Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (B)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập, và dịch tài liệu ngành xây dựng.

Đây là bài viết giới thiệu thuật ngữ vần B

Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng các vần khác

Vần A B C D E
F G-H-I J-K-L-M N-O-P-Q R-S T-U-V-W-Z

  B

English

Vietnamese

1 Balanced strain condiction Điều kiện cân bằng ứng biến
2 Basic assumption Giả thiết cơ bản
3 Basic combination Tổ hợp cơ bản (chính)
4 Beam of constant depth Dầm có chiều cao không đổi
5 Beam reinforved in tension and compression Dầm có cả cố thép chịu kéo và chịu nén
6 Beam reinforved in tension only Dầm chỉ cí cốt thép chịu kéo
7 Beam theory Lý thuyết đầm
8 Bearing Gối cầu
9 Bearing area Diện tích tựa ( ép mặt )
10 Bearing capacity of pile Khả năng chịu tải của cọc
11 Bearing capacity of the foundeation soils Khả năng chịu tải của đất nền
12 Bearing capacity of the pile Khả năng chịu tải củ cọc theo VL kết cấu
13 Bearing capacity of the pile by foundeation soils Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền
14 Bearing plate Đế mấu neo DUL
15 Bearing roller , bearing shoe Con lăn , trụ đỡ của gối
16 Bearing stress under anchor plates Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo
17 Bed plate Bệ đỡ phân phối lực
18 Before anchoring Trước khi neo CTDUL
19 Bending crack Vết nứt do uốn
20 Bending moment Momen uốn
21 Bending stress Ứng suất do uốn
22 Bent-up bar Cốt thép uốn nghêng lên
23 Bentonite lubricaated caisson Giếng chìm áo vữa sét
24 Bicycle railing Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu
25 Bidding Đấu thầu
26 Blister Ụ neo ngoài đặt thêm
27 Bolt Bu lông
28 Bolt tightening force Lực xiết bu lông
29 Bolted connection Liên kết bu lông
30 Bolted connection structure Kết cấu được liên két bằng bu lông
31 Bond Dính bám
32 Bond Chất dính kết
33 Bond stress Ứng suất dính bám
34 Bond transfer length Chiều dài truyền lực nhờ dính bám
35 Bonded tendon Cốt thép DUL có dính bám với BT
36 Bottom flange Bản cánh dưới
37 Bottom form Ván khuôn đáy
38 Bottom reinforcement Cốt thép bên dưới ( của mặt cắt )
39 Bottom slab of box grider Bản đáy của dầm hộp
40 Box girder Dầm hộp
41 Bracing Giằng gió
42 Branchy pipe Ống có rẽ nhánh
43 Bridge end Đầu cầu
44 Bridge expansion joint , road joint Khe biến dạng cho cầu
45 Bridge floor Hệ mặt cầu
46 Bridge for one traffic lane Cầu cho một làn xe
47 Bridge for two or more traffic lane Cầu cho 2 hay nhiều làn xe
48 Bridge launching Lao cầu
49 Bridge location , bridge site Chọn vị trí xây dựng cầu
50 Bridge location , bridge site Vị trí cầu
51 Bridge on curve Cầu cong
52 Bridge test result Kết quả thử nghiệm cầu
53 Bridge type Kiều cầu
54 Brusting in the region of end anchorage Vỡ tung ở vùng đặt neo
55 Buckling length Chiều dài uốn dọc
56 Buoyancy Lực đẩy nổi ( lực Acximet )
57 Bursting concrete stress Ứng suất vỡ tung của BT
58 Buttressed wall Tường chắn có các tường chống phía trước

Từ khóa » Bu Lông Liên Kết Tiếng Anh Là Gì