Thông Tin Về Kỳ Thi Liên Quan đến Kỹ Năng đặc định
Có thể bạn quan tâm
- TRANG CHỦ
- Về chế độ kỹ năng đặc định
- Để có được tư cách lưu trú kỹ năng đặc định
- Thông tin về kỳ thi liên quan đến kỹ năng đặc định
Về kỳ thi
Để làm việc với tư cách lưu trú Kỹ năng đặc định số 1, bạn phải đỗ kỳ thi tiếng Nhật và kỳ thi kỹ năng của từng lĩnh vực (những người đã hoàn thành tốt chương trình Thực tập kỹ năng số 2 không cần phải đỗ kỳ thi này. Tuy nhiên, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực khác, bạn cần phải đỗ kỳ thi kỹ năng của lĩnh vực bạn muốn làm việc). Nếu dự thi thì bạn sẽ phải tốn phí.
Để làm việc với tư cách lưu trú Kỹ năng đặc định số 2, bạn cần đỗ Kỳ thi kỹ năng đặc định số 2. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần phải có kinh nghiệm thực tế để tham gia kỳ thi, vì vậy vui lòng xem Hướng dẫn về kỳ thi để biết thêm thông tin.
Điểm cần chú ý
- Kế hoạch kỳ thi trên trang này được lập ra dựa vào thông tin trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi.
- Thông tin trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi có thể sẽ mới hơn thông tin được đăng tải trên trang này, vì vậy bạn đừng quên xác nhận trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi.
- Bạn cũng có thể truy cập trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi từ trang web “Thông tin về kỳ thi” của Bộ Tư pháp. (tiếng Nhật) (http://www.moj.go.jp/isa/policies/ssw/nyuukokukanri01_00135.html)
- Nếu bạn muốn tham dự kỳ thi, vui lòng xác nhận trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi và làm các thủ tục cần thiết.
Lịch thi
Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Chung cho tất cả lĩnh vực
- Kỳ thi tiếng Nhật cơ bản (JFT-Basic) (tiếng Anh)
- Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (tiếng Anh)
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24/11/2024 |
Philippines | Ngày 5 - 22, 24/11/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 - 7, 9 - 10, 18 - 19, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24/11/2024 |
Mông Cổ | Ngày 6, 17/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24/11/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 - 9, 11/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 - 17, 22, 24/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24/11/2024 |
U-dơ-bê-ki-xtan | Ngày 6 - 8, 10/11/2024 |
Băng-la-đét | Ngày 5 - 7/11/2024 |
Lĩnh vực chăm sóc điều dưỡng
- Khái quát về chế độ (tiếng Nhật)
- Đăng ký
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 30/11/2024Ngày 2 - 7, 9 - 14, 16 - 21, 23 - 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 - 22, 24/11/2024Ngày 2 - 23, 27/12/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 - 7, 9 - 10, 18 - 19, 24/11/2024Ngày 2 - 3, 7 - 8, 14 - 15, 17, 20 - 22/12/2024 |
Myanmar | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 30/11/2024Ngày 1, 4 - 27/12/2024 |
Mông Cổ | Ngày 6, 17/11/2024Ngày 11, 25/12/2024 |
Nepal | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 25, 27 - 29/11/2024Ngày 5 - 6, 8 - 13, 15 - 20, 22 - 24, 26 - 27/12/2024 |
Indonesia | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 26, 28 - 30/11/2024Ngày 1 - 24, 27/12/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 - 7, 11 - 12/11/2024Ngày 10 - 13/12/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 - 9, 11/11/2024Ngày 2, 13 - 14, 16, 19/12/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 - 17, 22, 24/11/2024Ngày 3 - 4, 6, 10 - 11, 14, 22/12/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 30/11/2024Ngày 1 - 13, 15 - 22/12/2024 |
U-dơ-bê-ki-xtan | Ngày 6 - 8, 10/11/2024Ngày 11 - 13, 15/12/2024 |
Băng-la-đét | Ngày 5 - 7/11/2024Ngày 11 - 12/12/2024 |
Lĩnh vực vệ sinh tòa nhà
- Khái quát về chế độ・Hướng dẫn về kỳ thi(tiếng Nhật)
- Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lĩnh vực ngành vật liệu - ngành chế tạo máy công nghiệp - ngành liên quan đến điện và thông tin điện tử
- Khái quát về chế độ (tiếng Nhật)
- Trang web (tiếng Anh)
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
- Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lĩnh vực xây dựng
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
- Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 11, 13, 18, 25, 27 - 28/11/2024 |
Philippines | Ngày 5 - 22, 24/11/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 - 7, 9 - 10, 18 - 19, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Mông Cổ | Ngày 6, 17/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 25, 27 - 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 2, 5 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 - 7, 11 - 12/11/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 - 9, 11/11/2024 |
U-dơ-bê-ki-xtan | Ngày 6 - 8, 10/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 - 17, 22, 24/11/2024 |
Băng-la-đét | Ngày 5 - 7/11/2024 |
Lĩnh vực ngành công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
- Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lĩnh vực bảo dưỡng ô tô
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
- Đăng ký
- Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1 - 2, 5 - 9, 11 - 16, 18 - 22, 25 - 30/11/2024Ngày 2 - 7, 9 - 14, 16 - 21, 23 - 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 - 22, 24/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 - 7, 11 - 12/11/2024 |
Lĩnh vực hàng không
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 25/11/2024Ngày 1 - 2/12/2024 |
Lĩnh vực dịch vụ lưu trú
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
- Đăng ký
- Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 30/11/2024Ngày 2 - 7, 9 - 14, 16 - 21, 23 - 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 - 22, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 25, 27 - 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 26, 28 - 30/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 - 7, 11 - 12/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 - 17, 22, 24/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 - 2, 5 - 13, 16 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Lĩnh vực nông nghiệp
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
- Đăng ký
- Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 30/11/2024Ngày 2 - 7, 9 - 14, 16 - 21, 23 - 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 - 22, 24/11/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 - 7, 9 - 10, 18 - 19, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Mông Cổ | Ngày 6, 17/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 25, 27 - 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 26, 28 - 30/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 - 7, 11 - 12/11/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 - 9, 11/11/2024 |
U-dơ-bê-ki-xtan | Ngày 6 - 8, 10/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 - 17, 22, 24/11/2024 |
Băng-la-đét | Ngày 5 - 7/11/2024 |
Lĩnh vực ngư nghiệp
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
- Đăng ký (Indonesia, Ngư nghiệp, Ngành nuôi trồng thủy sản)
- Đăng ký (Trong Nhật Bản, Ngư nghiệp)
- Đăng ký (Trong Nhật Bản, Philippines, Ngành nuôi trồng thủy sản)
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1 - 30/11/2024Ngày 1 - 27/12/2024 |
Lĩnh vực ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
- Hướng dẫn về kỳ thi (Trong Nhật Bản) (tiếng Nhật)
- Hướng dẫn về kỳ thi (Ngoài Nhật Bản) (tiếng Nhật)
- Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Philippines | Ngày 5 - 22, 24/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 26, 28 - 30/11/2024 |
Lĩnh vực ngành phục vụ ăn uống
- Hướng dẫn về kỳ thi (Trong Nhật Bản) (tiếng Nhật)
- Hướng dẫn về kỳ thi (Ngoài Nhật Bản) (tiếng Nhật)
- Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Philippines | Ngày 5 - 22, 24/11/2024 |
Campuchia | Ngày 2, 6 - 7, 9 - 10, 18 - 19, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24, 26 - 30/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 25, 27 - 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 26, 28 - 30/11/2024 |
Thái Lan | Ngày 1, 5, 7 - 9, 11/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi
Lĩnh vực vệ sinh tòa nhà
- Khái quát về chế độ・Hướng dẫn về kỳ thi(tiếng Nhật)
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 28/11/2024 |
Lĩnh vực ngành vật liệu - ngành chế tạo máy công nghiệp - ngành liên quan đến điện và thông tin điện tử
- Khái quát về chế độ (tiếng Nhật)
- Trang web (tiếng Anh)
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Lĩnh vực xây dựng
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 11, 13, 18, 25, 27 - 28/11/2024 |
Lĩnh vực ngành công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Lĩnh vực bảo dưỡng ô tô
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
- Đăng ký
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1 - 2, 5 - 9, 11 - 16, 18 - 22, 25 - 30/11/2024Ngày 2 - 7, 9 - 14, 16 - 21, 23 - 27/12/2024 |
Lĩnh vực dịch vụ lưu trú
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
- Đăng ký
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 30/11/2024Ngày 2 - 7, 9 - 14, 16 - 21, 23 - 27/12/2024 |
Philippines | Ngày 5 - 22, 24/11/2024 |
Myanmar | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Nepal | Ngày 1 - 2, 5 - 14, 16 - 22, 24 - 25, 27 - 29/11/2024 |
Indonesia | Ngày 1 - 2, 5 - 22, 24 - 26, 28 - 30/11/2024 |
Việt Nam | Ngày 1, 6 - 7, 11 - 12/11/2024 |
Ấn Độ | Ngày 5, 8, 12, 16 - 17, 22, 24/11/2024 |
Sri Lanka | Ngày 1 - 2, 5 - 13, 16 - 22, 24 - 30/11/2024 |
Lĩnh vực nông nghiệp
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Anh)
- Đăng ký
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Lĩnh vực ngư nghiệp
- Hướng dẫn về kỳ thi
- Đăng ký (Trong Nhật Bản, Ngư nghiệp)
- Đăng ký (Trong Nhật Bản, Ngành nuôi trồng thủy sản)
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1 - 30/11/2024Ngày 1 - 31/12/2024 |
Lĩnh vực ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
- Hướng dẫn về kỳ thi
- Trang web
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Lĩnh vực ngành phục vụ ăn uống
- Hướng dẫn về kỳ thi
- Trang web
- Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi
Từ khóa » đăng Nhập Jft
-
Hướng Dẫn đăng Ký Thi JFT Basic Cho Chương Trình Kỹ Năng đặc ...
-
Quy Trình Dự Thi | JFT-Basic Japan Foundation Test For Basic Japanese
-
JFT-Basic Japan Foundation Test For Basic Japanese
-
Hướng Dẫn đăng Ký Thi JFT Tại Nhật Bản - Du Học Himari
-
Hướng Dẫn Cách đăng Ký Kỳ Thi Tiếng Nhật Foundation JFT Basic Từ ...
-
11 Cách đăng Ký Thi JFT-basic Chi Tiết Từ A-z, đăng Ký Tài Khoản, Chọn ...
-
JFT-Basic (国際交流基金 日本語基礎テスト) | Japan - プロメトリック
-
Cách đăng Ký Kỳ Thi Tiếng Nhật JFT-Basic - BP- 特定技能
-
Hướng Dẫn đăng Ký Kỳ Thi Tiếng Nhật JFT Basic Cho Chương Trình Kỹ ...
-
STEPJOB-HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ KỲ THI TIẾNG NHẬT JFT- BASIC
-
CẬP NHẬT LỊCH THI JFT - BASIC THÁNG 7/2022
-
Những điều Cần Biết Về Kỳ Thi JFT-Basic (P2) | ISenpai
-
Kỳ Thi JFT-Basic Và Những Câu Hỏi Thường Gặp - Smiles