→ Thuận Lợi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thuận lợi" thành Tiếng Anh

auspicious, convenient, favourable là các bản dịch hàng đầu của "thuận lợi" thành Tiếng Anh.

thuận lợi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • auspicious

    adjective

    Nhưng đây vẫn không phải là khởi đầu thuận lợi cho cả hai con bà ở Lakeside này.

    But still, not a particularly auspicious start for either of your kids at Lakeside.

    GlosbeMT_RnD
  • convenient

    adjective

    Có nhiều điểm dừng dọc đường tạo sự thuận lợi cho khách du lịch.

    There are many rest stops along the freeway for the convenience of travelers.

    GlosbeMT_RnD
  • favourable

    adjective

    Thắng không phải lúc nào cũng là nhận được phán quyết thuận lợi tại phiên tòa.

    Winning doesn't always mean getting a favourable verdict.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • propitious
    • advantageous
    • advantageously
    • fair
    • favorable
    • fortunate
    • friendly
    • prosperous
    • benefit
    • positive
    • responsive
    • favourably
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " thuận lợi " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "thuận lợi" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • làm thuận lợi propitiate
  • tính không thuận lợi unpropitiousness · unprosperousness
  • điều kiện thuận lợi facility
  • không thuận lợi unfavourable · unfriendly · unpropitious · unprosperous · untoward
  • mặt không thuận lợi drawback
  • tính chất thuận lợi favourableness
  • mang thuận lợi cho advantage
  • hoàn cảnh thuận lợi advantage · opening
xem thêm (+6) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "thuận lợi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Thuận Lợi Nghĩa Tiếng Anh