Học tiếng Hoa. Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Các ngày trong tuần, Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ Nhật, Ngày, Tuần, ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2021 · 2. Các thứ bằng tiếng Trung với 周 ( zhōu ) ; Thứ tư, 周三, zhōusān ; Thứ năm, 周四, zhōusì ; Thứ sáu, 周五, zhōuwǔ ; Thứ bảy, 周六, zhōuliù ; Chủ ... cách nói khác nhau về các thứ... · Các ngày trong tuần bằng...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (29) 18 thg 3, 2021 · Từ vựng chủ đề thứ, ngày, tháng, năm tiếng Trung ; Thứ 3, 星期二, xīng qī èr ; Thứ 4, 星期三, xīng qī sān ; Thứ 5, 星期四, xīng qī sì ; Thứ 6 ...
Xem chi tiết »
THỨ trong Tiếng Trung ; Cách 1, Cách 2, Cách 3 ; 星期一 /Xīngqī yī/, 周一 /Zhōu yī/, 礼拜一 ; 星期二 /Xīngqī èr/, 周二 /Zhōu èr/, 礼拜二 ... Từ vựng về thời gian trong... · Cách nói ngày tháng năm... · THỨ trong Tiếng Trung
Xem chi tiết »
Hôm nay Chinese chia sẻ đến các bạn từ vựng các ngày trong tuần trong tiếng Trung nhé! Các ngày trong tuần bằng tiếng Trung. 星期一/Xīngqī yī/: thứ Hai. 星期二/ ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2019 · Ví dụ: 2019年7月1日星期日: Nghĩa là “thứ 2 ngày 1/7/2019. 1. TỪ VỰNG CẦN NHỚVỀ NGÀY THÁNG TRONG TIẾNG TRUNG: Thứ 星期 /xīngqī/: Thứ …
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2017 · 1.星期中的天 /Xīngqī zhōng de tiān/: các ngày trong tuần · 2.星期一 /Xīngqī yī/: thứ Hai · 3.星期二 /Xīngqī èr/: thứ Ba · 4.星期三 /Xīngqī sān/: ...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2021 · + Đối với các thông tin về thứ ngày tháng năm, cần viết rõ thông tin bằng hình thức NĂM THÁNG NGÀY như sau: Ví dụ: ngày 30/01/2021— 2021年01月30 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) Trong tiếng Trung số đếm có rất nhiều lĩnh vực ... Đọc theo thứ tự và kèm theo đơn vị tiền tệ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 13 thg 4, 2022 · Lưu ý: Thứ tự ngày, tháng, năm bằng tiếng Hoa sẽ được sắp xếp ngược lại so với thói quen của người Việt. Ví dụ: Tiếng Việt: Thứ sáu, ngày 28, ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật và tiếng Hàn, ngày này được gọi là Kim Diệu Nhật (Kanji/Hanja: 金曜日, Kana: きんようび - kin yōbi, Hangeul: 금요일 - geum yo il), nghĩa là " ...
Xem chi tiết »
Chữ hoa mã là kiểu duy nhất còn lại của hệ thống gậy toán thuật (counting rods hay rod numeral) và ngày nay chỉ được dùng ở những chợ Trung Quốc (Ví dụ ở Hồng ...
Xem chi tiết »
Cách Đọc Thứ Ngày Tháng Trong Tiếng Trung · 1984 年 1995 年 2020 年 · 一九八四年 一九九五年 二零 二零 年 · Yī jiǔ bā sì nián yī jiǔ jiǔ wǔ nián èr líng èr líng ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2013 · (2) Ngày trong tuần: Có hai cách nói ngày trong tuần: xīngqī 星 期 (tinh kỳ) và lǐbài 禮 拜 (lễ bái 礼 拜). Cách nói xīngqī 星 期 (tinh kỳ) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thứ 6 Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề thứ 6 trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu