Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự - Impactus impactus.com.vn › tieng-anh-chuyen-nganh-nhan-su Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (63) 11 thg 6, 2020 · Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự. + Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí, chức vụ. Human resources. Tại sao HR cần sở hữu bộ... · Thuật ngữ tiếng Anh chuyên...
Xem chi tiết »
1. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NHÂN SỰ VỀ VỊ TRÍ, CHỨC VỤ ; Colleague / Peers: Đồng nghiệp, Human resources: Ngành nhân sự ; Contractual employee: Nhân viên hợp đồng ...
Xem chi tiết »
HR (Human resources) hay còn gọi là ngành nhân sự là một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trường lao động những năm gần đây. Tại Việt Nam, các vị trí quản lý ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ phổ biến ngành Nhân sự · Hoạt động tích cực (Affirmative action) · Nhân viên bình thường (Casual employee) · Miễn nhiệm có chủ đích (Constructive ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2020 · Human resources: Ngành nhân sự · Pesonnel: Nhân sự/ bộ phận nhân sự · Depart ment / Room/ Devision: Bộ phận · Head of depart ment: Trưởng phòng ...
Xem chi tiết »
Đôi khi bạn lại tự hỏi “Case study” hay “OT” là gì? Đừng lo lắng vì với bài viết sau đây, TopDev sẽ giúp bạn nắm trong tay 20 thuật ngữ chuyên sâu về ngành Nhân ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là kiến thức không thể thiếu cho các HR muốn phát triển sâu hơn trên con đường sự nghiệp...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2021 · Standard: Tiêu chuẩn · Development: Sự phát triển · Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực · Transfer: Thuyên chuyển nhân viên ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Liệu bạn đã biết và hiểu hết về cách thuật ngữ tiếng Anh ngành nhân sự? Hãy cùng Gitiho điểm qua 65 thuật ngữ tiếng Anh ngành nhân sự thông ...
Xem chi tiết »
1.HR manager: Trưởng phòng nhân sự · 2.Internship: Thực tập sinh · 3.Offer: Đề nghị công việc · 4.Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực · 5.Work ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2020 · Thuật ngữ chuyên ngành quản trị nhân sự ; 51, Assessment of employee potential, Đánh giá tiềm năng nhân viên ; 52, Alternation Ranking method ...
Xem chi tiết »
1. Sự cần thiết của thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự. HR (Human resources) – ngành nhân sự không thể thiếu trong bất cứ công ty, doanh nghiệp lớn hoặc ...
Xem chi tiết »
HR (Human resources) hay còn gọi là ngành nhân sự là một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trường lao động những năm gần đây. Tại Việt Nam, các vị trí quản lý ...
Xem chi tiết »
380 câu thuật ngữ quản trị nhân sự (P.1). 0 Lời bình. 380 cau thuat ngu. 1 100 per cent premium payment Trả lương 100% 2 A system of shered values/ Meaning ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuật Ngữ Ngành Nhân Sự
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuật ngữ ngành nhân sự hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu