THỦ KHOA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " THỦ KHOA " in English? Adjectivethủ khoavaledictorianthủ khoa

Examples of using Thủ khoa in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chuyên gia: Thật tốt khi trường trunghọc Ohio sẽ không có thủ khoa.Experts: It's good thatOhio high school won't have valedictorians.Thủ khoa của tổ hợp B00 quê Điện Biên với tổng 27,45 điểm.The valedictorian of the B00 complex in Dien Bien with a total of 27.45 points.Tôi không nhớ việc gặp gỡ những đồng thủ khoa khác đến từ 180 trường ở các quận.I don't recall meeting my fellow valedictorians from 180 school districts.Năm 1886, May Belle Chellis là người phụ nữ đầu tiên tốt nghiệp vàcô là thủ khoa.In 1886, May Belle Chellis was the first woman to graduate,she was the valedictorian.Nam sinh 18 tuổi này là thủ khoa của trường trung học Bell County High School năm 2018.The 18-year-old is the valedictorian of the Bell County High School Class of 2018.Combinations with other parts of speechUsage with verbshọc khoa học khoa học ứng dụng khoa học chứng minh khoa học mở trợ lý nha khoakhoa học quản lý phe khoa học khoa học thực nghiệm khám phụ khoakhoa học liên quan MoreUsage with nounskhoa học nha khoatên khoa học ngành khoa học trường y khoaviện khoa học khoa luật khoa kinh tế cách khoa học khoa vật lý More( tiếng cười) Và rồi, khi họ học tại Emory,tôi đã học ở Avondale và tôi trở thành thủ khoa.(Laughter) And so, while they studied at Emory,I studied at Avondale, and I became valedictorian.Nathaniel là thủ khoa của trường trung học của anh, tốt nghiệp NVC, và hiện đang theo đuổi bằng cử nhân.Nathaniel was the valedictorian of his high school, graduated from NVC, and is now pursuing a bachelor's degree.Nếu bạn muốn có được công việc giá rẻ được thực hiện nhanh chóng,thì bạn nên đi với một nền tảng như Thủ khoa.If you want to get cheap work done fast,then you should go with a platform like Truelancer.Việc này khiến trườngCentral Magnet School có 48 thủ khoa năm nay, tức khoảng 1/ 4 học sinh tốt nghiệp.Its highly rankedCentral Magnet School had 48 valedictorians this year, about a quarter of its graduating class.Nhớ rằng bạn đang nộp đơn vào một vài tổ chức nơi cónhiều ứng viên khác là thủ khoa tại trường của họ.Keep in mind you're applying toinstitutions where many of the other applicants are valedictorians at their school.Hai thủ khoa trung học ở tiểu bang Texas của Mỹ tiết lộ họ là người di dân không có giấy tờ hợp lệ đến từ Mexico.Two high school valedictorians in the southern U.S. state of Texas have revealed they are undocumented immigrants from Mexico.St. Joseph Preparatory và trường trung học và mẫu thứ sáu tại Manchester High,Mandeville nơi cô là thủ khoa.St. Joseph Preparatory and high school and sixth form at Manchester High,Mandeville where she was valedictorian.Xét theo tổ hợp A01, thủ khoa của Học viện Cảnh sát Nhân dân năm 2018 là thí sinh đến từ Thanh Hóa với tổng 28,3 điểm.Considering the combination of A01, the valedictorian of the 2018 People's Police Academy was a contestant from Thanh Hoa with a total of 28.3 points.Bộ phim Booksmart bắt đầu với cận cảnh của beanie Feldstein,với vai Molly, thủ khoa của lớp trung học của cô.The film Booksmart begins with a close-up of Beanie Feldstein,as Molly, the valedictorian of her high school class.Bà Yellen đã hình thành cho mình một thái độ bình tĩnh kể từ ngày bà còn theo học trung học ở Brooklyn, New York,nơi bà từng là thủ khoa.Yellen has cultivated a calm demeanor since her high school days in Brooklyn, New York,where she was a valedictorian.Là thủ khoa của Trường Trung học Miami Palmetto năm 1982, Bezos dùng bài phát biểu tốt nghiệp của mình để mở ra tầm nhìn cho nhân loại.As the valedictorian of Miami Palmetto Senior High School's class of 1982, Bezos used his graduation speech to unfurl his vision for humanity.Chủ tịch Harvard Drew Faust đã nói rằng Harvard có thể lấpđầy lớp đến của mình hai lần với thủ khoa trường trung học.Harvard President Drew Faust has said that Harvard could fill itsincoming class twice with high school valedictorians.Theo đó, thủ khoa khối A0 Học viện An ninh Nhân dân đến từ Lạng Sơn, có tổng điểm 28,5( Toán 9,2; Vật lý 9,5 và Hóa học 9,8).Accordingly, valedictorian of block A0 of People's Security Academy came from Lang Son, with a total score of 28.5(Mathematics 9.2; Physics 9.5 and Chemistry 9.8).Trước khi tốt nghiệp vào tháng 9 năm 1720 với tư