Thủ Vai In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thủ vai" into English
act, impersonate are the top translations of "thủ vai" into English.
thủ vai + Add translation Add thủ vaiVietnamese-English dictionary
-
act
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
impersonate
verbXem ra mình không giỏi thủ vai rồi.
I guess I'm not that good at impersonations.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thủ vai" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "thủ vai" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thủ Vai Tiếng Anh Là Gì
-
Thủ Vai Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thủ Vai Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Thủ Vai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÓNG VAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thử Vai Tiếng Anh Là Gì
-
Thử Vai Tiếng Anh Là Gì - Gian Truân Chỉ Là Thử Thách
-
Thử Vai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Role Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Về điện ảnh Cực Dễ Qua Ngữ Cảnh Cụ Thể
-
VAI DIỄN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Role | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...