Thủ Thỉ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thủ thỉ" thành Tiếng Anh
coo là bản dịch của "thủ thỉ" thành Tiếng Anh.
thủ thỉ + Thêm bản dịch Thêm thủ thỉTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
coo
adjective verb noun interjectionTrẻ sơ sinh thường thích nghe âm thanh , như là tiếng nói , tiếng bi bô , hát và thủ thỉ .
Babies usually love vocal sounds , such as talking , bab bling , singing , and cooing .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thủ thỉ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thủ thỉ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thủ Thỉ Tiếng Anh
-
Thủ Thỉ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THỦ THỈ - Translation In English
-
THỦ THỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thủ Thỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thủ Thỉ' Là Gì?, Tiếng Việt
-
"thủ Thỉ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"thủ Thỉ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủ Thỉ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Thủ Thỉ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
350 Thủ Thỉ ý Tưởng | Từ Vựng, Tiếng Anh, Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Lời Thủ Thỉ Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thủ Thỉ Là Gì