phiên bản: Corolla Cross HV, Corolla Cross V, Corolla Cross G. Trong đó phiên bản cao cấp nhất Corolla Cross HV sử dụng khối động cơ Hybrid, xăng lai điện mà trước đó Prius đã từng giới thiệu tại Việt Nam.

Toyota Cross cũng là mẫu xe được hãng tích hợp những tính năng công nghệ hiện đại, tính năng an toàn cao cấp nhất của Toyota trên toàn cầu, cùng sự vận hành kinh tế tuyệt vời.

Hình ảnh xe Toyota Corolla Cross 2023

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, thông số xe Toyota Corolla Cross 2023 và các chính sách bán hàng mới nhất tại hệ thống đại lý xe quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline.

>>>> Xem chi tiết Toyota Cross & Giá bán

TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộizaloTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMzaloCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơzaloMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nộizalo

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross

Mục lục

  • 1 Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross
  • 2 Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Thông số Corolla Cross 1.8G 1.8V 1.8HV
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) 4.460 x 1.825 x1.620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.64
Vết bánh xe trước/sau (mm) 1.560/1.570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) Cập nhật sau 1.36 1.41
Trọng lượng toàn tải (kg) Cập nhật sau 1.815 1.85
Dung tích bình nhiên liệu (L) 47 47 36
Dung tích khoang hành lý (L) 440
Thông số Corolla Cross 1.8G 1.8V 1.8HV
Đèn chiếu gần Halogen LED
Đèn chiếu xa Halogen LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù trước LED
Gương chiếu hậu  chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Gạt mưa Trước Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian Gạt mưa tự động
Gạt mưa Sau Gián đoạn/Liên tục
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Đuôi cá
Thanh đỡ nóc xe Không có
Thông số Corolla Cross 1.8G 1.8V 1.8HV
Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Đèn báo chế độ Eco
Đèn báo hệ thống Hybrid
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2″ TFT 7″ TFT
Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Chất liệu Da
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghế
Thông số Corolla Cross 1.8G 1.8V 1.8HV
Cửa sổ trời Không
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hòa Tự động Tự động 2 vùng
Cửa gió sau
Màn hình Cảm ứng 9″ Cảm ứng 9″
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối wifi
Kết nối điện thoại thông minh Apple Car Play/ Android Auto
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Đá cốp điện Không
Thông số Corolla Cross 1.8G 1.8V 1.8HV
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Camera toàn cảnh 360°
Cảm biến Sau
Cảm biến Trước
Cảm biến Góc sau
Thông số Corolla Cross 1.8G 1.8V 1.8HV
Động cơ xăng
Loại động cơ 2ZR-FE 2ZR-FXE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh 1798
Tỉ số nén 10 13
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa (kw)hp@rpm (103)138/6400 (72)97/5200
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm 172/4000 142/3600
Động cơ điện
Công suất tối đa (Kw) 53
Mô men xoắn tối đa (Nm) 163
Ắc quy Hybrid Loại Nickel metal
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Trong đô thị 10.3 4.5
Ngoài đô thị 6.1 3.7
Kết hợp 7.6 4.2
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước/ FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
Chế độ lái Không có (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
Loại khung TNGA
Hệ thống treo Trước MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Trợ lực lái Trợ lực điện
Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 215/60R17 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép, T155/70D17
Phanh Trước Đĩa
Phanh Sau Đĩa

TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộizaloTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMzaloCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơzaloMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nộizalo

Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng

Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.

>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Cross Hybrid