thủ thỉ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › thủ_thỉ
Xem chi tiết »
nói nhỏ nhẹ, thong thả, vừa đủ để cho nhau nghe, thường là để thổ lộ tình cảm, tâm tình.
Xem chi tiết »
- Nói chuyện nhỏ và thân mật: Hai chị em thủ thỉ với nhau về gia đình. nđg. Thỏ thẻ.
Xem chi tiết »
Nói chuyện nhỏ và thân mật: Hai chị em thủ thỉ với nhau về gia đình. Nguồn: informatik.uni-leipzig.de. 2.
Xem chi tiết »
thủ thỉ có nghĩa là: - Nói chuyện nhỏ và thân mật: Hai chị em thủ thỉ với nhau về gia đình. Đây là cách dùng thủ thỉ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
trt. Rủ rỉ, nho nhỏ: Nói thủ-thỉ. // đt.To nhỏ, giọng kèn, giọng quyển, xui-giục cách âm-thầm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thủ thỉ trong Từ điển Tiếng Việt thủ thỉ động từ whisper, talk confidentially.
Xem chi tiết »
thủ tiêu · rub out · annul · nullify · annihilate · abolish · rub out ; thủ thuật · trick ; thủ lĩnh · leader · captain · cock of the wood · governor ; thủ cấp · head.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi từ đồng nghĩa với " thủ thỉ " là gì. Mình cám ơn! câu hỏi 3833931 - hoidap247.com.
Xem chi tiết »
thủ thỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thủ thỉ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Thủ Thỉ Nghia La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề thủ thỉ nghia la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu