THỨ SÁU TUẦN TRƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THỨ SÁU TUẦN TRƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sthứ sáu tuần trướclast fridaythứ sáu tuần trướcthứ sáu cuối cùngngày thứ sáu cuối cùngthứ 6 tuần trướccuối tuần trướchôm thứ sáu vừa quathứ sáu vừa quathứ 6 cuối cùnghôm thứ 6 vừa quahồi tuần trướcearlier fridayvào sớm thứ sáuvào đầu ngày thứ sáuvào sáng thứ sáusớm hômthứ sáu tuần trước
Ví dụ về việc sử dụng Thứ sáu tuần trước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
vào thứ sáu tuần trướclast fridayhôm thứ sáu tuần trướclast fridayTừng chữ dịch
thứdanh từstuffdeputythứtính từfirstsecondthứno.sáuthe sixof sixsáutính từsixthsáungười xác địnhsevensáudanh từfridaytuầndanh từweekweekendweeksweekendstuầntính từweeklytrướcgiới từbefore STừ đồng nghĩa của Thứ sáu tuần trước
thứ sáu cuối cùng ngày thứ sáu cuối cùng thứ 6 tuần trước vào sớm thứ sáu cuối tuần trước hôm thứ sáu vừa qua thử sản phẩm nàythứ sáu của mìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thứ sáu tuần trước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thứ Sáu Rồi Tiếng Anh Là Gì
-
TỐI THỨ SÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thứ Sáu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Thứ Trong Tuần Bằng Tiếng Anh (Đầy Đủ) | .vn
-
Ngày Trong Tuần - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Các Thứ Trong Tiếng Anh: Cách đọc, Viết Và ý Nghĩa Của Các Thứ
-
THỨ 2, 3, 4, 5, 6, 7, Chủ Nhật Trong Tiếng Anh Là Gì? (UPDATE)
-
THỨ SÁU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ Nhật Là Bảy ...
-
Các Thứ Trong Tiếng Anh Và Cách đọc đúng, Viết Chuẩn, Nhớ Từ Nhanh
-
[Thứ Trong Tiếng Anh ] Thứ 2,3,4,5,6,7, Chủ Nhật Trong Tiếng Anh .