THÚ VỊ HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THÚ VỊ HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sthú vị hơnmore enjoyablethú vị hơnthêm thú vịdễ chịu hơnthích thú hơnvui hơnnhiều thú vịnhiều hơn nữa thú vịcho càng thoảimore funthú vị hơnvui hơnvui vẻ hơnnhiều niềm vui hơnnhiều niềm vuithêm vuithêm thú vịcàng vuinhiều thú vịvui chơi nhiều hơnmore interestinglythú vị hơnthêm thú vịmore pleasurablethú vị hơndễ chịu hơnvui hơnthêm vuimore pleasantdễ chịu hơnthú vị hơnthoải mái hơnvui vẻ hơnmore delightfulthú vị hơnngon hơnmore interestingquan tâm nhiều hơnlãi nhiều hơnhứng thú hơnthêm lãithú vị hơnnhiều lợi ích hơnmore excitingmore entertainingmore fascinating

Ví dụ về việc sử dụng Thú vị hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không thể thú vị hơn.Couldn't be more interesting.Phần thú vị hơn ở bên dưới nữa.It's much more interesting from below.Không thể thú vị hơn.It couldn't be less interesting.Thú vị hơn hẳn với việc ngồi xem tivi.It's more fun than watching television.Trải nghiệm thú vị hơn.Experiences are more interesting.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từdân số hơncực đoan hơnchiến lược hơnhoa kỳ hơnkhách quan hơnđạo đức hơnlý tưởng hơnkỷ luật hơnuy tín hơncô hơnHơnThú vị hơn hẳn với việc ngồi xem tivi.It's more fun than sitting watching TV.Đội nào thú vị hơn để xem?Which team is more fun to watch?Hướng sự chú ý của trẻ đến điều thú vị hơn.Turning the child's attention to something more pleasant.Đội nào thú vị hơn để xem?Which one is more fun to look at?Phong cách cổ điểnkhiến ngôi nhà trở nên thú vị hơn.The vintage style makes the house more interested.Đội nào thú vị hơn để xem?Which one was more interesting to look at?Creative Studio làmquảng cáo của bạn trở nên thú vị hơn.Creative Studio makes your ad more fascinated.Trò chơi sẽ thú vị hơn nếu có….The game would be more interesting if there.Còn gì thú vị hơn trên đời những bức tường và ghế?What could be more fun than four walls and a chair?Thế giới này sẽ thú vị hơn nhiều….This world would be a much more interesting place….Nó khác thú vị hơn âm thanh, tôi thề!This is more interesting than it sounds, I swear!Sống ở quê hương thì thú vị hơn sống ở nước ngoài.I find that living abroad is so much more interesting than living at home.Nó khác thú vị hơn âm thanh, tôi thề!But it's more interesting than it sounds, I swear!Không có gì vui và thú vị hơn một kỳ nghỉ.Nothing is more fun and exciting than a vacation.Điều thú vị hơn là thử những giai điệu mới với con bạn?What's more fun than trying new tunes with your child?Điều gì có thể thú vị hơn một điểm đến bất ngờ?What can be more exciting than a surprise?Điều thú vị hơn là cách họ xoay xở để ở lại bên nhau.What was more interesting was how they managed to stay together.Không có gì vui và thú vị hơn một kỳ nghỉ.There is nothing more fun and exciting than having a vacation.Như vậy thú vị hơn là từ một cái cây.Because that's SO much more interesting than a tree.Game cao thấp thú vị hơn tên gọi: WEB.This game more strange than interesting: WEB.Vâng, nhưng thú vị hơn với một nhóm lớn hơn..Yes, but it's more fun with a bigger group.Cuộc sống thú vị hơn khi ta có những bí mật riêng tư.Life is much more exciting when you have secrets.Không có gì thú vị hơn là tạo ra một thứ mới mẻ.Nothing is more enjoyable than creating something new.Vậy hỏi con gì thú vị hơn, hạnh phúc hơn trong lúc đó?So what is more exciting, happier at that moment?Điều gì có thể thú vị hơn việc trang trí bánh sinh nhật?What could be more enjoyable than designing a birthday cake?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3967, Thời gian: 0.0404

Xem thêm

thú vị hơn nhiềumuch more enjoyablemore enjoyablethú vị hơn làmore interesting isthú vị hơn nữamore interestingeven more excitingmore funthú vị hơn rất nhiềumuch more enjoyablethú vị hơn khimore enjoyable whentrở nên thú vị hơnbecome more interestinggets more interestingtrải nghiệm thú vị hơnmore enjoyable experiencemore pleasant experiencethú vị hơn một chútbit more interestinga little more excitinga little more funthậm chí thú vị hơneven more interestingeven more excitingeven more enjoyableeven more interestinglyít thú vị hơnless interestingless enjoyableless excitingless funhơn và thú vịand more enjoyabledễ dàng và thú vị hơneasier and more enjoyablecó thể thú vị hơncan be more enjoyable thanthú vị hơn bằng cáchmore enjoyable bythú vị hơn nếu bạnmore enjoyable if youthú vị hơn khi bạnmore fun when you

Từng chữ dịch

thúdanh từanimalbeastzoopetthútính từveterinaryvịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwherehơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuchhơntính từgood S

Từ đồng nghĩa của Thú vị hơn

dễ chịu hơn thêm thú vị vui vẻ hơn thêm vui nhiều niềm vui hơn nhiều niềm vui quan tâm nhiều hơn more fun thú vị hoặc hữu íchthú vị hơn bao giờ hết

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thú vị hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thú Vị Hơn Tiếng Anh Là Gì