"thủ Công" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủ Công Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thủ công" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thủ công

thủ công
  • noun
    • handicraft
by-band
craft
handcrafted
handwork
bễ thủ công
hand bellow
bộ giảm tốc thủ công
reduction gear
cách dự trữ thủ công
hand lay-up
cài đặt thủ công
manual install
chuyển từ thủ công sang tự động
convert from manual to automatic working
công tắc điều khiển thủ công
manual control switch
dao thủ công
knife, craftsman
điều khiển thủ công
hand control
đóng gói thủ công
hand packing
đồng mô thủ công
sorts
dự phòng thủ công
manual backup
dữ liệu nhập thủ công
manual input
gạch thủ công
hand-made brick
hệ thống điện thoại thủ công
manual telephone system
hệ thống thủ công
manual system
hệ thủ công
manual system
khung cửi thủ công
nonautomatic loom
kỹ thuật nâng chuyển thủ công
manual lifting technique
lấy mẫu thủ công
hand sampling
làm khô thủ công
dry to handle
làm thủ công
handmade
lao động thủ công
manual work
lò nung thủ công
hand calciner
lò thủ công
hand furnace
máy chữ thủ công
manual typewriter
máy đánh chữ thủ công
manual typewriter
máy in thủ công
hand-printing machine
máy vận hành thủ công
hand operated machine
handwork
  • thương mại thủ công: handwork commerce
  • manual
    manual labour
    bột nhào thủ công
    hand dough
    cách sắp chữ thủ công
    hand composition
    cẩm nang thủ công việc
    clerical procedure manuals
    hiệp hội thợ thủ công
    craft union
    hợp tác hóa thủ công nghiệp
    cooperation of handicraft
    hợp tác xã thủ công nghiệp
    craftsmen's co-operative
    kẻ biển thủ công quỹ
    embezzler
    kẻ biển thủ công qũy
    embezzler
    làm thủ công
    hand-crafted
    nghề thủ công
    handicraft
    người thợ thủ công
    tradesman
    phường hội thủ công nghiệp
    craft guild
    sự biển thủ công quỹ
    peculation
    sự phủ bằng phương pháp thủ công
    hand covering
    thợ thủ công
    craftsman
    thủ công nghệ
    arts and crafts
    thủ công nghiệp
    handicraft
    việc làm thủ công
    hand labour
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    thủ công

    - I đg. (thường dùng phụ cho d.). Lao động sản xuất bằng tay với công cụ giản đơn, thô sơ. Thợ thủ công*. Làm việc theo lối thủ công.

    - II d. Môn học dạy làm những vật đơn giản bằng tay để rèn luyện kĩ năng lao động. Giờ .

    hd.1. Công nghệ làm bằng tay. Thợ thủ công. 2. Môn học dạy làm những vật đơn giản bằng tay. Giờ thủ công.

    Từ khóa » Hàng Thủ Công Tiếng Anh Là Gì