Thú Mỏ Vịt - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:thú mỏ vịt
Thú mỏ vịt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰu˧˥ mɔ̰˧˩˧ vḭʔt˨˩tʰṵ˩˧˧˩˨ jḭt˨˨tʰu˧˥˨˩˦ jɨt˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰu˩˩˧˩ vit˨˨tʰu˩˩˧˩ vḭt˨˨tʰṵ˩˧ mɔ̰ʔ˧˩ vḭt˨˨

Danh từ

thú mỏ vịt

  1. Một loài động vật có vú đẻ trứng bán thuỷ sinh, có tên khoa học là Ornithorhynchus anatinus.

Dịch

Một loài động vật có vú
  • Tiếng Afrikaans: eendbekdier
  • Tiếng Albani: sqepori
  • Tiếng Anh: platypus
  • Tiếng Azerbaijan: ördəkburun
  • Tiếng Basque: ornitorrinko
  • Tiếng Catalan: ornitorinc
  • Tiếng Đan Mạch: næbdyr gt
  • Tiếng Hà Lan: vogelbekdier gt
  • Tiếng Séc: ptakopysk
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thú_mỏ_vịt&oldid=2019960” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục thú mỏ vịt 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thú Mỏ Vịt Wiki