cách là thủ khoa và trưởng lớp, xem ra trong tâm trí của chàng trai này đã định hình một hệ thống triết học.Even before he graduated in September 1720, as valedictorian and head of his class, he seems to have had a well formulated philosophy.Alicia Keys xuất hiện trên một tập của The Cosby Show, nghiên cứu Mozart và Chopin,và đã tốt nghiệp thủ khoa trường Professional Performing Arts.She appeared on an episode of The Cosby Show, studied Mozart and Chopin,and graduated from the Professional Performing Arts School as valedictorian.Từ Silverland Yen trên con đường Thủ Khoa Huân rợp bóng cây, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy những lựa chọn mua sắm và ẩm thực tốt nhất ở trung tâm Sài Gòn.Silverland Yen's location on tree-lined Thu Khoa Huan Street also puts you right at the heart of some of the best shopping and dining opportunities in town.Tadesse sau đó tập trung vào học hành, được nhận vào trường Cộng đồng Quốc tế danh tiếng,nơi cô tốt nghiệp thủ khoa và được nhận vào Harvard.Tadesse then devoted herself to her studies, gaining admission to the prestigious International Community School,where she graduated as valedictorian and was admitted to Harvard.Và hai năm sau khi tôi đặt chân vào khuôn viên đó,tôi đã tốt nghiệp Thủ khoa Pasadena City College và dành học bổng toàn phần của Jack Kent Cooke Foundation vào Đại học Yale.And two years after I took my first steps onto campus,I graduated from Pasadena City College as valedictorian and as a Jack Kent Cooke Foundation scholar with a full ride to Yale.Bộ phim được xây dựng dựa trên mối tình vô cùng lãng mạn giữa Lloyd Dobler,một học sinh trung bình và Diane Court, thủ khoa, ngay sau khi họ tốt nghiệp trung học.The film follows the romance between Lloyd Dobler, an average student,and Diane Court, the valedictorian, immediately after their graduation from high school.The To Do List 2013 vietsub Thiết lập vào năm 1993, thủ khoa Brandy Klark muốn bỏ hình ảnh căng thẳng của mình trước khi học đại học, vì thế cô tập hợp một để làm danh sách của tất cả các" hoạt động", cô đã bỏ lỡ ở trường trung học.The movie is set in 1993 as valedictorian Brandy Klark wants to shed her uptight image before college, so she assembles a to do list of all the“activities” she missed out on in high school.Cô theo học trường Edna Manley College of the Visual and Biểu diễn nghệ thuật( BFA, Hội họa, 2007),nơi cô là thủ khoa và Đại học Massachusetts, Dartmouth( MFA, 2012).She attended the Edna Manley College of the Visual and Performing Arts(BFA, Painting, 2007)where she was valedictorian, and the University of Massachusetts, Dartmouth(MFA, 2012).Bản thân bà làmột người rất thành công- thủ khoa tại trường Trung học Phổ thông Miami Palmetto, trước Bezos một năm, người đã giành được học bổng toàn phần của Đại học Duke và học bổng Rhodes.She herself was an overachiever- valedictorian of the Miami Palmetto Senior High School class a year ahead of Bezos, winner of a full scholarship to Duke University, and a Rhodes Scholar- but she remains awed by Bezos's commitment.Sau đó, cô tiếp tục nhận bằng Thạc sĩ Khoa học về Trợ lý Bác sĩ của Đại học Pace- Chương trình Bệnh viện Lenox Hill ở New York,NY nơi cô tốt nghiệp thủ khoa của lớp mình ở 2016.She then went on to receive her Master of Science in Physician Assistant Studies from the Pace University- Lenox Hill Hospital program in New York,NY where she graduated valedictorian of her class in 2016.Nhiều thủ khoa và á khoa đã tham gia các chương trình thể thao, âm nhạc và sinh hoạt đắc lực tại các câu lạc bộ trường, như Vivian Chau tham gia quần vợt trong 3 năm tại trường Rancho Alamitos và Evelyn Bella của trường Los Amigos, chơi 3 môn thể thao- bóng chuyền, bóng nước và là thành viên của đội bơi lội.Many of the valedictorians and salutatorians participated in athletics, music, and were active in their high school clubs, including Rancho Alamitos' Vivian Chau who played varsity tennis for three years and three-sport athlete Evelyn Bella from Los Amigos, who played volleyball, water polo and was a member of the swim team.Display more examples Results: 29, Time: 0.02

Word-for-word translation

thủnounthủclearanceprimecapitalthủadjectivemanualkhoanounkhoafacultydepartmentsciencekhoaadjectivescientific thu hút vốn đầu tư nước ngoàithu lãi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thủ khoa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thủ Khoa In English