Home /
Other /
(Thông tin khác) Các thuật ngữ thông dụng (Thông tin khác) Các thuật ngữ thông dụng
BillCipher tháng 1 13, 2018 Other Khi thưởng thức một bộ Manga hay Anime hấp dẫn, hay khi tìm hiểu thông tin về chúng, có lẽ không ít lần bạn bắt gặp các thuật ngữ, đặc biệt là với các bạn mới tiếp xúc với Manga/Anime, mà không thể hiểu, hay mơ hồ về nghĩa của chúng trong tiếng Việt là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về những thuật ngữ hay xuất hiện để tiện trong việc chém gió với anh em bè bạn nhé :D Mình sẽ phân loại thuật ngữ theo bảng chữ cái để có thể dễ dàng tra cứu khi cần thiết. Lưu ý trong phần giải thích nghĩa, nếu gặp một thuật ngữ khác được gạch chân, có nghĩa là nó cũng nằm trong bài viết này.
A
Anime TV Series: là thuật ngữ để chỉ các bộ Anime dài tập chiếu trên TV, được sản xuất theo mùa (season) trong năm. Trong mỗi mùa, một bộ Anime thường bao gồm từ 10 - 13 tập; tuy nhiên có những bộ có thể chiếu đến hai mùa (từ 22 - 26 tập), hay thậm chí là quanh năm (như Dragon Ball, One Piece hay Naruto). Sau khi chiếu xong trên TV, các DVD/VCD/VHS được sản xuất ra thị trường để bán cho các fan. AMV (Anime Music Video): là các video clip được tạo ra bằng cách lấy các cảnh trong một hay nhiều Anime ghép lại, lồng nhạc vào và chỉnh sửa một cách hợp lí. Tùy vào tay nghề người làm, các bộ Anime khác nhau khi được ghép với một bài nhạc thích hợp có thể tạo nên một tác phẩm vô cùng hấp dẫn. Aniparo (アニパロ): là sự kết hợp giữa Anime và PAROdy, là thể loại sử dụng những nhân vật, hay phân cảnh của những bộ Manga, Anime nổi tiếng một cách "parody", chủ yếu để mang đến sự hài hước và thú vị cho người xem. Art Work: gần giống như
Fanart, nhưng được các họa sĩ chuyên nghiệp vẽ nên có chất lượng tốt hơn. Artbook: là một bộ sưu tập những hình ảnh đẹp của một bộ Anime nào đó, thường được in chất lượng cao với khổ là 24cm x 30cm. Ở Nhật, đi kèm với những bộ Artbook là một món quà gì đó, ví dụ như đi kèm với Artbook Naruto là tờ lịch in hình tất cả các nhân vật. Ở Việt Nam cũng đã xuất hiện các bộ Artbook có bản quyền, điển hình là Artbook One Piece và Dragon Ball của NXB Kim Đồng. Ahoge (アホゲ - Tóc ngố): là một sợi tóc lớn, đặc trưng, chỉa ra trên đầu một số nhân vật, điển hình như nhân vật Saber trong series Fate.
Akihabara (秋葉原): là một quận ở đặc khu Chiyoda, Tokyo. Akihabara được xem như là một trung tâm văn hóa
otaku và là khu mua sắm các mặt hàng liên quan như video game (gồm
visual novel), Anime, Manga,
light novel... Những tấm áp phích Anime và Manga nổi tiếng được trưng bày nổi bật trên nhiều cửa hàng trong khu vực, và rất nhiều quán
Maid Cafe hoạt động tại đây.
|
Một góc Akihabara |
B
BGM (Background Music): Là nhạc nền của Anime, có thể không lời hoặc có lời. BB (Big Boobs - dân dã gọi là dú bự): là một từ thông dụng chứ không hẳn là thuật ngữ, để chỉ những cô gái sở hữu một bộ ngực khủng. BL (Boy's Love, ボーイズ ラブ bōizu rabu): một thể loại của Manga/Anime, nội dung về tình yêu đồng tính nam. Bishounen (美少年, "Mỹ thiếu niên"): chỉ những chàng trai đẹp, hoàn mỹ, có nét hơi giống con gái. Thuật ngữ này mô tả khiếu thẩm mỹ ở Đông Á: một thiếu niên có vẻ đẹp vượt qua ranh giới giới tính và thiên hướng tình dục. Theo nguyên mẫu Tiếng Nhật, Bishounen dùng để chỉ những chàng trai dưới 18 tuổi, còn lớn hơn thì dùng những từ như “biseinen”, “bidanshi”,...
|
Kuroko no Basket - điển hình cho Bishounen |
Bishoujo (美少女, "Mỹ thiếu nữ"): chỉ những cô gái trẻ đẹp, hấp dẫn, nhưng cũng bao hàm việc có khả năng làm chuyện "ấy". Từ này thường đi kèm với "Bishoujo Game". BD (Blu-ray Disc): là bản Anime đầy đủ được phát hành dưới dạng đĩa (Blu-ray), có thể mua ở cửa hàng. Chất lượng của BD là rất tuyệt vời, tốt hơn rất nhiều so với bản TV, đồng thời có thể chứa nhiều cảnh bị cắt so với bản TV, dân dã gọi là full không che. Brocon (Brother Complex): giống như
Siscon, nhưng được dùng để ám chỉ những nhân vật (thường là nữ) có tình cảm đặc biệt với anh/em trai mình, vượt ngưỡng tình cảm gia đình thông thường nhưng chưa đến mức loạn luân.
