| Tìm kiếm ngành theo doanh nghiệp | | DANH SÁCH NGÀNH |  | NĂNG LƯỢNG |  | Năng lượng |  | Dầu khí |  | Than đá và nhiên liệu khác |  | NGUYÊN VẬT LIỆU |  | Nguyên vật liệu |  | Hoá chất |  | Phân bón |  | Vật liệu xây dựng |  | Vật liệu xây dựng |  | Bao bì và đóng gói |  | Kim loại & Khai khoáng |  | Kim loại không chứa sắt |  | Thép |  | Giấy và các sản phẩm từ gỗ |  | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ |  | Giấy |  | CÔNG NGHIỆP |  | Tư liệu sản xuất |  | Xây dựng |  | Thiết bị điện |  | Công nghiệp đa ngành |  | Máy công nghiệp |  | Các dịch vụ thương mại và chuyên biệt |  | In thương mại |  | Dịch vụ môi trường |  | Dịch vụ hỗ trợ việc làm và nguồn nhân lực |  | Dịch vụ tư vấn & nghiên cứu |  | Dịch vụ hỗ trợ khác |  | Vận tải |  | Hỗ trợ vận tải |  | Vận tải hàng không |  | Vận tải biển |  | Vận tải đường bộ & đường sắt |  | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |  | Dịch vụ sân bay |  | Dịch vụ cảng biển |  | HÀNG TIÊU DÙNG KHÔNG THIẾT YẾU |  | Ô tô & Phụ tùng |  | Nhà sản xuất ô tô và thiết bị ô tô |  | Lốp & Cao su |  | Hàng tiêu dùng lâu bền và trang phục |  | Đồ gia dụng lâu bền |  | Dệt may & Trang phục, phụ kiện |  | Khách sạn, nhà hàng & Giải trí |  | Truyền thông và xuất bản |  | Truyền thông và xuất bản |  | Bán lẻ |  | Bán lẻ |  | HÀNG TIÊU DÙNG THIẾT YẾU |  | Thực phẩm & Đồ uống |  | Đồ uống |  | Thực phẩm |  | Thuốc lá |  | Sản phẩm cá nhân & hộ gia đình |  | Sản phẩm gia dụng không lâu bền |  | Y TẾ |  | Dịch vụ & thiết bị y tế |  | Thiết bị & Vật tư y tế |  | Dược phẩm & Công nghệ sinh học |  | Dược phẩm |  | TÀI CHÍNH |  | Ngân hàng |  | Ngân hàng |  | Công ty chứng khoán |  | Công ty chứng khoán |  | Quỹ |  | Quỹ |  | Tài chính chuyên biệt khác |  | Tài chính chuyên biệt khác |  | Bảo hiểm |  | Bảo hiểm |  | CÔNG NGHỆ |  | Phần mềm |  | Phần mềm |  | Phần cứng |  | Phần cứng |  | Công nghệ thông tin tích hợp |  | Công nghệ thông tin tích hợp |  | DỊCH VỤ VIỄN THÔNG |  | Dịch vụ viễn thông |  | Dịch vụ viễn thông đa ngành |  | DỊCH VỤ CÔNG CỘNG |  | Dịch vụ công cộng |  | Điện |  | Gas |  | Nước |  | BẤT ĐỘNG SẢN |  | Quản lý và phát triển bất động sản |  | Bất động sản phức hợp |  | Vận hành bất động sản | | | | THỐNG KÊ NGÀNH | Ngành cấp 1 Ngành cấp 2 Ngành cấp 3 | 1 Ngày 1 Tháng 3 Tháng 1 Năm | . | | Index | Vốn hóa | KLGD | GTGD | Rủi ro | HS Tương quan | | | Tăng nhiều nhất | Chỉ số ngành | % Thay đổi chỉ số ngành | Vốn hóa | | NĂNG LƯỢNG | 51,611.21 | +1.96% | 263,229.14B | | NGUYÊN VẬT LIỆU | 16,300.18 | +0.57% | 180,457.96B | | CÔNG NGHIỆP | 22,504.37 | +2.76% | 257,395.06B | | HÀNG TIÊU DÙNG THIẾT YẾU | 69,724.07 | +1.55% | 559,733.04B | | BẤT ĐỘNG SẢN | 50,248.64 | +0.56% | 845,846.38B | | Giảm nhiều nhất | Chỉ số ngành | % Thay đổi chỉ số ngành | Vốn hóa | | TÀI CHÍNH | 27,733.54 | -1.97% | 847,727.43B | | DỊCH VỤ VIỄN THÔNG | 8,141.89 | -1.50% | 974.10B | | DỊCH VỤ CÔNG CỘNG | 17,746.35 | -0.02% | 44,373.83B | Bảng này thống kê các ngành có mức độ tăng giá lớn nhất và các ngành có mức độ giảm giá nhiều nhất trong khoảng thời gian tương ứng | | Ngành | % Thay đổi vốn hóa | Vốn hóa | | NĂNG LƯỢNG | +1.96% | 263,229.14B | | NGUYÊN VẬT LIỆU | +0.57% | 180,457.96B | | CÔNG NGHIỆP | +2.76% | 257,395.06B | | HÀNG TIÊU DÙNG KHÔNG THIẾT YẾU | +0.05% | 70,652.05B | | HÀNG TIÊU DÙNG THIẾT YẾU | +1.55% | 559,733.04B | | Y TẾ | +0.52% | 33,155.75B | | TÀI CHÍNH | -1.97% | 847,727.43B | | CÔNG NGHỆ | +0.49% | 67,997.50B | | DỊCH VỤ CÔNG CỘNG | -0.02% | 44,373.83B | | BẤT ĐỘNG SẢN | +0.56% | 845,846.38B | Bảng này thống kê các ngành có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất trong khoảng thời gian tương ứng | | Ngành | Khối lượng giao dịch | Vốn hóa | | NĂNG LƯỢNG | 11.59M | 263,229.14B | | NGUYÊN VẬT LIỆU | 30.46M | 180,457.96B | | CÔNG NGHIỆP | 47.78M | 257,395.06B | | HÀNG TIÊU DÙNG KHÔNG THIẾT YẾU | 12.95M | 70,652.05B | | HÀNG TIÊU DÙNG THIẾT YẾU | 24.88M | 559,733.04B | | Y TẾ | 1.43M | 33,155.75B | | TÀI CHÍNH | 83.53M | 847,727.43B | | CÔNG NGHỆ | 2.95M | 67,997.50B | | DỊCH VỤ CÔNG CỘNG | 2.79M | 44,373.83B | | BẤT ĐỘNG SẢN | 51.55M | 845,846.38B | Bảng này thống kê các ngành có khối lượng giao dịch lớn nhất trong khoảng thời gian tương ứng | | Ngành | Giá trị giao dịch | Vốn hóa | | NĂNG LƯỢNG | 257.05B | 263,229.14B | | NGUYÊN VẬT LIỆU | 498.87B | 180,457.96B | | CÔNG NGHIỆP | 681.82B | 257,395.06B | | HÀNG TIÊU DÙNG KHÔNG THIẾT YẾU | 172.71B | 70,652.05B | | HÀNG TIÊU DÙNG THIẾT YẾU | 703.31B | 559,733.04B | | Y TẾ | 62.83B | 33,155.75B | | TÀI CHÍNH | 1,786.60B | 847,727.43B | | CÔNG NGHỆ | 148.70B | 67,997.50B | | DỊCH VỤ CÔNG CỘNG | 49.46B | 44,373.83B | | BẤT ĐỘNG SẢN | 931.92B | 845,846.38B | Bảng này thống kê các ngành có giá trị giao dịch lớn nhất trong khoảng thời gian tương ứng | | Bảng này đo lường độ rủi ro của các ngành dựa trên độ lệch chuẩn của các tăng/giảm giá theo ngày của các ngành trong 3 tháng gần nhất | | Chỉ số này thống kê hệ số tương quan của các ngành đối với VNI trong 3 tháng gần nhất | | | CHI TIẾT NGÀNH | | Ngành | Chỉ số ngành | % Thay đổi chỉ số ngành | Vốn hóa | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | | Bán lẻ | 20,487.47 | +0.50% | 13,770.42B | 31.06B | 300.47B | | Bao bì và đóng gói | 17,289.15 | +0.87% | 8,148.70B | 3.15B | 28.49B | | Bảo hiểm | 46,071.77 | +2.72% | 72,535.39B | 3.32B | 4.59B | | Bất động sản phức hợp | 55,257.43 | +0.66% | 761,069.87B | 0 | 0 | | Công nghệ thông tin tích hợp | 58,607.02 | +0.51% | 65,458.07B | 0 | 0 | | Công nghiệp đa ngành | 10,582.46 | +4.12% | 19,999.47B | 747.30B | 329.06B | | Công ty chứng khoán | 17,484.95 | -3.04% | 46,388.62B | 95.31M | 947.80M | | Dầu khí | 54,169.83 | +1.97% | 261,720.60B | 8.72B | 847.17B | | Dệt may & Trang phục, phụ kiện | 33,343.76 | +0.86% | 22,162.14B | 4.83B | 71.77B | | Dịch vụ cảng biển | 19,886.96 | +0.11% | 13,476.93B | 159.61B | 306.00B | | Dịch vụ hỗ trợ khác | 14,133.79 | +0.42% | 1,387.49B | 1.76B | 94.63B | | Dịch vụ hỗ trợ việc làm và nguồn nhân lực | 9,355.75 | 0.00 | 1,234.36B | 5.07B | 84.43B | | Dịch vụ sân bay | 107,589.71 | +6.47% | 80,879.41B | 4.73B | 380.72B | | Dịch vụ tư vấn & nghiên cứu | 6,638.62 | +0.06% | 521.78B | 0 | 0 | | Dịch vụ viễn thông đa ngành | 8,141.89 | -1.50% | 974.10B | 0 | 0 | | Điện | 18,177.16 | 0.00 | 35,671.70B | 50.24B | 3,406.31B | | Đồ gia dụng lâu bền | 14,259.74 | +0.23% | 4,371.96B | 8.53B | 21.83B | | Đồ uống | 154,793.05 | +4.32% | 160,431.96B | 7.48B | 363.45B | | Dược phẩm | 48,941.47 | +0.51% | 32,548.72B | 286.33M | 46.12B | | Gas | 17,787.46 | -0.59% | 4,125.38B | (2.15B) | 24.01B | | Giấy | 4,693.98 | +4.33% | 378.69B | 20.48B | 751.43B | | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | 5,091.91 | +3.06% | 1,476.96B | 0 | 0 | | Hỗ trợ vận tải | 18,345.64 | -0.36% | 9,159.78B | 2.01B | 27.91B | | Hoá chất | 13,521.78 | +0.99% | 7,470.13B | 0 | 0 | | In thương mại | 42,744.23 | -0.50% | 7,425.55B | (1.08B) | 1.36B | | Khách sạn, nhà hàng & Giải trí | 9,963.38 | +0.40% | 8,942.02B | 37.93B | 1,070.20B | | Kim loại không chứa sắt | 1,390.25 | +0.39% | 2,118.04B | 238.67B | 879.54B | | Lốp & Cao su | 21,167.83 | -0.85% | 10,584.07B | 5.46B | 59.19B | | Máy công nghiệp | 9,638.03 | -1.65% | 1,181.22B | 1.23B | 49.12B | | Ngân hàng | 27,851.39 | -2.36% | 726,509.12B | 3.67B | 31.42B | | Nhà sản xuất ô tô và thiết bị ô tô | 8,969.98 | +0.04% | 3,668.24B | 103.99B | 794.87B | | Nước | 14,952.96 | +0.32% | 4,576.75B | 3.29B | 236.68B | | Phân bón | 11,692.73 | +1.35% | 20,458.44B | 67.15B | 1,012.97B | | Phần cứng | 8,563.03 | +0.01% | 2,525.99B | 17.73B | 79.17B | | Phần mềm | 3,357.53 | 0.00 | 13.44B | 82.91B | 991.09B | | Sản phẩm gia dụng không lâu bền | 50,031.75 | +0.68% | 9,460.30B | 227.31B | 2,937.36B | | Tài chính chuyên biệt khác | 9,025.15 | 0.00 | 2,294.31B | 0 | 0 | | Than đá và nhiên liệu khác | 5,613.20 | +0.68% | 1,508.54B | 1.63B | 29.13B | | Thép | 25,396.55 | +0.22% | 96,049.14B | 5.02B | 74.05B | | Thiết bị & Vật tư y tế | 4,495.30 | +1.40% | 607.03B | 0 | 0 | | Thiết bị điện | 28,104.07 | +0.55% | 15,039.16B | 0 | 0 | | Thực phẩm | 57,584.11 | +0.48% | 389,663.70B | 4.53B | 102.95B | | Thuốc lá | 4,994.47 | -1.86% | 177.08B | 5.11B | 118.38B | | Truyền thông và xuất bản | 55,487.45 | -2.53% | 7,153.20B | 754.09B | 9,755.29B | | Vận hành bất động sản | 27,704.28 | -0.38% | 84,776.50B | 147.64M | 11.18B | | Vận tải biển | 9,585.20 | +0.63% | 9,458.49B | 9.16B | 47.62B | | Vận tải đường bộ & đường sắt | 8,079.14 | -1.27% | 1,503.27B | 174.83B | 916.80B | | Vật liệu xây dựng | 16,922.27 | +0.74% | 44,357.86B | 0 | 0 | | Xây dựng | 18,154.11 | +1.22% | 96,128.14B | 0 | 0 | | | |