THÔNG TIN HÌNH ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THÔNG TIN HÌNH ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sthông tin hình ảnhvisual informationthông tin thị giácthông tin hình ảnhthông tin trực quanimage informationthông tin hình ảnhpicture informationthông tin hình ảnhimage infothông tin hình ảnhimaging information

Ví dụ về việc sử dụng Thông tin hình ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đảm bảo rằng đĩa U đã lưu thông tin hình ảnh.Make sure that the U disk has saved the picture information.Thông tin hình ảnh được hiển thị cho bạn trong biểu đồ đó.The image information is displayed to you within that graph.Các phần mềm vàbot hiện vẫn chưa thể đọc thông tin hình ảnh trên nhiều wiki.Programs and bots still can't read information about images on many wikis.Mọi thông tin hình ảnh, bài viết được cập nhật trong một album của Mine.All information pictures, articles are updated in an album of Mine.Nghiên cứu trong lĩnh vựcmarketing cho thấy hơn 80% thông tin hình ảnh liên quan đến màu sắc.Marketing research has found 80% of visual information is related to color.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từảnh hưởng rất lớn ảnh hưởng mạnh hình ảnh tuyệt đẹp máy ảnh chính bức ảnh khỏa thân ảnh bên trên hình ảnh rất đẹp bức ảnh selfie ảnh hưởng rất ít bức ảnh tuyệt đẹp HơnSử dụng với động từchụp ảnhbức ảnh được chụp xem hình ảnhthêm hình ảnhhình ảnh cho thấy đăng ảnhgửi ảnhgửi hình ảnhhình ảnh chuyển động thêm ảnhHơnSử dụng với danh từmáy ảnhbức ảnhđiện ảnhphim ảnhtấm ảnhảo ảnhmàn ảnhhình ảnh động điểm ảnhchiếc máy ảnhHơnThông tin hình ảnh như vị trí và mô tả camera thường có thể bị xóa để giảm kích thước hình ảnh..Image information such as location and camera description can often be deleted to reduce image sizes.Nghiên cứu trong lĩnh vựcmarketing cho thấy hơn 80% thông tin hình ảnh liên quan đến màu sắc.Marketing studies suggest that over 80% of visual information is related to color.Với thông tin hình ảnh này, bạn nên cố gắng sửa vị trí của bàn chân để đế giày thậm chí còn bị mòn.With this visual information, you should try to correct the position of the foot so that the sole of the shoe has even wear.Do độ phân giải cao của máy ảnh compact, nhiều thông tin hình ảnh có thể được chụp.Due to the high resolution of compact cameras, much image information can be captured.Ngoài thông tin hình ảnh, Continental sử dụng thông tin từ lốp xe để phát hiện nguy cơ aquaplaning.In addition to image information, Continental uses information from tires to detect the risk of aquaplaning.Nghiên cứu trong lĩnh vựcmarketing cho thấy hơn 80% thông tin hình ảnh liên quan đến màu sắc.Research(Color Matters) shows that over 80 percent of visual information is related to color.Khi đến hiện trường vụ án hoặc nhà nghi phạm,cảnh sát thường phải đối mặt với lượng thông tin hình ảnh quá lớn.When police officers visit a crime scene or a suspect's home,they are often confronted with an overwhelming amount of visual information.Và trong Image Gallery, bạn có thể xem thông tin hình ảnh, cắt cúp, và chia sẻ qua Bluetooth.And in the Google image gallery, you can view image info, crop it, and share it via Bluetooth.Vì mắt yếu kém sẽ gửi hình ảnh tập trung vào não, nãobộ học phụ thuộc vào mắt mạnh mẽ hơn cho thông tin hình ảnh của nó.Because the weak eye sends poorly focused images to the brain,the brain learns to depend on the stronger eye for its visual information.Trong chụp ảnh kỹ thuật số, một khi thông tin hình ảnh bị mất thì không có cách nào để lấy lại nó.In digital photography, once that image information is gone, there's no way to retrieve it.Một hộp thông tin hình ảnh hiển thị chi tiết về các tập tin hình ảnh, chẳng hạn như kích thước, độ phân giải điểm ảnh và độ sâu màu.An image info box shows details about the image file, such as the size in pixels, resolution and colour depth.Và trong các gallery của Google, bạn có thể xem thông tin hình ảnh, chỉnh sửa nó, và chia sẻ qua Bluetooth.And in the Google image gallery, you can view image info, crop it, and share it via Bluetooth.Bạn có thể sử dụng sitemap riêng biệt để liệt kê cách hình ảnh hoặcbạn có thể thêm thông tin hình ảnh vào một sitemap đã tồn tại.They can use a separate sitemap