Thông Số YAMAHA XSR 155 - Cấu Hình Xe Môtô

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số YAMAHA XSR 155 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XSR 155

YAMAHA  XSR 155 Xem tất cả hình ảnh
  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XSR 155
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14.1 kw / 19 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed slip-and-assist clutch
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XSR 155

MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xsr 155
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve With Variable Valve Actuation
Dung Tích (Capacity)155.1 Cc / 9.14 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58.0 × 58.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)14.1 Kw / 19 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)14.7 Nm / 40.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed Slip-And-Assist Clutch
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Deltabox
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Operating On A Die-Cast Aluminium Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -17
Caster15.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)89 Mm / 3.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1330 Mm / 52.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.6 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)134 Kg / 295.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XSR 155

YAMAHA  XSR 155 - cauhinhmay.comYAMAHA  XSR 155 - cauhinhmay.comYAMAHA  XSR 155 - cauhinhmay.comYAMAHA  XSR 155 - cauhinhmay.comYAMAHA  XSR 155 - cauhinhmay.comYAMAHA  XSR 155 - cauhinhmay.comYAMAHA  XSR 155 - cauhinhmay.comYAMAHA  XSR 155 - cauhinhmay.com

Từ khóa » Thông Số Yamaha Xsr155