Thùa Sợi – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Hình ảnh
  • 2 Chú thích
  • 3 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Wikispecies
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Agave sisalana
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocot
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Asparagaceae
Chi (genus)Agave
Loài (species)A. sisalana
Danh pháp hai phần
Agave sisalanaPerrine, 1838
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Agave amaniensis Trel. & Nowell
  • Agave rigida var. sisalana (Perrine) Engelm.
  • Agave segurae D.Guillot & P.Van der Meer
  • Agave sisalana var. armata Trel.
  • Agave sisalana f. armata (Trel.) Trel.

Thùa sợi hay dứa sợi Cuba, dứa sợi không gai, agao sợi (danh pháp: Agave sisalana) là loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Perrine miêu tả khoa học đầu tiên năm 1838.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List, Agave sisalana
  2. ^ The Plant List (2010). "Agave sisalana". Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Tư liệu liên quan tới Agave sisalana tại Wikimedia Commons
  • Dữ liệu liên quan tới Agave sisalana tại Wikispecies
Stub icon

Bài viết liên quan phân họ Thùa này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s
Cơ sở dữ liệu tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
Quốc gia
  • Hoa Kỳ
  • Pháp
  • BnF data
  • Israel
Khác
  • Yale LUX
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q159221
  • Wikispecies: Agave sisalana
  • AoFP: 268
  • APDB: 13966
  • APNI: 116450
  • BOLD: 390254
  • CoL: 65QMF
  • Ecocrop: 339
  • EoL: 1084006
  • EPPO: AGVSI
  • FloraBase: 18379
  • FNA: 200028033
  • FoAO2: sisalana Agave sisalana
  • FoC: 200028033
  • GBIF: 2766636
  • GISD: 1613
  • GRIN: 1735
  • iNaturalist: 158103
  • IPA: 3552
  • IPNI: 6701-2
  • IRMNG: 11428825
  • ISC: 3855
  • ITIS: 182694
  • NatureServe: 2.142908
  • NCBI: 442491
  • NTFlora: 1050889
  • NZOR: 336a0d84-8094-4a89-a0f6-96a828f87214
  • Observation.org: 198532
  • Open Tree of Life: 938653
  • PfaF: Agave sisalana
  • PFI: 8287
  • Plant List: kew-294215
  • PLANTS: AGSI2
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:6701-2
  • SANBI: 4122-4
  • Tropicos: 50183169
  • WFO: wfo-0000754811
  • x
  • t
  • s
Sợi
Tự nhiên
Thực vật
  • Abacá
  • Bagasse
  • Tre
  • Bashō
  • Xơ dừa
  • Cotton
  • Fique
  • Flax
    • Linen
  • Hemp
  • Jute
  • Kapok
  • Kenaf
  • Lụa tơ sen
  • Piña
  • Pine
  • Raffia
  • Ramie
  • Rattan
  • Sisal
  • Wood
Động vật
  • Alpaca
  • Angora
  • Byssus
  • Lông Camel
  • Cashmere
  • Catgut
  • Chiengora
  • Guanaco
  • Lông
  • Llama
  • Mohair
  • Pashmina
  • Qiviut
  • Thỏ
  • Lụa
  • Tendon
  • Tơ nhện
  • Wool
  • Vicuña
  • Yak
Khoáng sản
  • Amiăng
Sợi tổng hợp
Tái sinh
  • Tơ nhân tạo
  • Len sữa
Bán tổng hợp
  • Acetate
  • Diacetate
  • Lyocell
  • Modal
  • Rayon
  • Triacetate
Khoáng sản
  • Thủy tinh
  • Carbon
  • Basalt
  • Metallic
Polymer
  • Acrylic
  • Aramid
    • Twaron
    • Kevlar
    • Technora
    • Nomex
  • Microfiber
  • Modacrylic
  • Ni lông
  • Olefin
  • Polyester
  • Polyethylene
    • UHMWPE
  • Spandex
  • Vectran
  • Vinylon
  • Vinyon
  • Zylon
  • Thể loại Thể loại
  • Trang Commons Hình ảnh
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Thùa_sợi&oldid=74211468” Thể loại:
  • Sơ khai Phân họ Thùa
  • Thẻ đơn vị phân loại có trên 30 ID đơn vị phân loại
  • Chi Thùa
  • Thực vật được mô tả năm 1838
  • Thực vật Ấn Độ
  • Thực vật Angola
  • Thực vật Bahamas
  • Thực vật Bermuda
  • Thực vật Campuchia
  • Thực vật Cuba
  • Thực vật Ecuador
  • Thực vật Ethiopia
  • Thực vật Gabon
  • Thực vật Haiti
  • Thực vật Jamaica
  • Thực vật Madagascar
  • Thực vật México
  • Thực vật Nam Phi
  • Thực vật Nepal
  • Thực vật Pakistan
  • Thực vật Puerto Rico
  • Thực vật quần đảo Solomon
  • Thực vật Tây Ban Nha
  • Thực vật Thái Lan
  • Thực vật Florida
  • Thực vật Hawaii
  • Thực vật quần đảo Leeward
  • Thực vật quần đảo Ryukyu
  • Thực vật quần đảo Windward
  • Thực vật Réunion
  • Thực vật Trung Mỹ
  • Cây sợi
  • Cây trồng bắt nguồn từ México
  • Thực vật xâm hại
  • Thực vật xâm hại ở Nam Phi
  • Thực vật đặc hữu México
Thể loại ẩn:
  • Tất cả bài viết sơ khai
  • Taxonbars without from parameter
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Thùa sợi 61 ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Hoa Dứa Sợi