Thông Tin Chất MgSO4(Magie Sunfat)

Home Đăng nhập Đăng kí Đăng nhập Đăng kí Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Trang chủ Chất hóa học MgSO4 Thông tin chất MgSO4(Magie sunfat) Tìm kiếm chất hóa học Tìm kiếm phương trình

Chủ đề

Phản ứng nhiệt phân

Phản ứng phân huỷ

Phản ứng trao đổi

0

Lớp 11

Phản ứng oxi-hoá khử

Lớp 10

Lớp 9

Phản ứng thế

Phản ứng hoá hợp

Phản ứng nhiệt nhôm

Lớp 8

Phương trình hóa học vô cơ

Phương trình thi Đại Học

Phản ứng điện phân

Lớp 12

Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)

Phán ứng tách

Phản ứng trung hoà

Phản ứng toả nhiệt

Phản ứng Halogen hoá

Phản ứng clo hoá

Phản ứng thuận nghịch

Phương trình hóa học hữu cơ

Phản ứng đime hóa

Phản ứng cộng

Phản ứng Cracking

Phản ứng Este hóa

Phản ứng tráng gương

Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử

MgSO4 ( Magie sunfat )

Tên tiếng anh: Magnesium sulfate; Sulfuric acid magnesium; Sulfuric acid magnesium salt

Màu sắc: Trắng

Trạng thái thông thường: Tinh thể

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol): 120.3676

Khối lượng riêng (kg/m3): 2660

Nhiệt độ tan chảy: 1124 °C

Tải app: Giải hóa 8,9,10,11,12( tìm kiếm phương trình, chất, điều chế, đề thi & kiểm tra,... )

app hóa học

Các phương trình liên quan MgSO4 ( Magie sunfat )

Mg + FeSO4 Fe + MgSO4
rắn rắn rắn rắn
trắng trắng xanh trắng
H2SO4 + Mg(OH)2 2H2O + MgSO4
dd r lỏng dd
không màu không màu trắng
4H2SO4 + 3Mg 4H2O + S + 3MgSO4
H2SO4 + Mg H2 + MgSO4
lỏng rắn khí lỏng
không màu trắng bạc không màu
xem thêm Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Đọc truyện chữ Nghe truyện audio Công thức nấu ăn Hỏi nhanh

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK

Từ khóa » Nguyên Tử Khối Mgso4