THÚ VỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THÚ VỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từTrạng từĐộng từthú vịfunvui vẻthú vịvuivui nhộnenjoyablethú vịvui vẻvuithích thúcoolmáttuyệt vờilạnhtuyệtngầunguộinhiệtlàmdelightfulthú vịtuyệt vờiđẹpxinh đẹpvuituyệt diệuthú vị tuyệt vờipleasantdễ chịuthú vịvui vẻvuifunnyhài hướcbuồn cườivui nhộnvuithú vịnực cườipleasurablethú vịdễ chịuvui thúvui vẻniềm vuithích thúvui thíchvui sướngvui lònginterestinglythật thú vịđiều thú vịthú vị làđiềuinterestingquan tâmlợi íchlãihứng thúsở thíchthích thúthú vịexcitingphấn khíchhứng thúthích thúhào hứngfascinatingentertainingamusingintriguing
Ví dụ về việc sử dụng Thú vị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thú vị nhấtmost funmost interestinglythú vị hơnmore enjoyablemore funmore interestinglymore pleasurablemore pleasantthực sự thú vịreally funtruly enjoyablereally interestingthú vị nàythis funthis excitingthis interestingthis fascinatingthú vị khácother funother interestingother excitingmới và thú vịnew and funnew and excitingnew and interestingfresh and interestingfresh and excitingđặc biệt thú vịparticularly interestingespecially excitingparticularly funthú vị hơn nhiềumuch more enjoyablethú vị để xemfun to watchfun to seeinteresting to seeinteresting to watchthú vị mớifun newexciting newnew interestingnew coolcực kỳ thú vịextremely funextremely interestingincredibly interestinglịch sử thú vịinteresting historyinteresting historicalthú vị hơn làmore interesting isđược thú vịbe interestingbe funbe fascinatingthú vị để chơifun to playinteresting to playenjoyable to playthật sự thú vịis really interestingis really fascinatingwas really interestingcó thể thú vịcan be funcan be excitingcan be interestingcan be enjoyableTừng chữ dịch
thúdanh từanimalbeastzoopetthútính từveterinaryvịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwhere STừ đồng nghĩa của Thú vị
dễ chịu vui nhộn quan tâm mát lợi ích hài hước lãi buồn cười cool fun lạnh sở thích funny tuyệt interest pleasant ngầu nguội nhiệt excite thu về gầnthú vị cho bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thú vị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thú Vị Là Gì Trong Tiếng Anh
-
THÚ VỊ - Translation In English
-
THÚ VỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Thú Vị Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Thú Vị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"thú Vị" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
RẤT THÚ VỊ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thú Vị Tiếng Anh Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "thú Vị" - Dictionary ()
-
TOP 15 ĐIỀU THÚ VỊ VỀ TIẾNG ANH CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT
-
20 điều Thú Vị Về Tiếng Anh - Pasal
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Thú Vị Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ Trái Nghĩa Thú Vị Trong Học Tiếng Anh Cho Trẻ Lớp 6
-
9 Sự Thật Thú Vị Trong Tiếng Anh Sẽ Làm Bạn Bất Ngờ - Impactus