Thứ Tư - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ riêng
      • 1.2.1 Ghi chú sử dụng
      • 1.2.2 Đồng nghĩa
      • 1.2.3 Dịch
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Xem thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Thứ Tư

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨ˧˥˧˧tʰɨ̰˩˧˧˥tʰɨ˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨ˩˩˧˥tʰɨ̰˩˧˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

thứ Tư

  1. Ngày thứ ba của tuần trong các hệ thống sử dụng tiêu chuẩn ISO 8601. Nó là ngày theo sau thứ Ba và trước thứ Năm.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Lưu ý chính tả: viết "thứ Tư" khi từ này nằm giữa hoặc cuối câu. Viết "Thứ Tư" khi từ này xuất hiện ở đầu câu hoặc đầu đoạn văn theo quy tắc viết hoa chữ cái đầu tiên của âm tiết đầu tiên trong từ khi nó đứng đầu câu hoặc đầu đoạn văn. Cách viết thường danh từ riêng "thứ Tư" thành "thứ tư" thường gặp trong các văn bản tiếng Việt là lối viết sai chính tả phổ biến nhưng vẫn được chấp nhận hiểu là "(ngày) thứ Tư trong tuần", không nên nhầm lẫn với tính từ "thứ tư" là từ chỉ thứ tự số đếm.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • thứ tư
  • thứ 4

Dịch

[sửa] Bản dịch
  • Tiếng Anh: Wednesday
  • Tiếng Pháp: mercredi
  • Tiếng Tây Ban Nha: miércoles

Từ tương tự

[sửa]
  • thứ tử
  • thủ tự
  • thủ từ
  • thư từ
  • thủ tự
  • thứ tự

Xem thêm

[sửa]
  • (Ngày trong tuần) thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ nhật (Thể loại: vi:Ngày trong tuần)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thứ_Tư&oldid=2293057” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ riêng tiếng Việt
  • vi:Ngày trong tuần
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục thứ Tư 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thu Tu