Thông Tin Tuyển Sinh
Có thể bạn quan tâm
- Thông tin tuyển sinh đại học chính quy 2025
- Dự kiến ngành và chỉ tiêu tuyển sinh đại học chính quy năm 2025
- Phương thức xét tuyển đại học chính quy năm 2025
| 1. KHỐI A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Nữ | Ngày sinh | Dân tộc | Tỉnh | Toán | Lý | Hóa | Tiếng Anh | Tin Học | TBC | Mã ngành | Ghi chú | |
| 1 | Vạn Viết | Lãm |
| 12/12/1997 | Chăm | Ninh Thuận | 5.5 | 5.7 | 5.3 | 5.5 | 8.0 | 5.7 | 52480101 |
|
| 2 | Trần Nhật | Minh |
| 24/12/1998 | Khmer | Bạc Liêu | 5.4 | 5.6 | 5.4 | 5.2 | 6.3 | 5.5 | 52480102 |
|
| 3 | Lâm Thị | Nga | x | 01/11/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 5.5 | 6.4 | 5.3 | 5.3 | 7.3 | 5.8 | 52460112 |
|
| 4 | Sơn Thị Thu | Thảo | x | 19/06/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 7.5 | 7.8 | 7.6 | 6.8 | 7.5 | 7.6 | 52540105 |
|
| 5 | Lâm Minh | Trí |
| 01/02/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 5.3 | 6.3 | 6.1 | 5.3 | 6.8 | 5.9 | 52510601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2. KHỐI A1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Nữ | Ngày sinh | Dân tộc | Tỉnh | Toán | Lý | Tiếng Anh | Tin Học | TBC |
| Mã ngành | Ghi chú | |
| 1 | Đỗ Huỳnh Nhựt | Huy |
| 05-11-1998 | Khmer | Sóc Trăng | 6.1 | 6.2 | 5.2 | 9.3 | 6.1 |
| 52480103 |
|
| 2 | Trần Trúc | Linh | x | 17-12-1998 | Khmer | Sóc Trăng | 5.9 | 6.9 | 5.7 | 8.8 | 6.5 |
| 52480104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3. KHỐI B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Nữ | Ngày sinh | Dân tộc | Tỉnh | Toán | Sinh | Hóa | Tiếng Anh | Tin Học | TBC | Mã ngành | Ghi chú | |
| 1 | Liêu Mộng | Ca | x | 8/2/1996 | Khmer | Sóc Trăng | 5.0 | 5.9 | 5.2 | 6.1 | 7.5 | 5.6 | 52620110 |
|
| 2 | Trần Thiên | Cửu |
| 1/1/1998 | Khmer | Kiên Giang | 5.8 | 5.9 | 5.8 | 5.7 | 8.5 | 6.1 | 52440306 |
|
| 3 | Lý Thị Hồng | Đen | x | 3/7/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 6.4 | 8.1 | 7.4 | 7.8 | 8.8 | 7.5 | 52420203 |
|
| 4 | Sơn Thị Vanh | Đi | x | 2/21/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 5.5 | 7.4 | 6.2 | 6.7 | 9.0 | 6.7 | 52520320 |
|
| 5 | Trang Hoàng | Diễn |
| 12/4/1998 | Khmer | Trà Vinh | 7.6 | 6.7 | 8.3 | 6.7 | 9.5 | 7.6 | 52420201 |
|
| 6 | Thị Ngọc | Dung | x | 6/11/1994 | Khmer | Kiên Giang | 5.7 | 5.6 | 6.2 | 9.0 | 7.3 | 6.2 | 52620109 |
|
| 7 | Thạch Thúy | Hằng | x | 8/9/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 5.0 | 5.2 | 5.0 | 5.1 | 8.3 | 5.4 | 52620305 |
|
| 8 | Nông Thị Bích | Hạnh | x | 6/29/1998 | Nùng | Đồng Nai | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 7.0 | 7.3 | 6.8 | 52850103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Nữ | Ngày sinh | Dân tộc | Tỉnh | Toán | Sinh | Hóa | Tiếng Anh | Tin Học | TBC | Mã ngành | Ghi chú | |
| 9 | Đặng Thị | Huệ | x | 12/25/1998 | Khmer | Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | 7.7 | 7.8 | 9.8 | 7.7 | 52850101 |
|
| 10 | Lý | Hùng |
| 2/8/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 5.7 | 6.8 | 6.0 | 5.0 | 8.8 | 6.3 | 52620302 |
|
| 11 | Lý Cẩm | Huỳnh | x | 8/14/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 7.1 | 7.4 | 8.0 | 8.1 | 9.3 | 7.7 | 52620112 |
|
| 12 | Đạo Ngọc Minh | Kiêu |
| 2/3/1998 | Chăm | Ninh Thuận | 5.1 | 5.0 | 5.5 | 5.0 | 7.3 | 5.4 | 52620302 |
|
| 13 | Kon Sa Na | Kôr |
| 10/9/1998 | Cill | Lâm Đồng | 5.0 | 5.5 | 5.3 | 8.5 | 9.3 | 5.9 | 52620205 |
|
| 14 | Danh Thành | Lễ |
| 6/6/1998 | Khmer | Kiên Giang | 5.3 | 5.3 | 5.6 | 5.4 | 9.0 | 5.7 | 52540104 |
|
| 15 | Danh Út | Lớn |
| 8/8/1993 | Khmer | Kiên Giang | 6.3 | 7.6 | 7.7 | 7.1 | 8.8 | 7.3 | 52510401 |
|
| 16 | Kim | Lực |
| 2/9/1998 | Khmer | Trà Vinh | 6.8 | 6.6 | 6.2 | 6.5 | 8.5 | 6.7 | 52620109 |
|
| 17 | Lâm Thị Ly | Ma | x | 8/30/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 6.2 | 5.8 | 6.6 | 6.2 | 7.5 | 6.3 | 52620301 |
|
| 18 | Tou Neh | Miu | x | 4/26/1998 | Chu Ru | Lâm Đồng | 5.0 | 5.0 | 5.9 | 5.6 | 8.5 | 5.6 | 52620113 |
|
| 19 | Kim Ni | Moll |
| 9/27/1997 | Khmer | Trà Vinh | 5.2 | 5.4 | 5.1 | 5.4 | 7.5 | 5.5 | 52620305 |
|
| 20 | Thạch | Muôi |
| 9/5/1998 | Khmer | Bạc Liêu | 5.8 | 6.2 | 6.4 | 7.5 | 8.0 | 6.4 | 52620301 |
|
| 21 | Thị Bích | Ngân | x | 11/22/1997 | Khmer | Hậu Giang | 6.6 | 7.0 | 6.5 | 6.8 | 8.0 | 6.8 | 52620105 |
|
| 22 | Chướng Chắn | Ngọc | x | 7/9/1998 | Hoa | Bình Thuận | 6.1 | 6.5 | 6.4 | 8.5 | 5.0 | 6.4 | 52540104 |
|
| 23 | Đỗ Lâm Lan | Nhi | x | 6/19/1998 | Hoa | Kiên Giang | 5.0 | 5.1 | 5.0 | 8.0 | 9.0 | 5.6 | 52620205 |
|
| 24 | Trần Thị Đà | Ni | x | 5/15/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 6.0 | 6.2 | 6.5 | 6.8 | 8.8 | 6.5 | 52620110 |
|
| 25 | Thạch Thị Ngọc | Phụng | x | 3/25/1998 | Khmer | Trà Vinh | 7.1 | 7.0 | 6.9 | 7.9 | 7.0 | 7.1 | 52440301 |
|
| 26 | Chi Kóch Cha | Ra |
| 3/8/1998 | Khmer | An Giang | 7.2 | 6.5 | 6.6 | 6.6 | 8.8 | 6.9 | 52440301 |
|
| 27 | Sơn Thị | Thư | x | 9/1/1998 | Khmer | Trà Vinh | 5.9 | 5.9 | 5.8 | 6.7 | 8.5 | 6.2 | 52620113 |
|
| 28 | Kim Thị Thanh | Thúy | x | 5/28/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 5.8 | 7.2 | 6.4 | 7.7 | 8.3 | 6.7 | 52620116 |
|
| 29 | Dương Kim | Tuyến | x | 1/1/1998 | Khmer | Kiên Giang | 6.2 | 6.7 | 8.2 | 7.1 | 8.8 | 7.2 | 52640101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4. KHỐI C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Nữ | Ngày sinh | Dân tộc | Tỉnh | Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | Tin Học | TBC | Mã ngành | Ghi chú | |
| 1 | Thạch Sơn | An |
| 2/9/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 5.7 | 6.4 | 5.3 | 5.0 | 7.0 | 5.8 | 52220330 |
|
| 2 | Danh Tuấn | Dũng |
| 9/16/1998 | Khmer | Kiên Giang | 5.2 | 7.1 | 6.8 | 5.7 | 8.0 | 6.4 | 52220113 |
|
| 3 | Thạch Quang | Hà |
| 4/6/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 5.7 | 7.3 | 6.8 | 5.0 | 8.0 | 6.6 | 52220301 |
|
| 4 | Thị Diễm | Hương | x | 2/27/1996 | Khmer | Hậu Giang | 5.0 | 5.7 | 5.1 | 5.0 | 5.8 | 5.3 | 52220330 |
|
| 5 | Thạch Thị Bé | Nhi | x | 1/1/1997 | Khmer | Trà Vinh | 6.1 | 7.6 | 6.8 | 7.0 | 6.5 | 6.8 | 52310201 |
|
| 6 | Đinh | Randy |
| 9/9/1997 | Khmer | Sóc Trăng | 5.4 | 9.2 | 8.0 | 6.7 | 7.8 | 7.5 | 52310301 |
|
| 7 | Tạ Kim | Sang |
| 10/18/1997 | Chăm | Bình Thuận | 5.2 | 5.0 | 5.5 | 5.1 | 6.0 | 5.3 | 52220301 |
|
| 8 | Văn Thị Mỹ | Tâm | x | 11/30/1998 | Chăm | Bình Thuận | 6.5 | 7.7 | 6.8 | 6.7 | 7.3 | 7.0 | 52310301 |
|
| 9 | Liêu | Thọ |
| 10/6/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 6.1 | 8.4 | 7.4 | 5.7 | 6.3 | 7.1 | 52310201 |
|
| 10 | Danh Hồng | Yến | x | 5/19/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 6.9 | 7.9 | 7.4 | 6.2 | 6.3 | 7.2 | 52220113 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5. KHỐI D1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Nữ | Ngày sinh | Dân tộc | Tỉnh | Văn | Toán | Tiếng Anh | Tin Học | TBC |
| Mã ngành | Ghi chú | |
| 1 | Danh Quỳnh Thanh | Hân | x | 2/20/1998 | Khmer | Kiên Giang | 5.8 | 6.5 | 6.8 | 8.5 | 6.6 |
| 52340101 |
|
| 2 | Nguyễn Thị Trúc | Hương | x | 3/18/1998 | Khmer | Trà Vinh | 6.9 | 8.3 | 6.2 | 8.5 | 7.3 |
| 52340301 |
|
| 3 | Lâm Thị Thanh | Thúy | x | 2/4/1998 | Khmer | Sóc Trăng | 7.6 | 6.0 | 6.9 | 8.3 | 7.0 |
| 52220201 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng kết danh sách có 49 học sinh Dự bị đại học Dân tộc được phân vào TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ. |
|
|
|
| ||||||||||
» Tải tập tin
Liên hệ tư vấn tuyển sinh đại học chính quy
Phòng Đào tạo - Đại học Cần Thơ- Địa chỉ: Khu 2, Đường 3/2, Phường Ninh Kiều, TP. Cần Thơ- Điện thoại: 0292. 3872 728- Email: [email protected] - Mobile/Zalo/Viber: 0886889922 - Kênh tư vấn: https://www.facebook.com/ctu.tvts-
Đại học Cần Thơ tuyển sinh những ngành nào? +
Năm 2025, Trường ĐHCT tuyển sinh 117 mã ngành; trong đó 17 mã ngành đào tạo theo chương trình tiên tiến và chất lượng cao. Có nhiều phương thức và tổ hợp xét tuyển nhằm tăng cơ hội cho thí sinh. → Xem chi tiết -
Chương trình chất lượng cao có gì khác so với chương trình đại trà? +
Cấu trúc chương trình đào tạo chất lượng cao gần giống với chương trình đào tạo của nước ngoài; Học bằng tiếng Anh; Có cơ hội đi thực tập ở nước ngoài; .... => cơ hội việc làm trong môi trường có yếu tố nước ngoài cao hơn. Xem thông tin tại đây → Xem chi tiết
- 1

Thiết kế và cập nhật: Trung tâm Thông tin & Quản trị mạng
Nguồn thông tin: Phòng Đào tạo
Từ khóa » Hệ Dự Bị đại Học Cần Thơ 2019
-
189 Học Sinh Khoa Dự Bị Dân Tộc Trúng Tuyển đại Học Khóa 46 Của ...
-
[PDF] ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2019 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
-
Danh Sách Học Sinh Dự Bị đại Học Dân Tộc được Phân Vào Trường ...
-
Lịch Học Các Lớp Trúng Tuyển đợt 2 Năm 2019 Hệ VLVH Tại ĐH Cần Thơ
-
Lịch Học Các Lớp Trúng Tuyển đợt 1 Năm 2019 Hệ VLVH Tại ĐH Cần Thơ
-
Tham Gia Tuyển Chọn Nam Sinh Viên đạo Tạo Sĩ Quan Dự Bị Năm 2019
-
Phương Thức 6: Xét Tuyển Thẳng Vào Học Bồi Dưỡng Kiến Thức
-
Họp Mặt Nam Sinh Viên Tốt Nghiệp Tham Gia Khóa đào Tạo Sĩ Quan Dự ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh - Tuyển Sinh Đại Học Cần Thơ
-
Quy định Của Trường - Khoa Sau Đại Học - CTU
-
Trường Đại Học Cần Thơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thông Báo Xét Tuyển Vào Đại Học Và Cao đẳng Chính Quy Năm 2019
-
Trường Dự Bị đại Học Là Gì? Quy định Về Trường Dự Bị đại Học?
-
[2019] Đối Tượng ưu Tiên, điểm ưu Tiên Khu Vực Tuyển Sinh Đại Học ...