to list the images,or they can add image information to an sitemap that is already existing.Võng mạc chịu trách nhiệm gửi thông tin hình ảnh này xuống dây thần kinh thị giác và lên não, nơi nó được xử lý nhanh chóng.The retina is responsible for sending this visual information down the optic nerve and on to the brain, where it is processed rapidly.Cách này cũng là một cách hay tuy nhiên hầu hết máy ảnh đều thực hiệnthêm các bước để thu được thêm thông tin hình ảnh từ lưới lọc màu này.This would work fine,however most cameras take additional steps to extract even more image information from this color array.Không giống như Photoshop, lưu trữ thông tin hình ảnh trong các dấu chấm, Illustrator sử dụng các phương trình toán học khi bạn vẽ các hình dạng.Unlike Photoshop, which stores image information in dots, Illustrator uses mathematical equations when you draw shapes.Nhưng có vẻ như việc sáng lập Microsoft còn chưa đủ, Bill Gates còn ra mắt Corbis,một trong những trang cung cấp thông tin hình ảnh lớn nhất thế giới.As if founding Microsoft wasn't enough, Gates went on to found Corbis,one of the world largest resources of visual information.Lưu ý: Chúng ta không tính thông tin hình ảnh tại các cạnh của lưới lọc vì chúng ta giả địnhhình ảnh sẽ tiếp tục ở mỗi hướng.Note how we did not calculate image information at the very edges of the array, since we assumed the image continued on in each direction.Công nghệ ống ngắm độc quyền của Sony cho phép táitạo hình ảnh tốt hơn và thông tin hình ảnh chi tiết hơn về đối tượng ghi hình..Sony's proprietary viewfinder technologies allow for better tonal reproduction andmore detailed picture information of the subject being framed.SCN sử dụng thông tin hình ảnh như ánh sáng để bắt đầu một loạt các hoocmon được giải phóng và hoạt động trên nhiều chức năng sinh lý và hành vi.The SCN uses visual information like light to start a cascade of hormones that are released and work on many physiological and behavioural functions.Bộ não mệt mỏi không thể chuyển giao thông tin một cách hiệu quả khi nó cùng lúc cố gắng nhìn vàhiểu ý nghĩa của thông tin hình ảnh.The tired brain can't transfer the information effectively when it's simultaneously trying to see andmake sense of the visual information.Khi xảy ra sự mất thông tin hình ảnh quá mức này thì không có cách nào để“ truy xuất” thông tin còn thiếu trong phòng tối kỹ thuật số.When there is this type of excessive loss of image information there is no way to“retrieve” that missing information in the digital darkroom.Hai nhóm người cao tuổi được yêu cầu thực hiện nhiệm vụ bao gồm tâp trung vào thông tin hình ảnh( màu sắc của vật) và bỏ qua thông tin về không gian( vị trí của vật).The two groups of seniors performed a task that involved focusing on visual information(colour of the object) while ignoring spatial information(the position of the object).Bộ não của con người xử lý thông tin hình ảnh nhanh hơn từ ngữ, nên trực quan hóa dữ liệu có thể giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh và chính xác hơn.As the human brain processing visual information quicker than words, good data visualisation could help business leaders make faster and more accurate decisions.Đồ họa 8 bitlà phương pháp lưu trữ thông tin hình ảnh trong bộ nhớ của máy tính hoặc trong tệp hình ảnh, sao cho mỗi pixel được biểu thị bằng một byte( 8 bit).Bit color graphics is a method of storing image information in a computer's memory or in an image file, such that each pixel is represented by one 8-bit byte.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 135, Thời gian: 0.0203

Xem thêm

thông tin và hình ảnhinformation and imagesinformation and photosthêm thông tin và hình ảnhmore info and picturesthông tin về hình ảnhinformation about the image

Từng chữ dịch

thôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommontindanh từtinnewstrustinformationtinđộng từbelievehìnhdanh từfigureshapepictureimageformảnhdanh từphotoimagepicturephotographshot S

Từ đồng nghĩa của Thông tin hình ảnh

thông tin thị giác thông tin trực quan thông tin hiệu suấtthông tin họ cần

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thông tin hình ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hình ảnh Thông Tin Là Gì