Thuần Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thuần" thành Tiếng Anh
tame, full, uniform là các bản dịch hàng đầu của "thuần" thành Tiếng Anh.
thuần + Thêm bản dịch Thêm thuầnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tame
adjective verbDù sao, đó là cách duy nhất để anh thuần hóa mọi thứ.
It's the only way you can tame anything.
GlosbeWordalignmentRnD -
full
adjective verb noun adverbTôi là người da đỏ thuần Sioux!
I'm full Sioux Indian!
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
uniform
adjective verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- supple
- tamely
- meek familiar pure
- tamed
- pure
- simple
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thuần " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thuần" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thuần Trong Tiếng Anh Là Gì
-
THUẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thuần Chủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THUẦN HOÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"lợi Nhuận Thuần" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phát âm Tiếng Anh Thuần Việt - Sai Lầm Ngay Từ Khi Bắt đầu
-
Chỉ đơn Thuần: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "màu Thuần" - Là Gì?
-
Từ Mượn Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Lợi Nhuận Thuần... - Diễn đàn Tiếng Anh Kế Toán - Tài Chính
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đơn Thuần' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Giá Trị Thuần Có Thể Thực Hiện được Là Gì? Cách Tính Và Ví Dụ?