THÚ VỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THÚ VỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từTrạng từĐộng từthú vịfunvui vẻthú vịvuivui nhộnenjoyablethú vịvui vẻvuithích thúcoolmáttuyệt vờilạnhtuyệtngầunguộinhiệtlàmdelightfulthú vịtuyệt vờiđẹpxinh đẹpvuituyệt diệuthú vị tuyệt vờipleasantdễ chịuthú vịvui vẻvuifunnyhài hướcbuồn cườivui nhộnvuithú vịnực cườipleasurablethú vịdễ chịuvui thúvui vẻniềm vuithích thúvui thíchvui sướngvui lònginterestinglythật thú vịđiều thú vịthú vị làđiềuinterestingquan tâmlợi íchlãihứng thúsở thíchthích thúthú vịexcitingphấn khíchhứng thúthích thúhào hứngfascinatingentertainingamusingintriguing

Ví dụ về việc sử dụng Thú vị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuối cùng, phần thú vị!Finally the FUN part!Thật thú vị và thú vị..It is funny and interesting.Bây giờ đến phần thú vị!Now to the FUN part!Bây giờ đến phần thú vị- vẽ tranh!Now For The FUN Part- Painting!Sự khác biệt có thể sẽ rất thú vị.The difference will be INTERESTING.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvị ngon vị trí trống hương vị cay vị trí rất tốt vô vị lợi vị trí tắt HơnTôi muốn thú vị.”.I wanted it to be interesting.”.Phía bên trái sẽ là một điều thú vị.On the left hand would be funniest.Mình thấy rât thú vị và đọc hàng ngày.I am so fascinated and read them daily.Trình đoán từ và emoji thú vị nhất.Most popular and funniest emoji's.Thật thú vị khi chúng tôi có thời gian.But it is amusing when I have the time.Ý tưởng số 6 thật thú vị, đúng không?Figure 6 is interesting isn't it?Thật thú vị nếu như bạn đi dạo ở đây.It will be fun if you go there by taking a walk.Nàng cảm thấy có chút thú vị, không khỏi hỏi.Feel somewhat amused, but not interested.Và quan trọng nhất, hãy chắc chắn nó là thú vị!And most importantly, make sure you keep it FUN!Nếu cô ấy nghĩ rằng nó thú vị, cô ấy sẽ cười.If she thinks it's funny, she will laugh.Nếu có gì đó thú vị, họ sẽ thực hiện và thử nó.If something excites them they go ahead and try it.Tụi nó nhìn nhau, nửa ngạc nhiên, nửa thú vị.They looked at each other, half surprised, half amused.Đây là một số câu nói thú vị nhất của anh ấy.Here are some of funniest things she said.Creative Studio làmquảng cáo của bạn trở nên thú vị hơn.Creative Studio makes your ad more fascinated.Những bảo tàng thực phẩm thú vị nhất trên thế giới.The funniest food museums in the world.Nhiều bạn không thích, nhưng mình cảm thấy rất thú vị.Some people don't like it, but I was very entertained.Cảm ơn vì bài viết thú vị trên YouTube của bạn.Thank you for your interesting videos on youtube.Nhảy qua các công cụ nhưbạn nhảy qua 40 cấp độ thú vị!Jump over stuff as you jump across 40 EXCITING levels!Để công bằng, sẽ rất thú vị nếu bạn đang.To be fair this would be a lot funnier if you would been there.Thật thú vị, ngay cả khi bạn không phải là một đứa trẻ.It's enjoyable, even if you weren't a kid in that time.Cả hai cũng đã có buổi giao lưu và chia sẻ về âm nhạc thú vị.The two began hanging out and sharing musical interests.Những điều thú vị đang chờ đón bạn ở Game 3C.The most exciting thing is waiting to Pick you up in this great 3D game.Tuy nhiên,những Dark Gamer khác lại cảm thấy có một chút thú vị.However, some of the Dark Gamers were a little bit excited.Ninh Thuận luônẩn chứa những điều bất ngờ, thú vị cho du khách.Ninh Thuan always contains a lot of surprised, interested things to visitors.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 52691, Thời gian: 0.0333

Xem thêm

thú vị nhấtmost funmost interestinglythú vị hơnmore enjoyablemore funmore interestinglymore pleasurablemore pleasantthực sự thú vịreally funtruly enjoyablereally interestingthú vị nàythis funthis excitingthis interestingthis fascinatingthú vị khácother funother interestingother excitingmới và thú vịnew and funnew and excitingnew and interestingfresh and interestingfresh and excitingđặc biệt thú vịparticularly interestingespecially excitingparticularly funthú vị hơn nhiềumuch more enjoyablethú vị để xemfun to watchfun to seeinteresting to seeinteresting to watchthú vị mớifun newexciting newnew interestingnew coolcực kỳ thú vịextremely funextremely interestingincredibly interestinglịch sử thú vịinteresting historyinteresting historicalthú vị hơn làmore interesting isđược thú vịbe interestingbe funbe fascinatingthú vị để chơifun to playinteresting to playenjoyable to playthật sự thú vịis really interestingis really fascinatingwas really interestingcó thể thú vịcan be funcan be excitingcan be interestingcan be enjoyable

Từng chữ dịch

thúdanh từanimalbeastzoopetthútính từveterinaryvịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwhere S

Từ đồng nghĩa của Thú vị

dễ chịu vui nhộn quan tâm mát lợi ích hài hước lãi buồn cười cool fun lạnh sở thích funny tuyệt interest pleasant ngầu nguội nhiệt excite thu về gầnthú vị cho bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thú vị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thú Vị Là Gì Trong Tiếng Anh