Thông Tin Tuyên Truyền - Cập Nhật đánh Giá Cấp độ Dịch Covid-19 ...
Có thể bạn quan tâm
Theo đó, trên cơ sở kết quả đánh giá cấp độ dịch của các huyện, thị, thành phố, tính đến ngày 25/11/2021, Bình Dương có 26 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 1 (nguy cơ thấp tương ứng với màu xanh); 43 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 2 (nguy cơ trung bình tương ứng với màu vàng); 22 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 3 (nguy cơ cao tương ứng với màu cam).
Như vậy so với đánh giá ngày 18/11/2021, toàn tỉnh tăng thêm 04 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 1; giảm 01 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 2 và giảm 03 xã, phường, thị trấn thuộc cấp 3.
Cụ thể, cấp độ dịch của 91 xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Bình Dương như sau:
STT | Xã/phường/thị trấn | Dân số | Số ca mắc mới cộng đồng14 ngày | Số ca mắc mới cộng đồng/100.000 dân/tuần | Cấp độ dịch |
I. Tp. Thủ Dầu Một | |||||
1. | Phường Hiệp Thành | 33918 | 149 | 220 | 3 |
2. | Phường Phú Lợi | 39808 | 156 | 196 | 3 |
3. | Phường Phú Cường | 25552 | 199 | 389 | 3 |
4. | Phường Phú Hòa | 34694 | 135 | 195 | 3 |
5. | Phường Phú Thọ | 21491 | 61 | 142 | 2 |
6. | Phường Chánh Nghĩa | 26701 | 123 | 230 | 3 |
7. | Phường Định Hòa | 16597 | 156 | 470 | 3 |
8. | Phường Hòa Phú | 36745 | 287 | 391 | 3 |
9. | Phường Phú Mỹ | 25459 | 232 | 456 | 3 |
10. | Phường Phú Tân | 16135 | 186 | 576 | 3 |
11. | Phường Tân An | 15602 | 36 | 115 | 2 |
12. | Phường Hiệp An | 16713 | 95 | 284 | 3 |
13. | Phường Tương Bình Hiệp | 16188 | 82 | 253 | 3 |
14. | Phường Chánh Mỹ | 11102 | 59 | 266 | 3 |
II. Tp. Thuận An | |||||
1. | Phường An Thạnh | 34627 | 68 | 98 | 2 |
2. | Phường Lái Thiêu | 60280 | 91 | 75 | 2 |
3. | Phường Bình Chuẩn | 101840 | 288 | 141 | 2 |
4. | Phường Thuận Giao | 105322 | 232 | 110 | 2 |
5. | Phường An Phú | 120376 | 215 | 89 | 2 |
6. | Phường Hưng Định | 15623 | 34 | 109 | 2 |
7. | Xã An Sơn | 11874 | 7 | 29 | 1 |
8. | Phường Bình Nhâm | 24029 | 17 | 35 | 1 |
9. | Phường Bình Hòa | 111214 | 262 | 118 | 2 |
10. | Phường Vĩnh Phú | 33799 | 31 | 46 | 1 |
III. Tp. Dĩ An | |||||
1. | Phường Dĩ An | 115116 | 224 | 97 | 2 |
2. | Phường Tân Bình | 60901 | 30 | 25 | 1 |
3. | Phường Tân Đông Hiệp | 101320 | 130 | 64 | 2 |
4. | Phường Bình An | 33727 | 268 | 397 | 3 |
5. | Phường Bình Thắng | 17295 | 50 | 145 | 2 |
6. | Phường Đông Hòa | 64629 | 98 | 76 | 2 |
7. | Phường An Bình | 70035 | 189 | 135 | 2 |
IV. Tx. Tân Uyên | |||||
1. | Phường Uyên Hưng | 52873 | 44 | 42 | 1 |
2. | Phường Tân Phước Khánh | 62778 | 88 | 70 | 2 |
3. | Phường Vĩnh Tân | 26820 | 44 | 82 | 2 |
4. | Phường Hội Nghĩa | 44859 | 58 | 65 | 2 |
5. | Phường Tân Hiệp | 59391 | 83 | 70 | 2 |
6. | Phường Khánh Bình | 78586 | 135 | 86 | 2 |
7. | Phường Phú Chánh | 42430 | 42 | 49 | 1 |
8. | Xã Bạch Đằng | 7421 | 2 | 13 | 1 |
9. | Phường Tân Vĩnh Hiệp | 50666 | 41 | 40 | 1 |
10. | Phường Thạnh Phước | 12339 | 1 | 4 | 1 |
11. | Xã Thạnh Hội | 4472 | 2 | 22 | 1 |
12. | Phường Thái Hòa | 63163 | 26 | 21 | 1 |
V. Tx. Bến Cát | |||||
1. | Phường Mỹ Phước | 86103 | 82 | 48 | 1 |
2. | Phường Chánh Phú Hòa | 28012 | 35 | 62 | 2 |
3. | Xã An Điền | 24186 | 20 | 41 | 1 |
4. | Xã An Tây | 41394 | 164 | 198 | 3 |
5. | Phường Thới Hòa | 82252 | 440 | 267 | 3 |
6. | Phường Hòa Lợi | 39414 | 217 | 275 | 3 |
7. | Phường Tân Định | 38197 | 308 | 403 | 3 |
8. | Xã Phú An | 16105 | 45 | 140 | 2 |
VI. Huyện Bàu Bàng | |||||
1. | Xã Trừ Văn Thố | 12719 | 10 | 39 | 1 |
2. | Xã Cây Trường | 6484 | 6 | 46 | 1 |
3. | Thị trấn Lai Uyên | 39688 | 86 | 108 | 2 |
4. | Xã Tân Hưng | 9770 | 16 | 82 | 2 |
5. | Xã Long Nguyên | 18385 | 30 | 82 | 2 |
6. | Xã Hưng Hòa | 9855 | 35 | 178 | 3 |
7. | Xã Lai Hưng | 17495 | 41 | 117 | 2 |
VII. Huyện Bắc Tân Uyên | |||||
1. | Xã Tân Định | 7646 | 4 | 26 | 1 |
2. | Xã Bình Mỹ | 11343 | 16 | 71 | 2 |
3. | Thị trấn Tân Bình | 10428 | 21 | 101 | 2 |
4. | Xã Tân Lập | 3862 | 12 | 155 | 3 |
5. | Thị trấn Tân Thành | 7809 | 14 | 90 | 2 |
6. | Xã Đất Cuốc | 9961 | 14 | 70 | 2 |
7. | Xã Hiếu Liêm | 3300 | 7 | 106 | 2 |
8. | Xã Lạc An | 9765 | 22 | 113 | 2 |
9. | Xã Tân Mỹ | 9531 | 19 | 100 | 2 |
10. | Xã Thường Tân | 6805 | 17 | 125 | 2 |
VIII. Huyện Phú Giáo | |||||
1. | Thị trấn Phước Vĩnh | 15082 | 22 | 73 | 2 |
2. | Xã An Linh | 5077 | 4 | 39 | 1 |
3. | Xã Phước Sang | 3691 | 2 | 27 | 1 |
4. | Xã An Thái | 4542 | 2 | 22 | 1 |
5. | Xã An Long | 2877 | 0 | 0 | 1 |
6. | Xã An Bình | 17132 | 4 | 12 | 1 |
7. | Xã Tân Hiệp | 5401 | 3 | 28 | 1 |
8. | Xã Tam Lập | 3393 | 4 | 59 | 2 |
9. | Xã Tân Long | 7691 | 3 | 20 | 1 |
10. | Xã Vĩnh Hòa | 15129 | 27 | 89 | 2 |
11. | Xã Phước Hòa | 15418 | 16 | 52 | 2 |
IX. Huyện Dầu Tiếng | |||||
1. | Thị trấn Dầu Tiếng | 22184 | 72 | 162 | 3 |
2. | Xã Minh Hòa | 9456 | 21 | 111 | 2 |
3. | Xã Minh Thạnh | 10001 | 8 | 40 | 1 |
4. | Xã Minh Tân | 7505 | 6 | 40 | 1 |
5. | Xã Định An | 7117 | 2 | 14 | 1 |
6. | Xã Long Hòa | 12078 | 34 | 141 | 2 |
7. | Xã Định Thành | 3854 | 8 | 104 | 2 |
8. | Xã Định Hiệp | 7842 | 11 | 70 | 2 |
9. | Xã An Lập | 8224 | 156 | 948 | 3 |
10. | Xã Long Tân | 6972 | 20 | 143 | 2 |
11. | Xã Thanh An | 11780 | 23 | 98 | 2 |
12. | Xã Thanh Tuyền | 16893 | 86 | 255 | 3 |
Văn bản
Từ khóa » Bản đồ Tân Uyên Covid
-
Thị Xã Tân Uyên Xóa “vùng đỏ” Trên Bản đồ Covid-19
-
Nỗ Lực Mở Rộng “vùng Xanh” Trên Bản đồ Covid-19 - Báo Bình Dương
-
Bình Dương Công Bố “vùng Xanh” Trên Bản ... - Báo Quân đội Nhân Dân
-
Bình Dương Công Bố “vùng Xanh” Trên Bản ... - Báo Quân đội Nhân Dân
-
Trang Chủ | Cổng Thông Tin Điện Tử Thị Xã Tân Uyên
-
Cách Xem Vùng Xanh, Vùng đỏ Bản đồ Covid-19 Bình Dương
-
Cổng Thông Tin điện Tử Huyện Tân Uyên
-
6 Phường ở “điểm Nóng” Thị Xã Tân Uyên (Bình Dương) Chuyển Xanh
-
Niềm Vui ở Huyện “vùng Xanh” Bắc Tân Uyên Của Bình Dương | Y Tế
-
áo Khoác Bomber
-
Bình Dương Công Bố “vùng Xanh” Trên Bản đồ Covid-19
-
Bình Dương Chỉ Còn 6 Phường “vùng đỏ” - Báo Nhân Dân
-
Huyện đầu Tiên Tại Bình Dương Công Bố "vùng Xanh" Tiến Tới Trạng ...