22 thg 11, 2016 · Hầu hết người Việt Nam chúng ta có giọng này. Bass: Giọng thấp nhất của bè nam. ... Bis: Lập lại 2 lần (Encore!) ... Canon: Hai bè đuổi nhau ( ...
Xem chi tiết »
Harmony: hòa âm · Solo: đơn ca · Scale: Gam · Rhythm: nhịp điệu · Beat: nhịp trống · Adagio: ... Các thuật ngữ trong từ vựng... · Các dòng nhạc trong từ vựng...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2017 · Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh · Power amp: amply công suất · Pre-amp: loại amply hoặc thiết bị/bộ phận xử lí tín hiệu vào ( ...
Xem chi tiết »
1. Nhịp độ ; allegro, nhanh, 120-168 ; allegro moderato, nhanh hơn bình thường, 116-120 ; andante, bằng tốc độ bước đi, 76-108 ; andante moderato, chậm hơn bình ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (6) beat: nhịp trống · harmony: hòa âm · lyrics: lời bài hát · melody (tune): giai điệu · note: nốt nhạc · rhythm: nhịp điệu · solo: đơn ca · duet: biểu diễn đôi/ song ca ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2013 · MỘT SỐ THUẬT NGỮ ÂM NHẠC BẰNG TIẾNG ANH Một số bạn trẻ khi dạy nhạc ... CHORD: Hợp âm - là nhiều nốt nhạc đàn cùng một lúc, thí dụ Do-Mi-Sol
Xem chi tiết »
5. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc. a slow number /ə slou 'nʌmbə/: nhịp chậm rãi; to take up a ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2020 · Drum: Trống; Một nhạc cụ bộ gõ trong dàn nhạc Jazz, Pop, Rock. Duet, Duett, Duetto, Duo: ( Anh, Đức, , Pháp.) Bản nhạc hai bè ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ âm nhạc. beat, nhịp trống. harmony, hòa âm ; Thiệt bị phát nhạc. amp · bộ khuếch đại âm thanh. CD, CD ; Dòng nhạc. blues, nhạc blue. classical, nhạc cổ ...
Xem chi tiết »
Beat: nhịp trống · Harmony: hòa âm · Lyrics: lời bài hát · Melody hoặc tune: giai điệu · Note: nốt nhạc · Rhythm: nhịp điệu · Scale: gam · Solo: solo/đơn ca ...
Xem chi tiết »
Accent: Dấu nhấn đặt trên một nốt · Accidental: Dấu biến, hay dấu hoá (thăng, giảm, bình,vv) · Clef: Khóa nhạc (khóa Sol, Fa hay Đô) · Alto clef: Khóa Alto - , ...
Xem chi tiết »
Fender Bass: Guitar Bass điện tử được dùng để chơI bè bass (bè trầm nhất) thay vì chơi hợp âm; Phổ biến trong nhạc Jazz nhóm tiết tấu sau năm 1970.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2019 · Amp (amplifier) /'æmplifaiə/: bộ khuếch đại âm thanh · Instrument /'instrumənt/: nhạc cụ · Mic (microphone) /'maikrəfoun/: micrô · CD player: máy ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ âm nhạc · Beat: nhịp trống · Harmony: hòa âm · Lyrics: lời bài hát · Melody hoặc tune: giai điệu · Note: nốt nhạc · Rhythm: nhịp điệu ...
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2021 · “Âm nhạc trình bày những điều không thể nói tuy thế cũng quan trọng lặng câm”. Những bài hát, bài nhạc kết nối tâm hồn số đông người bất kỳ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuật Ngữ âm Nhạc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuật ngữ âm nhạc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu