Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Cơ Khí - HRchannels

Ngành cơ khí giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp các trang thiết bị, linh kiện cho các ngành công nghiệp khác phát triển. Có thể nói ngành cơ khí là cơ sở và là động lực phát triển cho các ngành công nghiệp khác.

Để mở rộng con đường sự nghiệp trong lĩnh vực cơ khí, các bạn hãy cùng HRchannels khám phá một số thuật ngữ tiếng Anh ngành cơ khí thường gặp sau đây: Tuyển dụng cơ khí kỹ thuật  

1. Mechanical: liên quan đến máy móc hoặc là một bộ phận của máy móc

  • Have knowledge of the construction process to be able to make construction schedule for mechanical works.

=> Có kiến thức về quy trình xây dựng để có thể lập tiến độ xây dựng cho các dự án cơ khí.

  • The mechanical engineer is responsible for guiding the mechanical staff to follow the mechanical layout. 

=> Kỹ sư cơ khí có trách nhiệm hướng dẫn nhân viên cơ khí thực hiện theo sơ đồ bố trí máy móc.

Các cụm từ thường gặp:

Mechanical engineering → ngành cơ khí Mechanical engineer → kỹ sư cơ khí

>>>> Xem thêm: Mô tả công việc Trưởng phòng kỹ thuật cơ khí

2. Fix: sửa chữa thứ gì đó

  • Những việc làm hấp dẫn

    Nhân Viên Thiết Kế JIG

    Hà nội, Bắc Ninh, Hưng Yên Cơ khí/ Máy móc, Kiến trúc/ Thiết Kế , Sản Xuất

    Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí

    Hà nội, Bắc Ninh, Hưng Yên Cơ khí/ Máy móc, Sản Xuất , Xây dựng

    Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí

    Hải Dương Cơ khí/ Máy móc, Mới tốt nghiệp/Thực tập , Sản Xuất

    Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí (Tiếng Hàn)

    Hà nội, Hà Nam, Hưng Yên Cơ khí/ Máy móc, Sản Xuất , Viễn Thông / Điện tử

    Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí (Tự Động Hóa)

    Hà nội, Bắc Ninh, Hưng Yên Cơ khí/ Máy móc, Sản Xuất , Tự động hóa / Chế tạo

    Make plan to fix factory's machines and equipment.

=> Lập kế hoạch sửa chữa máy móc và thiết bị của nhà máy.

  • I began to fix the machine.

=> Tôi bắt đầu sửa cái máy đó.

Các cụm từ thường gặp:

To fix a machine

→ chữa một cái máy

Fix someone up with a job

→ bố trí sắp xếp công việc cho ai

 

3. Maintain: giữ cho máy móc, thiết bị luôn trong tình trạng tốt 

  • Mechanical engineer is responsible and supervises workers in operating, maintaining machines, equipment.

=> Kỹ sư cơ khí chịu trách nhiệm và giám sát công nhân trong việc vận hành, bảo dưỡng máy móc, thiết bị.

  • Companies have standards to maintain.

=> Các công ty có các tiêu chuẩn về bảo dưỡng.

Các cụm từ thường gặp:

To maintain machine: bảo dưỡng, bảo trì máy móc

4. Install: sắp đặt các bộ phận của máy móc, thiết bị đúng vị trí và sẵn sàng đưa vào hoạt động.

  • Company would like to install a new security system.

=> Công ty sẽ lắp đặt một hệ thống an ninh mới.

  • Make sure the equipment is properly installed.

=> Đảm bảo thiết bị được lắp đặt đúng cách.

Các cụm từ thường gặp:  

Normal install

→ sự lắp đặt chuẩn

Install program

→ chương trình cài đặt

Manual install

→ cài đặt thủ công

5. Maintenance: những việc cần làm để giữ cho máy móc, thiết bị luôn trong tình trạng tốt

  • We are looking at others who had access, not limited to the maintenance staff.

=> Chúng tôi đang xem xét những người được phép ra vào, không ngoại trừ nhân viên bảo trì.

  • He is responsible for design maintenance strategies, procedures, and methods.

=> Anh ta chịu trách nhiệm thiết kế các chiến lược, thủ tục và phương pháp bảo trì.

  • You need to ensure that routine maintenance work is completed on time and respond to equipment faults.

=> Bạn cần đảm bảo rằng công việc bảo trì định kỳ được hoàn thành đúng thời hạn và đáp ứng được các lỗi của thiết bị.

  • Monitor, report on and control maintenance costs.

=> Giám sát, báo cáo và kiểm soát chi phí bảo trì.

Các cụm từ thường gặp:

Chief utility and maintenance

→ trưởng phòng thiết bị và bảo trì

Cost of maintenance

→ chi phí bảo trì 

Director of maintenance

→ giám đốc bảo trì

Machine maintenance

→ sự bảo trì máy

Maintenance budget

→ ngân sách bảo trì

Maintenance department

→ bộ phận bảo trì

Maintenance engineer

→ kỹ thuật viên bảo trì

Maintenance handbook

→ sổ tay bảo trì

Routine maintenance

→ bảo trì định kỳ

6. Machine: một thiết bị bao gồm các bộ phận có thể chuyển động được thông qua việc sử dụng năng lượng để thực hiện một công việc cụ thể

  • Responsible for machine technical engineering of PB, TG, DENIM and other machines.

=> Chịu trách nhiệm về kỹ thuật máy PB, AG, DENIM và các máy móc  khác.

  • Support production and maintenance department to get optimization, troubleshooting, operation modification of machine.

=> Hỗ trợ bộ phận sản xuất và bảo trì để tối ưu hóa, khắc phục sự cố, cải tiến hoạt động của máy móc.

Các cụm từ thường gặp:

A machine breaks down

→ máy bị hỏng

A machine for (doing) sth

→ một cái máy dùng để làm gì đó

Machine age

→ thời đại máy móc

Machine tool control

→ điều khiển máy công cụ

Unit construction of machine tools

→ kết cấu cụm của máy công cụ

Spot welding machine

→ thiết bị hàn điểm

Shearing machine

→ máy cắt

7. Technology: thể hiện việc sử dụng kiến thức hoặc quy trình khoa học trong kinh doanh, công nghiệp, sản xuất,…

  • Communicate new technology about production and maintenance.

=> Truyền đạt công nghệ mới về sản xuất và bảo trì.

  • Company profits have doubled since the introduction of new technology.

=> Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi kể từ khi ứng dụng công nghệ mới.

Các cụm từ thường gặp:

Digital technology

→ kỹ thuật số

Limits of technology

→ hạn chế về kỹ thuật

New technology

→ kỹ thuật mới

Supporting technology programme

→ chương trình hỗ trợ kỹ thuật

echnology revolution

→ cuộc cách mạng kỹ thuật

Technology standardization

→ tiêu chuẩn kỹ thuật

Technology transfer

→ chuyển giao kỹ thuật

Manufacturing technology

→ công nghệ chế tạo

High technology

→ công nghệ tiên tiến

8. Technical: liên quan đến các kiến thức, máy móc hoặc phương pháp được sử dụng trong khoa học và công nghiệp

  • There are still a few technical problems to be dealt with before the product can be put on sale.

=> Vẫn còn một số vấn đề kỹ thuật cần được xử lý trước khi sản phẩm có thể được bán ra.

  • Supervise installation, operation, maintenance and repair to ensure that machinery is installed and operated according to technical requirements.

=> Giám sát việc lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa để đảm bảo rằng máy móc được lắp đặt và vận hành theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Các cụm từ thường gặp:

Technical problem

→ vấn đề kỹ thuật

Basic technical standards

→ tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản

On a technical level

→ về phương diện kỹ thuật

Technical viewpoint

→ quan điểm kỹ thuật

Technical support

→ hỗ trợ kỹ thuật

Technical skill

→ kỹ thuật chuyên môn

9. Equipment: bộ công cụ cần thiết cho một hoạt động hoặc mục đích cụ thể

  • He is responsible for identifying equipment failures and giving advice to the maintenance team.

=> Anh ta chịu trách nhiệm xác định các hư hỏng của thiết bị và đưa ra lời khuyên cho đội bảo trì.

  • Proposed design changes to eliminate equipment or system malfunctioning.

=> Đề xuất thay đổi thiết kế để loại bỏ thiết bị hoặc hệ thống bị trục trặc.

Các cụm từ thường gặp:

Maintenance equipment

→ thiết bị dụng cụ bảo dưỡng máy

Machinery and equipment

→ máy móc và thiết bị

Dimensional of equipment

→ quy cách thiết bị

Equipment replacement

→ sự thay thế thiết bị

10. Design: cách thức một sản phẩm được lên kế hoạch và thực hiện.

  • Lead the design and develop of the product according to accepted solution concept:

=> Chủ trì việc thiết kế và phát triển sản phẩm theo phương án được chấp nhận.

  • Check the detail of design drawing and suggest ideas with M&E Manager and Team Leader.

=> Kiểm tra các chi tiết của bản vẽ thiết kế và đề xuất ý kiến với Trưởng phòng M&E và trưởng nhóm.

Các cụm từ thường gặp:

Detail design

→ thiết kế chi tiết

Design drawing

→ bản vẽ thiết kế

Design criteria

→ tiêu chuẩn thiết kế

Design of product

→ thiết kế sản phẩm

Design schedule

→ kế hoạch thiết kế

 

Dich vụ headhunting - Săn đầu người Nếu bạn đọc có bất cứ câu hỏi hay góp ý nào, xin hãy tham gia vào phần bình luận trong comment phía dưới bài viết nhé.

---------------------------------------------------------

HRchannels - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp Hotline: 08. 3636. 1080 Email: sales@hrchannels.com / job@hrchannels.com Website: www.hrchannels.com Địa chỉ: Tầng 12A.3, Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam Nguồn ảnh: internet

HRchannels

HRchannels

HRchannels là nền tảng tuyển dụng và thu hút nhân sự cấp cao hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 16 năm kinh nghiệm tuyển dụng nhân sự cấp cao. Chúng tôi là công ty headhunter hàng đầu ở Việt Nam.

Từ khóa » Thiết Kế Cơ Khí Tiếng Anh Là Gì