
Đăng nhập Đăng kí Đăng nhập Đăng kí

Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi
Trang chủ Chất hóa học (NH4)2Cr2O7 Thông tin chất (NH4)2Cr2O7(amoni cromat) Tìm kiếm chất hóa học Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
(NH4)2Cr2O7 ( amoni cromat )
Tên tiếng anh: Ammonium dichromate; Dichromic acid diammonium salt; Ammonium bichromate
Màu sắc: Cam-đỏ
Trạng thái thông thường: Tinh thể
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol): 252.0649
Khối lượng riêng (kg/m3): 2.115
Nhiệt độ tan chảy: 180 °C
Các phương trình liên quan (NH4)2Cr2O7 ( amoni cromat )
| (NH4)2Cr2O7 | ⟶ | 4H2O | + | N2 | + | Cr2O3 |
| lỏng | khí | rắn |
| không màu | không màu | lục sẫm |
| (NH4)2Cr2O7 | + | 7H2SO4 | + | 6KI | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | 7H2O | + | 3I2 | + | 3K2SO4 | + | Cr2(SO4)3 |
| dung dịch pha loãng |
| (NH4)2Cr2O7 | + | H2O | + | 2NH3 | ⟶ | 2(NH4)2Cr2O4 |
| đậm đặc |
| (NH4)2Cr2O7 | + | 2NaOH | ⟶ | H2O | + | Na2CrO4 | + | (NH4)2Cr2O4 |
| đậm đặc |
xem thêm

Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi hoctapsgk.com Nghe truyện audio Đọc truyện chữ Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com X