Các hỏi và nói các thứ trong tiếng Trung đầy đủ nhất tuhoctiengtrung.vn › tu-vung-tieng-trung-khi-xem-lich
Xem chi tiết »
Hôm nay Chinese chia sẻ đến các bạn từ vựng các ngày trong tuần trong tiếng Trung nhé! Các ngày trong tuần bằng tiếng Trung. 星期一/Xīngqī yī/: thứ Hai. 星期二/ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (29) 18 thg 3, 2021 · Từ vựng chủ đề thứ, ngày, tháng, năm tiếng Trung ; Buổi tối, 晚上, wǎn shang ; Đêm, 夜, yè ; Nửa đêm, 午夜, wǔ yè ; Thứ 2, 星期一, xīng qī yī ; Thứ 3 ...
Xem chi tiết »
Cách 1, Cách 2, Cách 3 ; 星期一 /Xīngqī yī/, 周一 /Zhōu yī/, 礼拜一 ; 星期二 /Xīngqī èr/, 周二 /Zhōu èr/, 礼拜二 ... Từ vựng về thời gian trong... · Cách nói ngày tháng năm... · THỨ trong Tiếng Trung
Xem chi tiết »
Học tiếng Hoa. Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Các ngày trong tuần, Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ Nhật, Ngày, Tuần, ...
Xem chi tiết »
4.2 Bài tập số 2: Điền vào chỗ trống và đọc con số. Ví dụ: 2019年7月1日星期日: Nghĩa là “thứ 2 ngày ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2017 · 1.星期中的天 /Xīngqī zhōng de tiān/: các ngày trong tuần · 2.星期一 /Xīngqī yī/: thứ Hai · 3.星期二 /Xīngqī èr/: thứ Ba · 4.星期三 /Xīngqī sān/: ...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2021 · Cách diễn đạt thứ ngày tháng năm trong tiếng Trung ... + Thứ hai: 星期一/xīng qī yī/ /hoặc周一/zhōu yī/ hoặc礼拜一/ lǐ bài yī/.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 3.1 Trong tiếng Trung số 2 có hai cách đọc là 二 èr và 两 liǎng mà bạn cần phải phân biệt. Trường hợp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 2. Các cách biểu đạt thời gian trong tiếng Trung. Giao tiếp tiếng Trung về thời gian là một trong những bài ...
Xem chi tiết »
Sau đây tiếng Trung Thượng Hải sẽ cung cấp cho các bạn mẫu câu và hội thoại tiếng Trung về ... Trong Tiếng Trung, thời gian nói theo thứ tự từ lớn đến nhỏ, ...
Xem chi tiết »
Hôm nay là thứ hai. 礼拜五我要上英语课。 Lǐbài wǔ wǒ yào shàng Yīngyǔ kè. Thứ 6 tôi phải học tiết tiếng ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2016 · CÁCH NÓI THỨ & THÁNG TRONG TIẾNG TRUNG. 星期一 xīng qī yī Thứ 2 星期二 xīng qī èr Thứ 3 星期三 xīng qī sān Thứ 4 星期四 xīng qī sì Thứ 5 ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2017 · Ví dụ như 第 一 /Dì yī/ – thứ nhất; 第 二 /Dì èr/ – thứ hai… Bên trên là các số đếm cơ bản từ 1 đến 10, thế còn 11, 12, 20, 21,…thậm chí là 99, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thứ 2 Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề thứ 2 trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu