Thú Mỏ Vịt Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Phép dịch "thú mỏ vịt" thành Tiếng Nhật

カモノハシ, かものはし, 鴨嘴 là các bản dịch hàng đầu của "thú mỏ vịt" thành Tiếng Nhật.

thú mỏ vịt noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • カモノハシ

    noun wiki
  • かものはし

    noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • 鴨嘴

    noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " thú mỏ vịt " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Thú mỏ vịt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • カモノハシ

    noun HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...

Từ khóa » Tiếng Kêu Của Thú Mỏ Vịt Perry