2745 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - PNVT.vn pnvt.vn › Dịch thuật Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
8 ngày trước · 2. Thuật ngữ về dụng cụ xây dựng trong tiếng Anh ; 14, Crane, /krein/ ; 15, Crane beam, /krein bi:m/ ; 16, Crane girder, /krein 'gə:də/ ; 17 ... Những thuật ngữ tiếng Anh... · Thuật ngữ về dụng cụ xây...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2019 · 1. A: Ampere · 2. A/C: Air Conditioning · 3. A/H: After Hours · 4. AB: As Built (Hoàn công) · 5. AEC: Architecture, Engineering, and Construction · 6 ...
Xem chi tiết »
Thông tin chi tiết ; 67. prestressed concrete pile. cọc bê tông cốt thép dự ứng lực ; 68. prestressed girder. dầm dự ứng lực ; 69. prestressing bed. bệ kéo căng ...
Xem chi tiết »
100 Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng · Joggle beam:dầm ghép mộng · Joint beam: thanh giằng, thanh liên kết · Junior beam: dầm bản nhẹ · King post ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) Thuật ngữ tiếng Anh ngành xây dựng. Construction material: Vật liệu xây dựng; Coefficient of sliding ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (30) Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng vần F · Fabric reinforcement: Cốt (thép) lưới · Fabrication, Manufaction: Chế tạo, sản xuất · Floor- Area Ratio (FAR): ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 8, 2021 · DỊCH VỤ DỊCH THUẬT TÀI LIỆU (24/7) GỌI: 1900.6162. actual load : tải trọng thực, tải trọng có ích/ additional load : tải trọng phụ thêm, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 8, 2021 · 2. Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng - C · Canopy - Mái đua: · Capillary Action - Sự mao dẫn: · Catwalk - Lối đi hẹp: · Caulking - Trét, Xảm: · Channel ...
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2017 · Các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng · 1. Contractor - · 2. Rise · 3. Building Code · 4. Takeoff · 5. Pitch · 6. Gantt Chart · 7. Masonry · 8.
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng ; 85, standard brick, gạch tiêu chuẩn ; 86, web girder, giàn lưới thép, dầm đặc ; 87, web reinforcement, cốt thép trong ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng-Cầu đường-Kiến trúc Full ; 202, crane girder, giá cần trục; giàn cần trục ; 203, crane load, sức ...
Xem chi tiết »
400 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, tu vung tieng anh chuyen nganh xay dung, từ vựng tiếng anh trong xây dựng.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Các danh từ về công trình. tu vung tieng anh chuyen ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · All-in Rate – Tổng chi phí: Trong xây dựng, thuật ngữ này có nghĩa là ... Tuỳ vào vật liệu xây dựng lại có những kỹ thuật và hình thức xây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Xây Dựng
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuật ngữ tiếng anh trong xây dựng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu