thủ thỉ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › thủ_thỉ
Xem chi tiết »
nói nhỏ nhẹ, thong thả, vừa đủ để cho nhau nghe, thường là để thổ lộ tình cảm, tâm tình.
Xem chi tiết »
- Nói chuyện nhỏ và thân mật: Hai chị em thủ thỉ với nhau về gia đình. nđg. Thỏ thẻ.
Xem chi tiết »
thủ thỉ có nghĩa là: - Nói chuyện nhỏ và thân mật: Hai chị em thủ thỉ với nhau về gia đình. Đây là cách dùng thủ thỉ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Nói chuyện nhỏ và thân mật: Hai chị em thủ thỉ với nhau về gia đình. Nguồn: informatik.uni-leipzig.de. 2.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: thủ thỉ · trt. Rủ rỉ, nho nhỏ: Nói thủ-thỉ. // đt. · - Nói chuyện nhỏ và thân mật: Hai chị em thủ thỉ với nhau về gia đình. Nguồn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thủ thỉ trong Từ điển Tiếng Việt thủ thỉ động từ whisper, ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "thủ thỉ", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
thủ tiêu · rub out · annul · nullify · annihilate · abolish · rub out ; thủ thuật · trick ; thủ lĩnh · leader · captain · cock of the wood · governor ; thủ cấp · head.
Xem chi tiết »
TRẢ LỜI ; - · đồng nghĩa với "thủ thỉ" là : - Từ đồng nghĩa với "thủ thỉ" là : ; - Thì thầm - Thì thầm ; - Thỏ thẻ - Thỏ thẻ.
Xem chi tiết »
thủ thỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ thỉ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Trẻ sơ sinh thường thích nghe âm thanh , như là tiếng nói , tiếng bi bô , hát và thủ thỉ . Babies usually love vocal sounds , such as talking , bab bling ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Thủ Thỉ Có Nghia Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề thủ thỉ có nghia là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu