Harmony: hòa âm · Solo: đơn ca · Scale: Gam · Rhythm: nhịp điệu · Beat: nhịp trống · Adagio: chậm, ... Các thuật ngữ trong từ vựng... · Các dòng nhạc trong từ vựng...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ âm nhạc · Beat: nhịp trống · Harmony: hòa âm · Lyrics: lời bài hát · Melody hoặc tune: giai điệu · Note: nốt nhạc · Rhythm: nhịp điệu ... Từ vựng tiếng Anh về thuật... · Từ vựng tiếng Anh về nhóm...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc · Beat: nhịp trống · Harmony: hòa âm · Lyrics: lời bài hát · Melody hoặc tune: giai điệu · Note: nốt nhạc · Rhythm: nhịp điệu · Scale: ... Từ vựng tiếng Anh về vật dụng... · Từ vựng tiếng Anh về nhóm...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (6) Thuật ngữ tiếng Anh về âm nhạc · beat: nhịp trống · harmony: hòa âm · lyrics: lời bài hát · melody (tune): giai điệu · note: nốt nhạc · rhythm: nhịp điệu · solo: đơn ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2019 · 1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị âm nhạc · Amp (amplifier) /'æmplifaiə/: bộ khuếch đại âm thanh · Instrument /'instrumənt/: nhạc cụ · Mic ( ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ âm nhạc. Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu về các thuật ngữ âm nhạc cơ bản cũng như các thể loại nhạc phổ ...
Xem chi tiết »
Lyrics. /ˈlɪrɪks /. lời bài hát ; Melody/tune. /ˈmɛlədi/tjuːn/. giai điệu ; Note. /nəʊt/. nốt ...
Xem chi tiết »
5. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc. a slow number /ə slou 'nʌmbə/: nhịp chậm rãi; to take up a ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 1. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại nhạc · Blues: nhạc buồn · Reggae: nhạc reggaeton · Classical: nhạc cổ điển · Folk: nhạc dân ca · Heavy metal: nhạc rock mạnh ... Bị thiếu: thuật | Phải bao gồm: thuật
Xem chi tiết »
Dưới đây làm một số thuật ngữ thường dùng trong âm nhạc, bạn hoàn toàn có thể sử dụng chúng khi ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2021 · Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc. Harmony: hòa âm. Solo: đơn ca. Scale: Gam. Rhythm: nhịp điệu. Beat: nhịp trống.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Bass. /beɪs/. giọng nam trầm ; Soprano. /səˈprɑːnəʊ/. giọng nữ cao ; Mezze soprano. /Mezze səˈprɑːnəʊ/. giọng nữ ...
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2016 · Hầu hết người Việt Nam chúng ta có giọng này. Bass: Giọng thấp nhất của bè nam. ... Bis: Lập lại 2 lần (Encore!) ... Canon: Hai bè đuổi nhau ( ...
Xem chi tiết »
Bariston. /bariston/. giọng nam trung ; Bass. /beɪs/. giọng nam trầm ; Soprano. /səˈprɑːnəʊ/. giọng nữ cao ; Mezze ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2020 · Giải pháp đưa 10.000 đàn piano kỹ thuật số vào sử dụng là trang bị kỹ năng đàn piano cho các giáo viên dạy nhạc trường tiểu học. Đàn phím phát ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Về âm Nhạc
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuật ngữ tiếng anh về âm nhạc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu