Thứ Bảy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Thứ BảyCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ˧˥ ɓa̰j˧˩˧ | tʰɨ̰˩˧ ɓaj˧˩˨ | tʰɨ˧˥ ɓaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨ˩˩ ɓaj˧˩ | tʰɨ̰˩˧ ɓa̰ʔj˧˩ |
Danh từ riêng
[sửa]thứ Bảy
- Ngày thứ sáu của tuần trong các hệ thống sử dụng tiêu chuẩn ISO 8601. Nó là ngày theo sau thứ Sáu và trước Chủ nhật.
Chú thích sử dụng
[sửa]Lưu ý chính tả: viết "thứ Bảy" khi từ này nằm giữa hoặc cuối câu. Viết "Thứ Bảy" khi từ này xuất hiện ở đầu câu hoặc đầu đoạn văn theo quy tắc viết hoa chữ cái đầu tiên của âm tiết đầu tiên trong từ khi nó đứng đầu câu hoặc đầu đoạn văn. Cách viết thường danh từ riêng "thứ Bảy" thành "thứ bảy" thường gặp trong các văn bản tiếng Việt là lối viết sai chính tả phổ biến nhưng vẫn được chấp nhận hiểu là "(ngày) thứ Bảy trong tuần", không nên nhầm lẫn với tính từ "thứ bảy" là từ chỉ thứ tự số đếm.
Đồng nghĩa
[sửa]- thứ bảy
- thứ 7
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: Saturday
- Tiếng Pháp: samedi gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: sábado gđ
ngày trong tuần | ||||||
thứ Hai | thứ Ba | thứ Tư | thứ Năm | thứ Sáu | thứ Bảy | Chủ nhật |
- Mục từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Ngày trong tuần
- Danh từ riêng tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Thứ Bẩy Tiếng Anh Là Gì
-
Thứ Bảy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THỨ BẢY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - Thứ Bảy
-
THỨ BẢY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thứ Bẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chiều Thứ Bảy Tiếng Anh Là Gì ? Ngày Trong Tuần Trong Tiếng Anh
-
THỨ 2, 3, 4, 5, 6, 7, Chủ Nhật Trong Tiếng Anh Là Gì? (UPDATE)
-
Thứ Bảy Tiếng Anh Là Gì - Kiemvuongchimong
-
Thứ Bảy Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Thứ Bảy Bằng Tiếng Anh
-
Các Thứ Trong Tiếng Anh Và Cách đọc đúng, Viết Chuẩn, Nhớ Từ Nhanh
-
Các Thứ Bảy Tiếng Anh Là Gì ? Ngày Trong Tuần Trong Tiếng Anh
-
Các Thứ Trong Tiếng Anh: Cách đọc, Viết Và ý Nghĩa Của Các Thứ
-
"đặc Biệt Tối Ngày Thứ Bảy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore