Thuật Ngữ Khảo Sát địa Hình Cầu
Có thể bạn quan tâm
Thuật ngữ khảo sát địa hình cầu – Thuật ngữ chuyên ngành
Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!
| TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH |
| Khảo sát địa hình | Topographic survey |
| Khảo sát thủy lực | Hydraulic survey |
| Khảo sát thủy văn | Hydrologic survey |
| Khẩu độ thoát nước | Waterway opening |
| Khe biến dạng cho cầu | Expansion joint for bridge, road joint |
| Khe co dãn, khe biến dạng | Expansion joint |
| Khe nối | Joint |
| Khe nối thi công, vết nối thi công | Erection joint |
| Khoảng cách | Spacing, distance |
| Khoảng cách giữa các bánh xe | Wheel spacing |
| Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm | Longitudinal spacing of the web reinforcement |
| Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực | Spacing of pre-stressing steel |
| Khoảng cách giữa các dầm | Girder spacing |
| Khoảng cách giữa các dầm ngang | Diaphragm spacing |
| Khoảng cách giữa các mấu neo | Anchorage spacing |
| Khoảng cách giữa các trụ cầu | Pier spacing |
| Khoảng cách giữa các trục xe | Axle spacing |
| Khoảng cách trống (nhịp trống) | Clear span |
| Khoảng cách từ tâm đến tâm của các | Distance center to center of… |
| Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm | Distance center to center of beams |
| Khối bản mặt cầu đúc sẵn | Deck panel |
| Khối đầu neo | End Block |
| Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) | Backfill |
| Khối đất trượt | Sliding mass |
| Khối xây lớn đặc | Massive |
| Khối đầu dầm | Beam block |
| Khối xây đá | Stone masonry |
| Khổ giới hạn thông thuyền | Clearance for navigation |
| Khổ đường sắt | Railway gauge, Width of track |
| Khổ đường hẹp | Narrow gauge |
| Khớp nối, chốt nối | Hinge |
| Khu vực chịu Kéo của bê tông | Tension zone in concrete |
| Khu vực neo | Anchorage region |
| Khuấy trộn | Mix |
| Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông | Abrahams cones |
| Khuyết tật ẩn dấu | Hidden defect |
| Khuyết tật của công trình | Structural defect |
| Khuyết tật lộ ra (trông thấy được) | Apparent defect |
| Kích | Jack |
| Ký hiệu | Notation |
| Kỹ sư cố vấn | Consulting engineering |
| Keo epoxy | Epoxy resin |
| Kéo căng | Prestressing |
| Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn | Prestressing by stage |
| Kéo dài cốt thép | To extend enforcement |
| Kéo thuần túy | Simple tension |
| Kết cấu bên dưới | Sub-structure |
| Kết cấu bên trên | Super-structure |
| Kết cấu dự ứng lực liên hợp | Composite prestressed structure |
| Kết cấu dự ứng lực liền khối | Monolithic prestressed structure |
| Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) | Cast in situ structure (slab, beam, column) |
| Kết cấu được liên kết bằng bu lông | Bolted construction |
| Kết cấu được liên kết hàn | Welded construction |
| Kết cấu khung, sườn | Structure |
| Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép | Composite steel and concrete structure |
| Kết cấu nhịp cầu | Bridge deck |
| Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng | Hollow slab deck |
| Kết cấu nhịp bản liên tục | Continuous slab deck |
| Kết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủ | Multi-beam deck, multi-beam bridge |
| Kết cấu siêu tĩnh | Statically indeterminate structure |
| Kết quả thử nghiệm cầu | Bridge test result |
| Khả năng chịu cắt của mặt cắt | Shear capacity of the section |
| Khả năng chịu lực đã tính toán được | Computed strength capacity |
| Khả năng chịu tải | Load capacity, Load-carrying capacity |
| Khả năng chịu tải của cọc | Supporting power of pile/ Supporting capacity of pile/ Load-carrying capacity of pile |
| Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc | Load capacity of the pile as a structural member |
| Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền | Load capacity of the pile to transfer load to the ground |
| Khả năng chịu tải của đất nền | Bearing capacity of the foundation soils |
| Khả năng hấp thụ (làm tắt) dao động | Vibration-absorbing capacity |
| Khả năng tiêu nước | Discharge capacity |
| Kết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủ | Multi-beam deck, multi-beam bridge |
Ngoài các từ chuyên ngành được nêu trên các bạn có thể xem các thuật ngữ chuyên ngành khác tại đây – Download các tài liệu thuật ngữ miễn phí tại đây – Rất Cảm ơn bạn đã ủng hộ Dịch Số trong thời gian qua, hãy bấm Like
để ủng hộ chúng tôi nhé!
Từ khóa » Khảo Sát địa Hình Tiếng Anh Là Gì
-
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"việc Khảo Sát địa Hình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Khảo Sát địa Hình" - Là Gì?
-
Khảo Sát địa Hình Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Công Tác Khoan Khảo Sát địa... - Tiếng Anh Xây Dựng
-
Khảo Sát địa Hình Là Gì? Mục đích Và Quy Trình Khảo Sát địa Hình?
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Trắc địa Bản đồ
-
Khảo Sát địa Hình Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chứng Chỉ Năng Lực Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? | .vn
-
Khảo Sát địa Chất Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'khảo Sát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh