Thông Tin Giờ Tàu Giá Vé - Đường Sắt Việt Nam
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Thông báo
- Hỏi đáp
- Liên hệ
Giờ tàu
- Tàu khách Bắc Nam
- Hà Nội, Vinh, Huế, Đà Nẵng
- Hà Nội - Lào Cai
- Hà Nội - Hải Phòng
- Hà Nội - Đồng Đăng
- Hà Nội - Thái Nguyên
- Kép - Hạ Long
- Sài Gòn, Nha Trang, Đà nẵng
- Sài Gòn - Phan Thiết
- Sài Gòn - Quy Nhơn
Giá vé
- Tàu khách Bắc Nam
- Hà Nội, Vinh, Huế, Đà Nẵng
- Hà Nội - Lào Cai
- Hà Nội - Hải Phòng
- Hà Nội - Đồng Đăng
- Hà Nội - Thái Nguyên
- Kép - Hạ Long
- Sài Gòn, Nha Trang, Đà nẵng
- Sài Gòn - Phan Thiết
- Sài Gòn - Quy Nhơn
Đăng nhập
Tên: * Mật khẩu: * Lưu mật khẩu. |
Loại chỗ | Diễn giải |
---|---|
A2T | Ngồi mềm |
A2TL | Ngồi mềm điều hoà |
An | Nằm khoang có 4 giường |
An | Nằm khoang có 4 giường |
AnL | Nằm khoang có 2 giường |
AnL | Nằm khoang có 4 giường |
AnL | Nằm khoang có 4 giường |
AnL | Nằm khoang có 4 giường |
AnL | Nằm khoang có 4 giường |
AnL | Nằm khoang có 4 giường |
Bn | Nằm khoang có 6 giường |
Bn | Nằm khoang có 6 giường |
Bn | Nằm khoang có 6 giường |
BnL | Nằm khoang có 6 giường |
BnL | Nằm khoang có 6 giường |
BnL | Nằm khoang có 6 giường |
GP | Ghế phụ |
GP | Ghế phụ điều hòa |
KC | Không chỗ |
NC | Ngồi cứng |
NC | Ngồi cứng ko chỗ |
NCL | Ngồi chuyển đổi điều hòa |
NCL | Ngồi cứng điều hòa |
NM | Ngồi mềm |
NML | Ngồi chuyển đổi điều hòa |
NML | Ngồi mềm điều hòa |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 48 |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 56 |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 64 |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa vip 20 |
NML | Ngồi mềm điều hòa vip |
GIỜ TÀU THỐNG NHẤT
Chiều Hà Nội > Huế > Đà Nẵng > Sài Gòn
Tên Ga | KM | SE7 | SE5 | SE9 | SE3 | SE1 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | 0 | 06:10 | 15:30 | 19:20 | 20:55 | |
Phủ Lý | 56 | 07:15 | 16:33 | 20:23 | 21:59 | |
Nam Định | 87 | 07:51 | 17:11 | 20:59 | 22:35 | |
Ninh Bình | 115 | 08:26 | 17:46 | 21:34 | 23:10 | |
Bỉm Sơn | 141 | 09:01 | 18:21 | |||
Thanh Hoá | 175 | 09:38 | 18:58 | 22:41 | 00:15 (ngày +1) | |
Minh Khôi | 197 | 10:03 | 19:22 | |||
Chợ Sy | 279 | 11:26 | 20:46 | |||
Vinh | 319 | 12:17 | 21:37 | 01:24 (ngày +1) | 02:41 (ngày +1) | |
Yên Trung | 340 | 12:46 | 22:06 | 03:10 (ngày +1) | ||
Hương Phố | 387 | 13:46 | 23:32 | 04:09 (ngày +1) | ||
Đồng Lê | 436 | 14:55 | 00:43 (ngày +1) | 03:52 (ngày +1) | 05:18 (ngày +1) | |
Minh Lệ | 482 | 15:53 | ||||
Đồng Hới | 522 | 16:56 | 02:32 (ngày +1) | 05:41 (ngày +1) | 07:05 (ngày +1) | |
Mỹ Đức | 551 | 17:32 | ||||
Mỹ Trạch | 565 | 18:10 | ||||
Đông Hà | 622 | 19:21 | 04:17 (ngày +1) | 07:28 (ngày +1) | 08:48 (ngày +1) | |
Huế | 688 | 20:38 | 05:39 (ngày +1) | 08:45 (ngày +1) | 10:04 (ngày +1) | |
Đà Nẵng | 791 | 23:27 | 08:51 (ngày +1) | 11:29 (ngày +1) | 12:47 (ngày +1) | |
Trà Kiệu | 825 | 09:52 (ngày +1) | 12:23 (ngày +1) | |||
Tam Kỳ | 865 | 00:51 (ngày +1) | 10:34 (ngày +1) | 13:08 (ngày +1) | 14:20 (ngày +1) | |
Núi Thành | 890 | 11:07 (ngày +1) | ||||
Quảng Ngãi | 928 | 02:05 (ngày +1) | 12:18 (ngày +1) | 14:22 (ngày +1) | 15:30 (ngày +1) | |
Đức Phổ | 968 | 13:06 (ngày +1) | ||||
Bồng Sơn | 1017 | 13:58 (ngày +1) | 15:57 (ngày +1) | |||
Diêu Trì | 1096 | 05:06 (ngày +1) | 15:29 (ngày +1) | 17:28 (ngày +1) | 18:31 (ngày +1) | |
La Hai | 1154 | 06:21 (ngày +1) | ||||
Tuy Hoà | 1198 | 07:25 (ngày +1) | 17:32 (ngày +1) | 19:21 (ngày +1) | 20:23 (ngày +1) | |
Giã | 1254 | 08:35 (ngày +1) | 18:42 (ngày +1) | |||
Ninh Hoà | 1281 | 09:07 (ngày +1) | 19:26 (ngày +1) | |||
Nha Trang | 1315 | 09:53 (ngày +1) | 20:19 (ngày +1) | 21:39 (ngày +1) | 22:42 (ngày +1) | |
Tháp Chàm | 1408 | 11:32 (ngày +1) | 22:16 (ngày +1) | 23:18 (ngày +1) | ||
Sông Mao | 1484 | 23:45 (ngày +1) | ||||
Bình Thuận | 1551 | 14:01 (ngày +1) | 01:19 (ngày +2) | 01:58 (ngày +2) | 03:11 (ngày +2) | |
Suối Kiết | 1603 | 15:09 (ngày +1) | ||||
Long Khánh | 1649 | 16:03 (ngày +1) | 03:21 (ngày +2) | 03:50 (ngày +2) | ||
Biên Hòa | 1697 | 17:21 (ngày +1) | 04:24 (ngày +2) | 04:53 (ngày +2) | 05:56 (ngày +2) | |
Dĩ An | 1707 | 17:37 (ngày +1) | 04:40 (ngày +2) | 05:09 (ngày +2) | 06:12 (ngày +2) | |
Sài Gòn | 1726 | 18:10 (ngày +1) | 05:18 (ngày +2) | 05:45 (ngày +2) | 06:50 (ngày +2) |
Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội
Tên Ga | KM | SE8 | SE6 | SE10 | SE4 | SE2 |
---|---|---|---|---|---|---|
Sài Gòn | 0 | 06:00 | 15:00 | 19:00 | 20:35 | |
Dĩ An | 19 | 06:32 | 15:32 | 19:32 | 21:05 | |
Biên Hòa | 29 | 06:48 | 15:48 | 19:48 | 21:21 | |
Long Khánh | 77 | 07:51 | 16:51 | 20:51 | ||
Suối Kiết | 123 | 08:43 | 17:42 | |||
Bình Thuận | 175 | 09:46 | 18:46 | 22:41 | 00:04 (ngày +1) | |
Sông Mao | 242 | 19:52 | ||||
Tháp Chàm | 318 | 12:04 | 21:09 | |||
Nha Trang | 411 | 13:59 | 23:28 | 02:36 (ngày +1) | 03:56 (ngày +1) | |
Ninh Hoà | 445 | 14:44 | 00:13 (ngày +1) | |||
Giã | 472 | 15:15 | ||||
Tuy Hoà | 528 | 16:21 | 01:52 (ngày +1) | 04:47 (ngày +1) | 06:06 (ngày +1) | |
La Hai | 572 | 17:20 | ||||
Diêu Trì | 630 | 18:41 | 03:57 (ngày +1) | 06:52 (ngày +1) | 08:17 (ngày +1) | |
Bồng Sơn | 709 | 20:06 | 05:30 (ngày +1) | 08:16 (ngày +1) | ||
Đức Phổ | 758 | 06:22 (ngày +1) | ||||
Quảng Ngãi | 798 | 21:53 | 07:12 (ngày +1) | 09:53 (ngày +1) | 11:07 (ngày +1) | |
Núi Thành | 836 | 07:56 (ngày +1) | ||||
Tam Kỳ | 861 | 23:05 | 08:30 (ngày +1) | 11:12 (ngày +1) | 12:15 (ngày +1) | |
Trà Kiệu | 901 | 09:23 (ngày +1) | 11:54 (ngày +1) | |||
Đà Nẵng | 935 | 00:56 (ngày +1) | 10:30 (ngày +1) | 12:57 (ngày +1) | 13:55 (ngày +1) | |
Huế | 1038 | 03:34 (ngày +1) | 13:43 (ngày +1) | 15:32 (ngày +1) | 16:24 (ngày +1) | |
Đông Hà | 1104 | 04:49 (ngày +1) | 14:56 (ngày +1) | 16:47 (ngày +1) | 17:35 (ngày +1) | |
Mỹ Trạch | 1161 | 15:58 (ngày +1) | ||||
Mỹ Đức | 1175 | 06:15 (ngày +1) | ||||
Đồng Hới | 1204 | 07:02 (ngày +1) | 17:05 (ngày +1) | 18:49 (ngày +1) | 19:30 (ngày +1) | |
Minh Lệ | 1244 | 07:51 (ngày +1) | ||||
Đồng Lê | 1290 | 08:49 (ngày +1) | 18:47 (ngày +1) | 20:31 (ngày +1) | 21:10 (ngày +1) | |
Hương Phố | 1339 | 09:57 (ngày +1) | 19:55 (ngày +1) | 21:39 (ngày +1) | 22:16 (ngày +1) | |
Yên Trung | 1386 | 10:56 (ngày +1) | 20:54 (ngày +1) | 22:38 (ngày +1) | 23:14 (ngày +1) | |
Vinh | 1407 | 11:29 (ngày +1) | 21:33 (ngày +1) | 23:11 (ngày +1) | 23:47 (ngày +1) | |
Chợ Sy | 1447 | 12:35 (ngày +1) | 22:20 (ngày +1) | |||
Minh Khôi | 1529 | 14:15 (ngày +1) | 00:11 (ngày +2) | |||
Thanh Hoá | 1551 | 14:41 (ngày +1) | 00:47 (ngày +2) | 02:03 (ngày +2) | 02:40 (ngày +2) | |
Bỉm Sơn | 1585 | 15:19 (ngày +1) | 01:25 (ngày +2) | |||
Ninh Bình | 1611 | 16:12 (ngày +1) | 02:01 (ngày +2) | 03:12 (ngày +2) | 03:46 (ngày +2) | |
Nam Định | 1639 | 17:08 (ngày +1) | 02:38 (ngày +2) | 03:50 (ngày +2) | 04:21 (ngày +2) | |
Phủ Lý | 1670 | 17:52 (ngày +1) | 03:14 (ngày +2) | 04:31 (ngày +2) | 04:56 (ngày +2) | |
Hà Nội | 1726 | 19:12 (ngày +1) | 04:35 (ngày +2) | 05:40 (ngày +2) | 06:00 (ngày +2) |
- Trang chủ|
- Giới thiệu|
- Thông báo|
- Hỏi đáp|
- Liên hệ
Bản quyền thuộc Đường sắt Việt Nam
Thiết kế : Ban Kinh doanh vận tải
Từ khóa » Giá Vé Tàu Se2
-
Theo Lịch Trình, Tàu SE2 Xuất Phát Tại Ga Sài Gòn Lúc 21h55 Và đến Ga Hà Nội Lúc 5h30 Cách 2 Ngày, Tổng Hành Trình Hết 31h35 Phút. Thông Tin Về Bảng Giờ Tàu, Giá Vé Và Các Ga Dừng đỗ Của Tàu SE2 Dưới Dây Sẽ Giúp ích Cho Chuyến đi Sắp Tới Của Bạn. ... Bảng Giá Vé Tàu SE2.
-
Bảng Giá Tàu SE2 Chạy Từ Ga Sài Gòn đi Ga Hà Nội | Vé Tàu Hỏa
-
Bảng Giờ Tàu SE2 Lịch Trình Khuyến Mãi 24h Giá Rẻ DSVN
-
Tàu SE2 Sài Gòn - Hà Nội, Saigon - Ha Noi
-
Giá Vé Tàu SE2 Chạy Nam Bắc Khuyến Mãi Trực Tuyến
-
Tổng Công Ty đường Sắt Việt Nam - Bán Vé Tàu Trực Tuyến
-
Lịch Tàu SE2 Tuyến Sài Gòn - Hà Nội
-
Tàu SE2 - Ga Tàu Hoả
-
Vé Tàu Hỏa Sài Gòn-Hà Nội SE2 SE4 SE6 SE8 SE10
-
Bảng Giá Vé Tàu SE2 Sài Gòn đi Vinh
-
Cập Nhật 4 Vé Tàu Sài Gòn Phủ Lý Nhiều Mức Giá Vé Ưu Đãi Nhất
-
Vé Tàu Tết Sài Gòn Hà Nội 2020
-
Sài Gòn - Huế - 20/06/2022 21:10 Chỗ 41 Ngồi Mềm điều Hòa - Vé Tàu