Thư Giãn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thư giãn" thành Tiếng Anh
relax, chill, loosen là các bản dịch hàng đầu của "thư giãn" thành Tiếng Anh.
thư giãn + Thêm bản dịch Thêm thư giãnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
relax
verbTrước khi về nhà, tôi uống một vài ly để thư giãn.
Before going home, I have a few drinks to relax.
GlosbeMT_RnD -
chill
adjective verb noun Loi Pham -
loosen
verbThật mừng khi thấy cậu thư giãn được đôi chút.
It's just good to see you loosen up a bit, you know?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- relaxing
- to relax
- unwind
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thư giãn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thư giãn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Góc Thư Giãn Tiếng Anh Là Gì
-
Thư Giãn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Results For Góc Thư Giãn Translation From Vietnamese To English
-
Chill Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Chill Out Trong Câu Tiếng Anh
-
TÔI THƯ GIÃN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GÓC THƯ GIÃN Học... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày - Facebook
-
Sự Thư Giãn Bằng Tiếng Anh - Relaxation - Glosbe
-
Góc Thư Giãn Archives
-
THƯ GIÃN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Góc Thư Giãn - Trường Tiểu Học Hậu Lộc
-
Góc Thư Giãn: 31 Từ Tuyệt đẹp Trong Tiếng Anh
-
Góc Thư Giãn - Bệnh Viện đa Khoa Hóc Môn
-
Translation In English - THƯ GIÃN
-
Tại Sao Thư Giãn Lại Quan Trọng? | Vinmec
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát "Jar Of Heart" - 5/9/2016 - YouTube