C
Canon: là những sự thật được chấp nhận là “chính thức” trong trong thế giới Manga và Anime, nói cách khác là thứ được tác giả gốc công nhận là đúng đắn. Trái ngược với Canon là non-Canon, điển hình là Dragon Ball GT. Chibi (ちび hay チビ): là từ lóng trong tiếng Nhật có nghĩa là "ngắn" hoặc "nhỏ nhắn" và thường mang tính dễ thương. Chibi trong Manga/Anime dùng để miêu tả phong cách vẽ nhân vật được cách điệu hóa, với phần cơ thể ngắn, thường là bằng đầu nhân vật hoặc có thể lớn hơn một chút nhằm mục đích gây cười là chính.
|
Asuna Chibi |
Comiket (コミケット Komiketto), viết tắt của Comic Market (コミックマーケット Komikku Māketto), là hội chợ dōjinshi lớn nhất thế giới, được tổ chức hai lần hằng năm tại Tokyo, Nhật Bản. Comiket được tổ chức lần đầu tiên vào ngày 21/12/1975, với chỉ khoảng 600 người tham dự, nhưng đến nay, đã có tới nửa triệu khách đến tham quan mỗi kỳ. Ngày nay, Comiket thường được tổ chức vào giữa tháng 8 (NatsuComi) và cuối tháng 12 (FuyuComi) hàng năm. Đây là nơi quy tụ những mặt hàng tự xuất bản, như
dōjinshi, thuộc vào hàng "cực hiếm" (vì
dōjinshi ít khi được tái bản), có thể được rao bán trên mạng với giá gấp 10, thậm chí là 100 lần giá gốc. Ủy ban Trù bị Comic Market là tổ chức có trách nhiệm duy trì hoạt động của Comiket.
|
Một góc của Comiket |
Cosplay: là một từ viết tắt Tiếng Anh được người Nhật sáng tạo ra, kết hợp giữa "costume" (trang phục) và "role play" (hóa thân). Cosplay có thể hiểu đơn giản là việc hóa trang thành các nhân vật trong Manga, Anime hay Game mà mình yêu thích. Coser (hay Cosplayers, người Nhật đôi lúc gọi tắt là reya): là những người tham gia Cosplay. Họ thường tham gia vào các sự kiện, lễ hội liên quan đến nhân vật yêu thích của mình, thậm chí là tự tổ chức để biểu diễn, hay chỉ đơn thuần là chụp hình đăng lên mạng xã hội. Chūnibyō (中二病): là một từ lóng trong Tiếng Nhật, để chỉ chứng tâm lý hay xảy ra ở học sinh cấp Hai. Triệu chứng phổ biến của "căn bệnh" này là ảo tưởng mình có sức mạnh siêu nhiên và ghét bị người khác coi mình là con nít.
D
Dōjinshi (同人誌, どうじんし): là thể loại truyện tự xuất bản ở Nhật, thường là tiểu thuyết hoặc Manga. Thể loại này do các
Mangaka không chuyên (được gọi là
dōjinshika) sáng tác. Phổ biến nhất của thể loại này là những bộ dōjinshi dựa trên một tác phẩm nào đó, nhưng được biến tấu so bản gốc để tạo thành một cốt truyện hoàn toàn mới. Dōjinshika: Chỉ các tác giả của Doujinshi. Digisub: Viết tắt của Digital Subtitle, là một dạng Fansub nhưng ở dạng kĩ thuật số cho máy tính. Dub: Là lồng tiếng trong phim. Ví dụ: Eng Dub (lồng tiếng Anh), Chin Dub (lồng tiếng Trung). Dating Sims ("Mô phỏng hẹn hò"): là một nhánh của thể loại game mô phỏng xuất hiện ở Nhật Bản. Trong một game Dating Sims, người chơi điều khiển một avatar nam được bao quanh bởi các nhân vật nữ. Lối chơi gồm việc trò chuyện với các cô gái thông qua bảng lựa chọn đối thoại, cố gắng để tăng "đồng hồ tình yêu" nội bộ của mình thông qua việc lựa chọn đúng các câu đối thoại. Khi game kết thúc, người chơi có thể thua cuộc nếu thất bại trong việc cua gái hay thắng cuộc khi "cua" được một trong những cô gái, dẫn đến quan hệ tình dục hoặc kết hôn với cô ấy, và/hoặc đạt được tình yêu vĩnh cửu.
|
Một game Dating Sims |
Dandere (ダンデレ”): là một từ để chỉ các nhân vật trầm tính do tính cách nhút nhát, nhưng khi thân thiết thì họ rất cởi mở. Từ "dan" là bắt nguồn của từ "danmari" có ý nghĩa là ít nói và yên lặng. Điển hình cho kiểu tính cách này là nhân vật Hyuuga Hinata trong Naruto. Deredere (デレデレ): là một từ để chỉ các nhân vật có tính cách vui vẻ, dễ thương, đáng yêu và nhiệt tình. Mọi thứ đến từ deredere đều rất hoàn hảo nhưng đôi khi lại vô cùng nguy hiểm và đáng sợ.
E
ED (Ending): là nhạc kết thúc của Anime, có độ dài là 90 giây, thường được đề cập cùng với
OP. Eye Catch: Là những đoạn ngắt giữa Anime, thường có độ dài dưới 10 giây và kèm theo tên Anime.
|
Một đoạn Eye Catch của Gintama |
Eroge (エロゲー): là từ viết tắt của "Erotic Game" (エロチックゲーム, erochikku gēmu), để chỉ một thể loại video game hoặc trò chơi trên máy tính ở Nhật Bản có nội dung khiêu gợi, thường mang phong cách Anime dưới dạng đồ họa 2D hay 3D. Phần lớn Eroge là Visual Novel hoặc Romance Sim (Mô phỏng hẹn hò), nhưng Bishoujo Game vẫn được yêu thích hơn cả. Ecchi (エッチ etchi): là một từ Tiếng Nhật, có nghĩa là "biến thái", "tục tĩu", "dê cụ" khi được dùng làm tính từ và mang nghĩa chỉ sự giao hợp khi được dùng làm động từ. Trong thế giới Manga/Anime, thể loại Ecchi là thể loại nằm giữa ranh giới
Hentai và non-Hentai (không phải Hentai). Ecchi tường mang những cảnh
Fan Service để gây chú ý cho người xem và không có cảnh quan hệ tình dục như Hentai.
F
Fanart: Là tranh do fan vẽ, thường về một nhân vật nào đó trong Manga/Anime. Fansub: là từ ám chỉ một nhóm fan chuyên dịch và làm phụ đề (sub) cho một hay nhiều bộ Anime nào đó. Fanfiction (hay Fan-fiction, Fanfic, FF, hoặc fic): là thể loại truyện chữ do fan viết về một bộ Manga/Anime nào đó, gần tương tự với
Dōjinshi để thỏa mãn bản thân và chia sẻ cho các fan khác đọc. Fan Service (ファンサービス, fan sābisu), hay service cut (サービスカット, sābisu katto): là từ để chỉ những cảnh hay nội dung được cố ý thêm vào một tác phẩm nhằm làm hài lòng người xem. Các cảnh quay đủ dài và toàn diện về robot trong các bộ mecha, các yếu tố tình dục, cảnh chiến đấu kịch tích, và nội dung bạo lực đều có thể xem là fan service nếu chúng chỉ để làm hài lòng người xem.
|
Một cảnh Fan Service trong Nisekoi |
Fanon: là tập hợp những chi tiết trong Manga/Anime không được tác giả công nhận nhưng lại được một lượng lớn các fan thừa nhận. Từ này có thể xem là trái ngược so với
Canon.
G
Garage Kit: là những bộ mô hình được làm bởi các fan với số lượng nhỏ và được đóng gói đơn giản. Tuy vậy, nó đã trở thành một nền công nghiệp hợp pháp và càng ngày phát triển dưới hình thức quy mô hơn. Galgame (ギャルゲーム, gyaru gēmu, gọi tắt là galge), hay còn được gọi là Bish
ōjo game (美少女ゲーム, bishōjo gēmu): là một loại trò chơi điện tử ở Nhật Bản, tập trung vào khả năng tương tác với các nhân vật nữ có ngoại hình hấp dẫn theo phong cách Anime. Giống như một dạng mô phỏng hẹn hò, và đối tượng người chơi hướng tới thường là nam giới. Gothloli (viết tắt của Gothic Lolita): là sự kết hợp giữa thời trang Gothic và Lolita. Đặc điểm đặc trưng của một Gothloli là cách trang điểm đậm và quần áo tối màu, như môi son đỏ, mắt màu khói và eyeliner đen sắc nét.
|
Phong cách GothLoli |
H
Hentai (変態, へんたい): là một từ Tiếng Nhật dùng để ám chỉ Manga và Anime khiêu dâm. Hentai thường có một cốt truyện đi kèm với mức độ chi tiết từ đơn giản đến phức tạp. Ở mức độ đơn giản, Hentai thường nặng tính thương mại và có lượng khiêu dâm cao, trong khi đó ở mức độ cốt truyện phức tạp, những cảnh khiêu dâm trong Hentai rất ít và chỉ để bổ trợ cho cốt truyện chính. Hentai cho phép họa sĩ thể hiện hết những gì mình tưởng tượng cũng như có thể điều chỉnh cho phù hợp với thị hiếu và văn hóa. Những hành động được diễn tả trong hentai có khi không thể nào diễn tả được bằng phim. Harem: xuất phát từ tiếng Ả rập, là thể loại mà nhiều nhân vật nữ (lớn hơn 2) thích một nhân vật nam hay ngược lại. Những bộ Harem thường đi kèm với rất nhiều cảnh Fan Service. Hikikomori (引き籠り, ひきこもり): là hiện tượng những người tự giam mình trong phòng và từ chối tham gia vào đời sống xã hội cũng như gia đình trong thời gian hơn 6 tháng, chỉ liên hệ duy nhất với người thân trong gia đình. Đây là một thực trạng xã hội khá nhức nhối ở Nhật. Henshin (変身, へんしん): là biến thân, biến đổi, dùng để chỉ một nhân vật biến hình thành siêu anh hùng. Từ này thường được dùng trong Kamen Rider Series. Husbando: nhân vật nam được fan xem là "chồng 2D". Hideyoshi (秀吉): là một giới tính đặc biệt, xuất phát từ nhân vật Hideyoshi Kinoshita trong Baka to Test no Shoukanjuu. Đến nỗi trong Anime, khi cả bọn đi tắm nhà tắm công cộng, có 3 khu vực là Nam, Nữ và Hideyoshi. Lưu ý rằng Hideyoshi không phải là
Trap, mà đơn thuần chỉ là HIDEYOSHI.
|
Phòng tắm HIDEYOSHI |
Himedere (ひめデレ): là từ để ám chỉ một nhân vật (nữ) có hành động như công chúa hay mong muốn được đối xử như một công chúa bởi người mình yêu. Điển hình của tính cách này là nhân vật Nakiri Erina trong Shokugeki no Souma.
I
Isekai(異世界 , いせかい): là một thuật ngữ mới xuất hiện trong vài năm gần đây, nhằm để chỉ những Manga/Anime/Light novel có nội dung về nhân vật chính đang ở thế giới thực tại của mình, vì một lí do nào đó mà đi đến một thế giới khác.
J
Josei (
女性漫画): hay còn được gọi là Redisu
(レディース) hay Redikomi
(レディコミ) là thể loại Manga/Anime hướng tới đối tượng là nữ giới trên 15 tuổi. Nội dung thường mang tính thực tế, kể về kinh nghiệm cuộc sống hằng ngày của phụ nữ Nhật Bản, những câu chuyện tình nhưng thực tế chứ không lí tưởng hóa. Một thể loại con của Josei có nội dung hướng đến đồng tính nam nhưng không giống với yaoi mà mang chất giọng chín chắn và có nội dung rõ ràng hơn. Ngoài ra, vì mang tính chất thực tế nên nét vẽ trong thể loại này cũng được thực tế hóa, ví dụ như đôi mắt không còn to và long lanh như các thể loại Manga/Anime khác.
K
Kawaii: là một từ Tiếng Nhật, chỉ sự đáng yêu, dễ thương. Kowaii: là một từ Tiếng Nhật, chỉ sự đáng sợ, sợ hãi. Kodomo (子供向け): là thể loại Manga/Anime dành cho trẻ em - đối tượng người xem nhỏ tuổi hơn cả shounen và shoujo. Thể loại này thường mang tính giáo dục cao, phù hợp với thị hiếu của trẻ em. Điển hình cho thể loại này chính là bộ Manga huyền thoại Doraemon. Kuudere (クーデレ): là từ để chỉ nhân vật có bản tính nghiêm túc, lạnh lùng, ít nói, ít khi biểu lộ cảm xúc ra ngoài. Họ chỉ mở lòng, quan tâm đến những người tiếp xúc lâu hoặc tìm hiểu kĩ hoặc là những người họ tin tưởng. Điển hình cho tính cách này là nhân vật Tachibana Kanade trong Angel Beats!.
|
Tachibana Kanade |
Kamidere (かみデレ): là từ để chỉ những nhân vật coi mình là nhất, như thần thánh; không ngần ngại tuyên bố rằng mình là kẻ giỏi nhất. Đôi khi tính cách của những nhân vật kiểu này chuyển hướng sang
Tsundere.
L
Lemon: Là Fiction có nội dung liên quan đến thể xác. Từ này ít phổ biến hơn từ Hentai và Doujinshi. Light novel (ライトノベル, raito noberu): là một dòng tiểu thuyết Nhật Bản, hướng đến đối tượng học sinh THCS và THPT. Một cuốn Light Novel dài không quá 4-5 vạn từ, thường được xuất bản dưới dạng văn khố bản (bunkobon) và đa phần có ảnh minh họa. Light Novel thường có lối viết ngắn gọn với một đoạn văn chỉ gồm hai đến ba câu và mạch truyện thường được dẫn dắt bởi các đoạn đối thoại.
|
Bìa Light novel của Konosuba |
Live action: Là thể loại phim được chuyển thể từ Manga, Anime hay Light Novel, do người thật đóng. Loli: là từ để ám chỉ các những bé gái xinh xắn, nhỏ nhắn và dễ thương. Đặc điểm ngoại hình của một loli là trẻ con, mắt to, ngực phẳng và chất giọng cao thanh của con nít. Từ Loli có xuất phát từ tiểu thuyết "Lolita" của nhà văn Vladimir Vladimirovich Nabokov (người Nga), kể về Humbert, một người khá nhiều tuổi nhưng lại có sự ám ảnh về tình dục với một cô gái mười hai tuổi tên Dolores Haze (được ông đặt tên là Lolita).
Lolicon (ロリコン rorikon): là một từ Tiếng Nhật được biến thể từ từ Lolita Complex, có nghĩa là hội chứng Lolita. Thuật ngữ để ám chỉ những người dành sự chú ý đặc biệt đến những bé gái. Trong cuộc sống thường ngày thì từ này ít phổ biến và chủ yếu để đề cập đến một thể loại Manga/Anime có xuất hiện những nhân vật nữ mang tính cách trẻ con và khiêu gợi.
M
MADMovie (MAD動画, maddo dōga): giống như AMV, đây là một đoạn video được fan làm, thường bắt nguồn từ website NicoNico của Nhật Bản.MAD cũng có thể để đề cập đến cộng đồng làm AMV ở Nhật Bản. Mangaka (漫画家): là tác giả của Manga nào đó, có thể ám chỉ cả người viết kịch bản lẫn người vẽ Manga. Một Mangaka thường có một hay nhiều trợ lý để giúp họ làm việc, và hầu như Mangaka nào cũng khởi nghiệp với tư cách là một trợ lý. Mihiraki (見開き): Một phân cảnh trong Manga, thường là một ảnh duy nhất được trải cả hai bên mặt giấy của Manga Maho Shoujo (魔法少女): Một thể loại con của Shoujo (xem phần chữ S). Nội dung xoay quanh những cô gái sở hữu phép thuật, buộc phải chiến đấu chống lại quỷ dữ và bảo vệ Trái Đất và thường tiến hành một sứ mệnh bí mật. Maho Shoujo thường đi kèm với những cảnh Henshin đặc trưng của thể loại này.
Maho Shounen (魔法少年): Cũng giống như Maho Shoujo nhưng lại xoay quanh những nhân vật nam. Thể loại này không phổ biến như Maho Shoujo Movie: là phim Anime, gần giống như OVA nhưng không chia thành nhiều chương, nội dung là một khối cốt truyện hoàn chỉnh, chỉ có 1 tập với thời lượng thường khoảng từ 1 tiếng đến 3 tiếng, và được chiếu trên các rạp phim. Movie có nội dung cô đọng, súc tích và có tiềm năng. Sen to Chihiro Kamikakushi (Spirited Away) của đạo diễn Hayao Miyazaki là Anime Movie duy nhất đến nay đạt giải Oscar, ở hạng mục "Phim hoạt hình xuất sắc nhất" lần thứ 75 . Một số movie cũng có cấu trúc giống OVA, tiếp nối cốt truyện của một series Anime nào đó, có điều là được chiếu ở rạp và thời lượng nhiều hơn. Moe (萌え): là tiếng lóng trong tiếng Nhật, để ám chỉ tình cảm mãnh liệt với các nhân vật trong Manga/Anime. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt để chỉ vẻ "đáng yêu", hay cụ thể là "dễ thương", khi nhận xét về một nhân vật nào đó. Maid Café (メイド喫茶, メイドカフェ; Meido kissa, Meido kafe): là một mô hình nhỏ của nhà hàng cosplay ở Nhật Bản. Trong những quán cà phê này, nữ phục vụ ăn mặc như hầu gái và phục vụ các khách hàng của mình như những chủ nhân thực sự, chứ không phải như những cách phục vụ khách quen bình thường. Quán Maid Café đầu tiên, Cure Maid Café, được thành lập tại Akihabara vào tháng 3/2001, và ngày càng trở nên phổ biến.
|
Nhân viên trong một tiệm Maid Café |
N
Nekomiki: Những nhân vật nữ có tai và đuôi mèo, phần cơ thể còn lại là người, tuy vậy hành vi, biểu cảm lại giống mèo.
Niconico (ニコニコ Nikoniko), trước đây là Nico Nico Douga (ニコニコ動画 Niko Niko Dōga): là một website chia sẻ video của Nhật Bản, được điều hành bởi Dwango, bắt đầu hoạt động từ 12/12/2006. Một điều đặc biệt của hệ thống này là bình luận của người xem được nhúng trực tiếp vào video, tạo cảm giác chân thực hơn về trải nghiệm chia sẻ. Nice Boat: xuất phát từ một bình luận của một công tác viên diễn đàn 4chan ngay kế bên hình ảnh một chiếc phà Fjord1 của Na Uy, về tập cuối của bộ School Days. Cụm từ Nice Boat (Con thuyền đẹp) có thể hiểu: Trong cảnh cuối của Anime, Kotonoha đang ôm chặt đầu của Makoto trên một chiếc du thuyền giữa biển khơi lúc hoàng hôn, cảnh nền như vậy được đánh giá là lãng mạn. Ở đây, lời bình này mang ý nghĩa châm biếm.Sau này, nó dùng ám chỉ những loại Anime sử dụng các cảnh chém giết lẫn nhau do ghen tuông hay tranh giành tình cảm.
O
OVA/OAV (Original video animation, オリジナル・ビデオ・アニメーション, Orijinaru bideo animēshon): là loạt phim đặc biệt, độc lập, hầu như không được chiếu trên TV hay rạp, chỉ được phát hành dưới dạng BD, DVD/VCD/VHS. OVA có thể được chia thành nhiều tập nhỏ, có thời lượng đa dạng, từ vài phút đến cả tiếng, và thường có doanh thu cao hơn so với mỗi tập ở Anime gốc. One-shot: là những Manga chỉ 1 chapter, có độ dài từ 15 - 60 trang. OP (Opening): là nhạc mở đầu của Anime, có độ dài là 90 giây. OST (Original Soundtrack): là nhạc trong một bộ Anime (bao gồm cả OP và OE) Otome game (乙女ゲーム, otome gēmu): là video game nhắm đến đối tượng người chơi là nữ giới, với cốt truyện chính là phát triển một mối quan hệ lãng mạng giữa nhân vật chính và một trong vài nhân vật nam, hay đôi lúc là nhân vật nữ. Đây là một thể loại khá thịnh hành ở Nhật Bản.
|
Một Otome Game |
Omake: là đoạn phim thêm được quay những cuộc phỏng vấn hoặc hài kịch ngắn giữa các nhân vật. Omake thường xuất hiện trong bản DVD. Otaku (御宅, おたく/ オタク): là một tiếng lóng trong tiếng Nhật, dùng để ám chỉ một ai đó quá yêu thích, say mê một thứ gì đó, như Manga, Anime, Game hay Vocaloid. Họ rất say mê với sở thích của mình và thường kiếm tiền nhờ nó. Họ cũng sẵn sàng dồn toàn bộ tâm huyết, tiền bạc và thời gian theo đuổi những sở thích cá nhân của mình.
P
PV (Promo video): là đoạn video quảng cáo cho Anime sắp được công chiếu.
R
Retrap (
reverse trap): là từ trái ngược với Trap, có nghĩa là gái giả dạng thành trai. RAW: là file video gốc, chưa nén, không có phụ đề hay bất cứ thứ gì khác. Một trang web hữu ích chuyên chia sẻ bản RAW Anime là https://nyaa.si/
S
Shōjo (少女): là thể loại Manga/Anime/Novel hướng đến đối tượng nữ giới từ 10 đến 18 tuổi. Đặc điểm thường thấy của thể loại này là hình ảnh, âm thanh đầy nhẹ nhàng và màu sắc đầy ánh sáng - thường tập trung mạnh vào các mối quan hệ tình cảm con người và lãng mạn cũng như các cung bậc cảm xúc. Shōjo-ai (少女愛): là thể loại Anime/Manga/Novel đồng tính nữ nhưng không nói tới vấn đề tình dục, mà chỉ đề cập đến tình cảm, cảm xúc giữa nữ và nữ. Đây có thể coi là mức độ nhẹ hơn so với Yuri Shōnen (少年): là thể loại Manga/Anime/Novel hướng đến đối tượng nam giới từ 10 đến 18 tuổi, tuy nhiên đây lại là thể loại được yêu thích nhất trên toàn thế giới, được cả nam và nữ mọi lứa tuổi theo dõi. Đặc điểm thường thấy của Shōnen là có nhiều pha hành động, đánh nhau nhưng chưa đến mức độ quá bạo lực; một nhân vật nam có sức mạnh bá đạo nhưng "ngốc nghếch", vân vân và vân vân. Có nhiều tạp chí phát hành Shōnen Manga một cách đều đặn, tiêu biểu là tạp chí Weekly Shōnen Jump. Shōnen-ai (少年愛): là thể loại Manga/Anime/Novel đồng tính nam nhưng không đề cập tới vấn đề tình dục. Đây có thể coi là mức độ nhẹ hơn so với Yaoi. Side Story: là phần ngoài lề của Manga/Anime. Nội dung sẽ xoáy sâu vào các khía cạnh, chi tiết của Manga/Anime, hay nói rõ hơn về 1 nhân vật nào đó trong Manga/Anime. Seiyū (声優): là những diễn viên lồng tiếng ở Nhật Bản với nhiệm vụ như dẫn chương trình cho các chương trình phát sóng truyền thanh, truyền hình, cho các Anime, Game, hay lồng tiếng Nhật cho phim nước ngoài. Hiện nay, các diễn viên lồng tiếng thường được đào tạo một cách chuyên nghiệp từ các trường dạy lồng tiếng - hiện ở Nhật Bản có chừng 130 trường đào tạo như thế này. Một số Seiyū có thể có sức ảnh hưởng không thua kém các diễn viên hay ca sĩ trong giới giải trí.
|
Hanazawa Kana - một seiyū nổi tiếng |
Seinen (青年): là thể loại Manga/Anime/Novel hướng đến đối tượng nam giới trưởng thành (từ 18 đến 30 tuổi). Đặc điểm thường thấy ở thể loại này là phong cách nghệ thuật rộng hơn và biến hóa hơn về chủ đề; ở Manga, đặc điểm dễ nhận biết là có sự thiếu vắng chữ furigana được dùng trên các từ kanji truyền thống. Shota (Syouta): mang ý nghĩa giống với Loli nhưng dùng để ám chỉ những bé trai. Shotacon (Shōtarō complex): mang ý nghĩa giống với Lolicon, nhưng dùng để ám chỉ sự chú ý đặc biệt đối với các bé trai. Siscon (Sister complex): dùng để chỉ những người có tình cảm đặc biệt với chị/em gái, vượt mức tình cảm gia đình thông thường, nhưng chưa đến mức loạn luân. Ngược lại của từ này là Brocon. Spoiler(s): là những kẻ cố tình tiết lộ tình tiết trong Manga/Anime. Việc tiết lộ tình tiết này là rất bất lịch sự, làm cho người bị spoil cảm thấy vô cùng khó chịu, gây mất hứng thú khi thưởng thức. Ship: chỉ hành động ghép đôi hai nhân vật.
T
Trap: ám chỉ những nhân vật trong Manga/Anime nhìn vẻ ngoài thì rất giống con gái (thậm chí là đẹp hơn gái), nhưng thực chất lại là con trai 100%. Tsundere (つんでれ, ツンデレ): là từ để chỉ những nhân vật có bên ngoài mạnh mẽ, thậm chí đôi khi có xu hướng bạo lực (tsun tsun), nhưng bên trong lại có tính cách hoàn toàn trái ngược như nhút nhát, rụt rè (deredere). Đặc điểm nhận dạng của Tsundere là câu nói như "Đừng hiểu lầm! Không phải là tôi thích cậu đâu nhé!", hay "Cậu thật là ngốc mà, BAKA!"...
|
Chitoge "Tsundere" |
V
Visual novel (ビジュアルノベル, bijuaru noberu): là một loại tiểu thuyết tương tác, có đồ họa tĩnh, thường sử dụng phong cách Anime hay đôi khi là ảnh thật (hay một số cảnh quay video). Visual novel gần như tách biệt với các loại trò chơi máy tính khác, chủ yếu vì sự tối thiểu hóa toàn bộ cách chơi của chúng. Thông thường, phần lớn sự tương tác của người chơi là nhấp chuột để các văn bản, hình ảnh và âm thanh được tiến triển (các trò chơi gần đây nhất cung cấp thêm nút 'chơi' hay 'tiếp theo' mặc dù điều này thật sự không cần thiết).
|
Một cảnh trong Visual Novel |
W
Waifu: Những nhân vật được fan xem là "vợ 2D". Weeaboo: là một thuật ngữ được thay thế từ từ "Waponese" bởi một quản lí trên diễn đàn 4chan, để chỉ một người phương Tây hâm mộ cuồng nhiệt qúa mức nền văn hóa Nhật Bản. Nó được dùng để phân biệt giữa những người "hâm mộ thông thường" và "hâm mộ cuồng nhiệt". Điểm nhận dạng của một Weeaboo là "ám ảnh" Manga, Anime và văn hóa Nhật, sử dụng từ ngữ Tiếng Nhật như câu cửa miệng, dù đúng hay sai. Những Weeaboo phần lớn biết đến nước Nhật và văn hóa Nhật thông qua Manga và Anime. Wibu: là từ do người Việt tạo ra từ từ "Weeaboo", để ám chỉ những người Việt hâm mộ Manga, Anime và văn hóa Nhật Bản qúa mức; hoặc là chẳng hiểu biết gì nhưng lại tự nhận mình là có hiểu biết và thích thể hiện. Đây là một từ mang tính tiêu cực và mỉa mai.
