Thông Tin Chất Na2SO4(natri Sulfat)

Home Đăng nhập Đăng kí Đăng nhập Đăng kí Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Trang chủ Chất hóa học Na2SO4 Thông tin chất Na2SO4(natri sulfat) Tìm kiếm chất hóa học Tìm kiếm phương trình

Chủ đề

Phản ứng nhiệt phân

Phản ứng phân huỷ

Phản ứng trao đổi

0

Lớp 11

Phản ứng oxi-hoá khử

Lớp 10

Lớp 9

Phản ứng thế

Phản ứng hoá hợp

Phản ứng nhiệt nhôm

Lớp 8

Phương trình hóa học vô cơ

Phương trình thi Đại Học

Phản ứng điện phân

Lớp 12

Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)

Phán ứng tách

Phản ứng trung hoà

Phản ứng toả nhiệt

Phản ứng Halogen hoá

Phản ứng clo hoá

Phản ứng thuận nghịch

Phương trình hóa học hữu cơ

Phản ứng đime hóa

Phản ứng cộng

Phản ứng Cracking

Phản ứng Este hóa

Phản ứng tráng gương

Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử

Na2SO4 ( natri sulfat )

Tên tiếng anh: Sodium sulfate; Salt cake

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol): 142.0421

Tải app: Giải hóa 8,9,10,11,12( tìm kiếm phương trình, chất, điều chế, đề thi & kiểm tra,... )

app hóa học

Các phương trình liên quan Na2SO4 ( natri sulfat )

2AgNO3 + Na2SO4 2NaNO3 + Ag2SO4
rắn rắn rắn kt
trắng trắng trắng
Al2(SO4)3 + 6NaOH 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
rắn dung dịch kt rắn
trắng keo trắng trắng
BaCl2 + Na2SO4 2NaCl + BaSO4
dd dd dd kt
trắng trắng không màu trắng
Na2S + CuSO4 CuS + Na2SO4
rắn khan rắn rắn
không màu trắng đen trắng
xem thêm Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Đọc truyện chữ Nghe truyện audio Công thức nấu ăn Hỏi nhanh

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK

Từ khóa » Nguyên Tử Khối Na2so4