- Nhà đầu tư
- Cổ phiếu CTG
- Thông tin giao dịch
- Lịch sử giá điều chỉnh
| | - Thông tin cơ bản
- Biểu đồ giá
- Lịch sử giá
- Lịch sử giá điều chỉnh
- Giao dịch NĐT NN
- Thống kê giao dịch
- Phân tích kỹ thuật
| | Ngày | Thay đổi | Mở cửa ĐC | Cao nhất ĐC | Thấp nhất ĐC | Đóng cửa ĐC | Trung bình | Đóng cửa ĐC | Khối lượng | 29/11/2024 | +0,35 / +0,99% | 35,50 | 35,85 | 35,25 | 35,75 | 35,64 | 35,75 | 5.142.400 | 28/11/2024 | +0,25 / +0,71% | 35,30 | 35,40 | 34,95 | 35,40 | 35,25 | 35,40 | 3.289.800 | 27/11/2024 | -0,15 / -0,42% | 35,10 | 35,30 | 34,95 | 35,15 | 35,07 | 35,15 | 2.895.100 | 26/11/2024 | +0,20 / +0,57% | 35,00 | 35,35 | 34,90 | 35,30 | 35,18 | 35,30 | 4.538.800 | 25/11/2024 | +0,10 / +0,29% | 34,95 | 35,10 | 34,70 | 35,10 | 34,95 | 35,10 | 3.988.000 | 22/11/2024 | 0,00 / 0,00% | 34,90 | 35,20 | 34,70 | 35,00 | 34,93 | 35,00 | 6.275.600 | 21/11/2024 | +1,00 / +2,94% | 34,00 | 35,00 | 33,60 | 35,00 | 34,45 | 35,00 | 7.924.300 | 20/11/2024 | +0,65 / +1,95% | 33,05 | 34,00 | 33,05 | 34,00 | 33,70 | 34,00 | 6.588.000 | 19/11/2024 | +0,05 / +0,15% | 33,50 | 33,60 | 33,00 | 33,35 | 33,30 | 33,35 | 6.320.700 | 18/11/2024 | +0,20 / +0,60% | 33,10 | 33,65 | 32,70 | 33,30 | 33,12 | 33,30 | 4.107.900 | 15/11/2024 | -0,50 / -1,49% | 33,60 | 33,60 | 32,80 | 33,10 | 33,10 | 33,10 | 8.427.400 | 14/11/2024 | -0,75 / -2,18% | 34,30 | 34,30 | 33,60 | 33,60 | 34,00 | 33,60 | 5.327.200 | 13/11/2024 | -0,15 / -0,43% | 34,45 | 34,50 | 33,95 | 34,35 | 34,20 | 34,35 | 4.503.900 | 12/11/2024 | -0,45 / -1,29% | 34,80 | 34,85 | 34,20 | 34,50 | 34,51 | 34,50 | 4.399.200 | 11/11/2024 | -0,05 / -0,14% | 35,00 | 35,00 | 33,85 | 34,95 | 34,19 | 34,95 | 16.746.500 | 08/11/2024 | -0,60 / -1,69% | 35,70 | 36,00 | 34,80 | 35,00 | 35,29 | 35,00 | 5.010.300 | 07/11/2024 | -0,30 / -0,84% | 35,90 | 36,15 | 35,60 | 35,60 | 35,86 | 35,60 | 4.522.400 | 06/11/2024 | +0,85 / +2,43% | 35,20 | 35,90 | 35,10 | 35,90 | 35,44 | 35,90 | 3.637.500 | 05/11/2024 | -0,65 / -1,82% | 35,50 | 35,70 | 35,05 | 35,05 | 35,38 | 35,05 | 5.153.100 | 04/11/2024 | +0,10 / +0,28% | 35,55 | 35,95 | 35,35 | 35,70 | 35,64 | 35,70 | 5.341.600 | 12 3 4 5 6 7 | KHUYẾN CÁO SỬ DỤNG: Dữ liệu trong mục này do bên thứ ba cung cấp và nội dung có thể được cập nhật theo thời gian. VietinBank không có trách nhiệm thông báo về những thay đổi (nếu có). | | | | Cổ phiếu CTG Bảng giá trực tuyến 35.750 +0,35 (0,99%) 29.11.2024 | | Khối lượng giao dịch | 5.142.400(+56,31%) | Chỉ số ngành | 47,23 (+0,32%) | VNIndex | 1250,46 (+0,67%) | | | | Thông tin - Mạng lưới
- Biểu phí dịch vụ
- Công cụ tiện ích
- Doanh nghiệp
- Cá nhân
| | | | |