Y
Yamato Nadeshiko (やまとなでしこ): là một cụm từ để chỉ những người phụ nữ lí tưởng, giỏi nội trợ. Yaoi: là thể loại Manga/Anime chủ yếu dành cho nữ giới tập trung vào chủ đề về mối quan hệ đồng tính nam, và cũng đa phần do nữ tác gỉa sáng tác. Những nhân vật chính trong Yaoi thường theo mô típ là seme (công) theo đuổi uke (thụ). Yaoi đang ngày càng phổ biến trên toàn thế giới, với lượng độc giả nữ trung thành vô cùng đông đảo. Yuri (百合): là thể loại Manga/Anime tập trung vào chủ đề về mối quan hệ đồng tính nữ. Mặc dù ban đầu yuri thường hướng tới các mục tiêu là nữ giới (shōjo, josei), nhưng hiện nay yuri đã xuất hiện trong cả các tác phẩm dành cho nam thanh niên (shōnen, seinen). Yandere (ヤンデレ): là từ để chỉ những nhân vật bề ngoài có tính cách hiền lành, dễ thương, thậm chí yếu đuối. Là nhân vật rất rất chung tình, một khi đã rơi vào tình yêu của ai đó thì không bao giờ thoát ra được. Nếu ai đó tiếp cận gần, tán tỉnh, hay có ý định làm hại người mà nhân vật này yêu thì họ sẽ chuyển đổi tính cách từ hiền lành nhu mì thành một con người điên loạn, chém giết bất kì ai dám đụng vào người họ yêu, thậm chí có thể giết luôn người mình yêu để được sống bên người ấy trọn đời. Điển hình cho tính cách này không ai khác chính là bà hoàng Yandere - Gasai Yuno trong Mirai Nikki.
|
Bà hoàng Yandere - Gasai Yuno |
Yangire (ヤンギレ): là từ chỉ tính cách của các nhân vật lúc đầu rất hiền lành nhưng có thể thay đổi tính cách đột ngột bất thường sang trở nên cực kì đáng sợ. Yandere khác Yangire là Yandere sẽ trở nên đáng sợ vì tình còn Yangire thì không nhất thiết là tình mà có thể là do nhiều nguyên nhân.Ad hy vọng những thuật ngữ trên sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình xem anime ~~
(Thông tin khác) Các thuật ngữ thông dụng Reviewed by
BillCipher on
tháng 1 13, 2018 Rating:
5 Chia sẻ
Facebook Twitter Google+ Other
Bài đăng phổ biến
- (Manga) Grappler Baki Grappler Baki (グラップラー刃牙, Gurappurā Baki) là series manga võ thuật được sáng tác và minh họa bởi Itagaki Keisuke. Series được phát hành ...
- (Thông tin khác) Kagune - Tokyo Ghoul Một trong những điều mà chúng ta không thể nhắc đến khi nói về Tokyo Ghoul , đó chính là Kagune. Mỗi Ghoul đều sở hữu riêng cho m...
- (Thông tin khác) Mangekyō Sharingan - Naruto Mangekyō Sharingan (万華鏡写輪眼, Nghĩa đen: Vạn Hoa Đồng Tả Luân Nhãn) là dạng thức cấp cao của Sharingan, chỉ có thể được th...
- (Character) Kageyama Tobio - Haikyuu!! Kageyama Tobio (影山飛雄, Kageyama Tobio) là một trong những nhân vật chính của series Haikyuu; cậu là học sinh năm nhất trường cao trung Ka...
- (Character) Hanekawa Tsubasa - Monogatari Series Hanekawa Tsubasa (羽川 翼, Hanekawa Tsubasa) là bạn cùng lớp cũng như là người bạn thân nhất của Araragi Koyomi. Cô là học sinh tiêu biểu ...
Theo dõi
Admin và tác giả
- BillCipher
- Blank
- Hiyako_chan
- NTL
- Unknown
Lịch sử
Lịch sử tháng 8 2015 (3) tháng 9 2015 (3) tháng 10 2015 (5) tháng 12 2015 (3) tháng 1 2016 (1) tháng 2 2016 (2) tháng 3 2016 (1) tháng 5 2016 (1) tháng 7 2016 (1) tháng 8 2016 (7) tháng 9 2016 (6) tháng 10 2016 (3) tháng 12 2016 (1) tháng 1 2017 (3) tháng 5 2017 (1) tháng 7 2017 (9) tháng 8 2017 (5) tháng 9 2017 (1) tháng 10 2017 (1) tháng 11 2017 (1) tháng 12 2017 (1) tháng 1 2018 (2) tháng 4 2018 (1) tháng 6 2018 (3) tháng 8 2018 (1) tháng 12 2018 (2) tháng 12 2019 (1) tháng 1 2020 (2)
Trang
- Trang chủ
- Anime
- Character
- Other
Mục
Anime Another AOT Character Hyouka Manga Monogatari Movie Naruto NGNL Other Sakurasou ShinkaiMakoto ShokugekiNoSouma SpiritedAway SteinsGate TokyoGhoul Created by Blogger 2017. Theme of ThemeXpose